STT |
TÊN THUỐC |
DẠNG |
GIÁ BÁN (ĐỒNG) |
1 |
3B-Medi 125 mg -+125 mg +250 mcg |
Viên |
1,363 |
2 |
A.T Fexofenadin 30mg/5ml |
Gói |
5,618 |
3 |
A.T Ibuprofen syrup (100mg/5ml)- 60 ml |
Chai |
22,413 |
4 |
Abicin 250mg/2ml |
Lọ |
24,043 |
5 |
Acetylcystein Boston 200 |
Gói |
1,870 |
6 |
Aciclovir 800mg 800mg |
Viên |
1,150 |
7 |
Acyclovir Boston 800mg |
Viên |
4,400 |
8 |
Adovidin 10 20ml |
Chai |
5,796 |
9 |
Adrenalin 1mg/1ml |
Ống |
1,430 |
10 |
Adrenalin 1mg/1ml |
Ống |
1,430 |
11 |
Adrenalin 1mg/ml |
Ống |
1,430 |
12 |
AGI-BROMHEXINE 0,024g/30ml |
Gói |
1,309 |
13 |
Agi-Bromhexine 16 16mg |
Viên |
725 |
14 |
Agi-bromhexine 8mg |
Viên |
219 |
15 |
AGICETAM 800 800mg |
Viên |
420 |
16 |
Agiclari 500mg |
Viên |
6,955 |
17 |
Agiclovir 5% 0.25g |
Tuýp |
8,239 |
18 |
Agiclovir 800mg |
Viên |
1,958 |
19 |
AGIDORIN |
Viên |
736 |
20 |
AGIFUROS 20 20mg |
Viên |
288 |
21 |
Agimoti |
Chai |
20,116 |
22 |
Agiparofen 325mg/200mg |
Viên |
2,000 |
23 |
AGISIMVA 20 20mg |
Viên |
320 |
24 |
Airway số 1 |
Cái |
4,950 |
25 |
Airway số 0 |
Cái |
4,950 |
26 |
Airway sô 2 |
Cái |
4,950 |
27 |
Airway số 3 |
Cái |
4,950 |
28 |
Alaxan |
Viên |
1,310 |
29 |
Alcool 70 độ 60ml |
Chai |
3,948 |
30 |
Alcool 90 độ 60ml |
Chai |
4,588 |
31 |
Alegysal 0,1%(1mg/ml )x5ml |
Lọ |
87,880 |
32 |
Aleucin 500mg/5ml 500mg/ 5ml |
ống |
14,606 |
33 |
Alpha Choay 21 microkatals 4.2mg 4.2mg |
Viên |
2,383 |
34 |
Alverin (alverin citrat 40mg) 40mg |
Viên |
265 |
35 |
ALVERIN 40MG 40mg |
Viên |
265 |
36 |
Amikacin 500mg/100ml |
Chai |
61,793 |
37 |
Aminoleban 200ml |
Túi |
109,200 |
38 |
Aminoplasmal 5%/250ml |
Chai |
79,550 |
39 |
Amloboston 5 |
Viên |
897 |
40 |
Amlodipine Stella 10 mg 10mg |
Viên |
725 |
41 |
Angut 300 300mg |
Viên |
585 |
42 |
Áo thun BV nam |
Cái |
102,720 |
43 |
Áo thun BV nữ |
Cái |
102,720 |
44 |
Asprin 81mg |
Viên |
71 |
45 |
Aticolcide 4 4mg |
Viên |
1,294 |
46 |
Atiliver diệp hạ châu 800mg+ 200mg+ 200mg+ 200mg |
Viên |
2,145 |
47 |
Atiliver Diệp hạ châu Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg |
Viên |
2,145 |
48 |
AtiSalbu 2mg/5ml 2mg/5ml |
Ống |
4,180 |
49 |
Atmurcat 4mg |
Gói |
10,165 |
50 |
Atorvastatin 10mg 10mg |
Viên |
380 |
51 |
Atussin 10mg |
Viên |
1,148 |
52 |
Atheren 5mg |
Viên |
1,000 |
53 |
Atropin Sulfat 0,25mg/ml |
Ống |
725 |
54 |
Auclanityl 875/125mg 875mg + 125mg |
Viên |
4,312 |
55 |
Augmentin 1g |
Viên |
17,848 |
56 |
Augmentin 1g 1g |
Viên |
17,848 |
57 |
Augmentin 250MG/31.25mg |
Gói |
11,417 |
58 |
Augmentin 500MG/62.5mg |
Gói |
17,135 |
59 |
Avodart 0,5mg |
Viên |
5,564 |
60 |
Azicine 250mg |
Gói |
3,740 |
61 |
Ba chia có dây |
Cái |
20,000 |
62 |
Bao dây cắt đốt |
Cái |
11,460 |
63 |
Bao tay khoan điện |
Cái |
12,840 |
64 |
Bát vị Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg |
Viên |
700 |
65 |
Băng cá nhân Tana |
cái |
214 |
66 |
Băng cá nhân Ugotana |
Cái |
214 |
67 |
Băng cố định kim luồn Decomed |
Miếng |
1,650 |
68 |
Băng cuộn Đông Fa 0.085 x1.8m |
Cuộn |
1,188 |
69 |
Băng keo Urgo 0.5 x 5cm (HP) |
Cm |
101 |
70 |
Băng keo urgo 1.25x5m |
Cuộn |
17,120 |
71 |
Băng keo Urgo 5 x 5cm |
Cuộn |
40,660 |
72 |
Băng keo Urgo 5cm x 5m |
Cm |
87 |
73 |
Băng keo Urgo 5cm x 5m |
Cm |
101 |
74 |
Băng keo urgo dán sườn |
Cm |
500 |
75 |
Băng keo Urgotul (Gạc Urgotul) 10 x 10cm |
Miếng |
44,940 |
76 |
Băng tam giác |
Cái |
4,180 |
77 |
Băng thun 1 móc Minh Quang |
Cái |
7,846 |
78 |
Băng thun 2 móc Minh Quang |
Cuộn |
11,324 |
79 |
Băng thun 2 móc Minh Quang |
Cuộn |
11,324 |
80 |
Băng thun 3 móc Minh Quang |
Cuộn |
15,729 |
81 |
Băng thun cổ tay |
Cái |
32,100 |
82 |
Beauty SH |
Viên |
8,916 |
83 |
BENITA 64mcg/0,05ml |
Lọ |
96,300 |
84 |
Berlthyrox 100mcg |
Viên |
1,408 |
85 |
Berodual 10ml/200 liều |
Lọ |
138,938 |
86 |
Betahistin 16 A.T 16mg |
Viên |
242 |
87 |
Betahistin 24mg 24mg |
Viên |
3,188 |
88 |
Betaserc 24mg 24mg |
Viên |
6,379 |
89 |
Betaserc 24mg 24mg |
Viên |
6,379 |
90 |
BFS-Amiron 3ml |
Ống |
25,680 |
91 |
BFS-Furosemide 40mg/4ml 40 mg/4 ml |
Ống |
10,112 |
92 |
BFS-Hyoscin 40mg/2ml 40mg/2ml |
Lọ |
15,729 |
93 |
BFS-Naloxone 0,4mg/ml |
Ống |
31,458 |
94 |
BFS-Noradrenaline 1mg 1ml |
Ống |
29,960 |
95 |
Bifacold 200mg |
Gói |
1,271 |
96 |
Biocemet DT 500mg/62,5mg 500mg + 62,5mg |
Viên |
10,112 |
97 |
Biosoft 10mg |
Viên |
4,389 |
98 |
Bironem 1g 1g |
lọ |
83,139 |
99 |
Bironem 500mg |
Lọ |
67,410 |
100 |
BisacodylDHG 5mg |
viên |
288 |
101 |
Bisacoldyl 5mg |
Viên |
2,000 |
102 |
Bisalaxyl 5mg |
Viên |
506 |
103 |
BISNOL 120mg |
Viên |
3,025 |
104 |
Bisoprolol 5mg |
Viên |
151 |
105 |
Bolabio 10^9 CFU |
Gói |
3,927 |
106 |
Bonviva 150mg 150mg |
Viên |
168,000 |
107 |
Bosgyno Plus 500 mg + 65.000 IU + 100.000 IU |
Viên |
5,500 |
108 |
Bostacet |
Viên |
1,980 |
109 |
Bostacet 325mg + 37,5mg |
Viên |
1,980 |
110 |
Bostanex Siro 30ml |
Chai |
39,590 |
111 |
Bộ CVP Tĩnh Mạch ( Catheter ) |
Bộ |
828,450 |
112 |
Bộ đinh nội tuỷ xương chày |
Bộ |
5,202,000 |
113 |
Bộ đón bé trai |
Bộ |
120,750 |
114 |
Bộ đồng phục điều dưỡng màu xanh |
Bộ |
250,000 |
115 |
Bộ đỡ đẻ vô khuẩn (bộ khăn sanh thường có túi) |
Bộ |
132,300 |
116 |
Bô nữ dẹt |
Cái |
21,400 |
117 |
Bô tiểu nam |
Cái |
10,700 |
118 |
Bông gòn 25gr Bảo Thạch |
Gói |
5,170 |
119 |
Bông gòn Baby 25gr |
bịch |
4,730 |
120 |
Bông gòn Quick Nurse 25gr – Thùng 96 gói |
Bịch |
5,170 |
121 |
Bột 4 inch |
Cục |
45,000 |
122 |
Bột bó thủy tinh 3 in (7.5cmx3.6m) 7.5cm x 3.6m |
Cuộn |
61,793 |
123 |
Bột bó thủy tinh 4in ( 10cm x 3,6m) |
Cuộn |
78,645 |
124 |
Bột bó thủy tinh 5 in (12.5cmx3.6m) 12.5cm x 3.6m |
Cuộn |
88,810 |
125 |
Bột BSN 6 in (15cm, 12 cuộn/thùng) |
cuộn |
42,800 |
126 |
Bơm 10cc |
Cái |
5,000 |
127 |
Bơm 1cc |
Cái |
713 |
128 |
Bơm 20cc |
Cái |
2,035 |
129 |
Bơm 3cc 23G |
Cái |
702 |
130 |
Bơm 3cc Tanaphar 25G |
Cái |
730 |
131 |
Bơm 50cc |
Cái |
4,967 |
132 |
Bơm 50cc cho ăn |
Cái |
4,488 |
133 |
Bơm 5cc 23G |
Cái |
736 |
134 |
Bơm insulin |
Cái |
3,190 |
135 |
Bơm tiêm cản quang |
Bộ |
400,000 |
136 |
Brufen 100mg/5ml Bottle 60ml |
Chai |
64,735 |
137 |
Bucarvin(Bupivacaine) 20mg/4ml |
Ống |
18,789 |
138 |
Buồng đệm BioHealth |
Cái |
147,000 |
139 |
Buto-Asma 100mcg/liều100mcg/liều |
Bình |
52,430 |
140 |
Calci clorid 500mg/5ml |
Ống |
1,430 |
141 |
Calci D3 |
Viên |
790 |
142 |
Calci D-Hasan 1250mg + 440IU |
Viên sủi |
1,317 |
143 |
Calcium Boston 2940 mg , 300 mg |
Viên |
2,420 |
144 |
Calcium D3 MK7 |
Viên |
601 |
145 |
Calcium Hasan 250mg 150mg + 1470mg |
Viên |
1,964 |
146 |
Calcium Stella 500mg |
Viên sủi |
3,850 |
147 |
CALCIUM STELLA 500MG 300mg+ 2940mg |
Viên |
3,850 |
148 |
Cammic 500mg |
Viên |
2,134 |
149 |
Cammic 500mg |
Viên |
2,178 |
150 |
Cammic(Tranexamic Acid) 500mg/5ml |
Ống |
6,741 |
151 |
Candid Ear Drops 15ml 15ml |
Lọ |
37,450 |
152 |
Captagim 25mg |
Viên |
598 |
153 |
Captopril Stella 25 mg 25mg |
Viên |
633 |
154 |
carbo Q3 |
Viên |
1,150 |
155 |
Carbomango |
Viên |
95 |
156 |
CEBEST 200mg |
Viên |
9,202 |
157 |
Ceelin Syrup 60ml |
Chai |
44,405 |
158 |
Cefoxitine Gerda 2G 2 g |
Lọ |
239,481 |
159 |
Ceftriaxone 2000 |
Lọ |
53,500 |
160 |
Ceftrione 1g (dv) |
lọ |
13,589 |
161 |
Ceftrione 1g 1g |
Lọ |
15,729 |
162 |
Celosti 200 200mg |
Viên |
3,927 |
163 |
Celosti 200mg |
Viên |
3,927 |
164 |
Cepoxitil 200 200mg |
Viên |
10,058 |
165 |
Cerebrolycin 10ml |
Ống |
114,450 |
166 |
Cetirizin – Boston 10mg |
Viên |
518 |
167 |
Ciforkid 250 250mg |
Gói |
9,951 |
168 |
Ciprofloxacin 250mg |
Gói |
17,655 |
169 |
Ciprofloxacin 500mg |
Viên |
633 |
170 |
Ciprofloxacin Kabi 200mg/100ml |
Chai |
25,166 |
171 |
Ciprom500 500 mg |
Viên |
1,430 |
172 |
Claminat 500mg/62.5 mg |
gói |
10,673 |
173 |
Claminat 1g |
Viên |
14,156 |
174 |
Claminat 250mg/62.5mg |
Gói |
6,404 |
175 |
Claminat 500mg/125mg 500mg/125mg |
gói |
10,673 |
176 |
Clarithromycin 500 (DV) 500mg |
Viên |
3,594 |
177 |
Clorpheniramin 4mg |
Viên |
35 |
178 |
Cocilone 1mg |
Viên |
840 |
179 |
Colchicin 1mg |
Viên |
305 |
180 |
Combiven 2.5ml |
Ống |
17,199 |
181 |
Combivent 2,5 mg+ 0,5mg |
Lọ |
17,199 |
182 |
Concor 5mg |
Viên |
4,694 |
183 |
Conipa ( Uống) 70mg |
Ống |
4,950 |
184 |
Contisor 2.5 2.5mg |
Viên |
1,320 |
185 |
Cordarone 150mg/ 3ml tiêm 150ml |
Lọ |
39,234 |
186 |
Cordarone 150mg/3ml |
Ống |
40,125 |
187 |
Cordarone 200mg |
Viên |
7,669 |
188 |
Coversyl 5mg 5mg |
Viên |
6,046 |
189 |
Cồn 90 |
Lọ |
2,970 |
190 |
Cravit 1.5% 75mg |
Lọ |
121,800 |
191 |
Crocin Kid 50mg |
Gói |
3,500 |
192 |
Crowpone 10%/10ml |
Ống |
15,227 |
193 |
Curam 625mg |
Viên |
9,975 |
194 |
Curam 625mg 500mg + 125mg |
Viên |
4,545 |
195 |
Cytan 50mg |
Viên |
620 |
196 |
CHALME 800,4mg+611,76mg |
Gói |
3,036 |
197 |
Chè dây 1500mg |
Viên |
863 |
198 |
Chỉ (Caresilk) Black silk 3/0 kim tam giác 18mm dài 75cm |
Tép |
16,050 |
199 |
Chỉ (Caresilk) silk 2/0 Kim tam giác 24mm dài 75cm |
Tép |
19,260 |
200 |
Chỉ (Trustigut) Chromic Catgut 5/0 (D75cm, kim tam giác 3/8c, D12mm) |
Tép |
200,000 |
201 |
Chỉ Cagut 1 , kim tròn |
Tép |
25,145 |
202 |
Chỉ Cagut 2/0 Kim tròn |
Tép |
22,470 |
203 |
Chỉ cagut 3/0 kim tròn |
Tép |
24,610 |
204 |
Chỉ cagut 4/0 kim tròn |
Tép |
24,610 |
205 |
Chỉ Carelon Nylon 1/0, kim tam giác 40mm, 75cm |
Tép |
32,100 |
206 |
Chỉ Carelon Nylon 6/0, kim tam giác 13mm, 75cm |
Tép |
100,000 |
207 |
Chỉ Carelon Nylon 7/0, kim tam giác 13mm, 75cm |
Tép |
150,000 |
208 |
Chỉ Caresilk 2/0 kim tròn 26mmx75cm |
Tép |
14,089 |
209 |
Chỉ Caresilk 2/0, kim tam giác 24mm, 75cm |
Tép |
19,795 |
210 |
Chỉ Caresilk 2/0, Length 150cm |
tép |
10,700 |
211 |
Chỉ Caresilk 3/0, kim tròn 26mm, 75cm |
Tép |
100,000 |
212 |
Chỉ Dafilon 2/0 Kim tam giác |
Tép |
23,540 |
213 |
Chỉ dafilon 3/0 kim tam giác |
tép |
24,717 |
214 |
Chỉ Dafilon 5/0 Kim tam giác |
Tép |
25,680 |
215 |
Chỉ Novosyn 5/0 70cm |
Tép |
63,590 |
216 |
Chỉ Nylon 1/0 kim tam giác |
Tép |
18,725 |
217 |
Chỉ Nylon 3/0 Kim tam giác 20mm |
Cái |
13,910 |
218 |
Chỉ Nylon 4/0 Kim tam giác 18mm |
Cái |
13,910 |
219 |
Chỉ Nylon 5/0 Kim tam giác 16mm, 75 cm |
Cái |
18,190 |
220 |
Chỉ Nylon 6/0 (D75cm, kim tam giác 1/2c, D13mm) |
Tép |
33,170 |
221 |
Chỉ Nylon 6/0 M07E13 |
Tép |
33,170 |
222 |
chỉ Prolene 2-0 ( Ethicon) kim tròn 26 x75cm |
Tép |
90,950 |
223 |
Chỉ phẫu thuật Dafilon blue USP 2/0 75cm DS24 |
Tép |
24,610 |
224 |
Chỉ phẫu thuật Dafilon blue USP 4/0 75cm DS19 |
tép |
25,841 |
225 |
Chỉ thép 1.0 mm |
mm |
58 |
226 |
Chỉ Trustigut Chromic 2/0, kim tròn 36mm, 75 cm |
Tép |
100,000 |
227 |
Chỉ Trustigut chromic 3/0, kim tròn 26mm, 75cm |
Tép |
24,610 |
228 |
Chỉ Trustilene (Polypropylene) 8/0 kim tròn 6mm dài 60cm |
Tép |
100,000 |
229 |
Chỉ Vicryl 1/0 kim tròn 40mm, 90cm |
Tép |
89,880 |
230 |
Chỉ Vicryl 2/0 kim tròn (Mery med) 26mm, 75cm |
TÉP |
81,320 |
231 |
Chỉ Vicryl 2/0, kim tròn 36, 70cm |
Tép |
81,320 |
232 |
Chỉ Vicryl 3/0 kim tròn 26mm, 70cm |
Tép |
77,040 |
233 |
Chỉ Vicryl 4.0 kim tròn 17mm, 70cm |
Tép |
79,180 |
234 |
Chỉ Vicryl 4/0 kim tròn 20mm, 75cm |
Tép |
79,180 |
235 |
Chỉ Vicryl 4/0, kim tròn 17mm, 70cm |
Tép |
79,180 |
236 |
Chỉ Vicryl 5/0 kim tròn 17mm, 75 cm |
Tép |
250,000 |
237 |
Dạ hương |
Chai |
30,281 |
238 |
Daflon (L) Tab 500mg 450mg; 50mg |
Viên |
4,275 |
239 |
Daflon 1000mg 1000mg |
Viên |
8,233 |
240 |
Daklife 75mg 75mg |
Viên |
320 |
241 |
Dán điện cực |
Cái |
1,650 |
242 |
Danapha-Telfadin 60 mg |
Viên |
2,079 |
243 |
Dao mổ Doctor 10 |
Cái |
30,000 |
244 |
Dao mổ Doctor 11 |
Cái |
805 |
245 |
Dao mổ Doctor 15 |
Cái |
805 |
246 |
Dầu gội hương bưởi 300 ml |
chai |
120,000 |
247 |
Dầu gội Silsuny 100ml |
Chai |
39,590 |
248 |
Dầu gội thảo dược Goibame 250ml |
Chai |
199,500 |
249 |
Dầu mù u 10ml |
chai |
5,500 |
250 |
Dầu mù u 12ml |
Chai |
5,170 |
251 |
Dầu phật linh 1.5ml |
Chai |
7,597 |
252 |
Dây cho ăn 16 TQ |
Cái |
4,950 |
253 |
Dây garo cao su 4 x 100 |
Cuộn |
16,853 |
254 |
Dây garo cao su 6 x 100 |
Cái |
22,470 |
255 |
Dây hút dịch phẫu thuật dùng 1 lần |
Cái |
9,630 |
256 |
Dây hút đàm nhớt size 10 |
Cái |
1,980 |
257 |
Dây hút đàm nhớt size 14 |
Cái |
2,145 |
258 |
Dây hút đàm nhớt size 16 |
Cái |
1,980 |
259 |
Dây hút đàm nhớt size 6 |
Dây |
1,980 |
260 |
Dây hút đàm nhớt size 8 |
Cái |
1,980 |
261 |
Dây nối bơm tiêm điện 140 cm -DISPOEX |
Sợi |
4,950 |
262 |
Dây thông hậu môn 28 |
Cái |
3,850 |
263 |
Dây thông tiểu 1 nhánh size 12 |
Sợi |
8,025 |
264 |
Dây thông tiểu 1 nhánh size 14 |
Cái |
7,490 |
265 |
Dây thông tiểu 1 nhánh size 14 |
Sợi |
8,025 |
266 |
Dây thông tiểu 1 nhánh size 16 |
Sợi |
7,223 |
267 |
Dây thông tiểu 2 nhánh size 12 |
Cái |
9,095 |
268 |
Dây thông tiểu 2 nhánh size 16 |
Cái |
9,095 |
269 |
Dây thông tiểu 2 nhánh size 30 (Foley) |
Cái |
13,910 |
270 |
Dây thông tiểu 2 nhánh số 14 Foley |
Cái |
9,095 |
271 |
Dây thông tiểu 2 nhánh số 16 (Foley) |
Cái |
9,095 |
272 |
Dây thở Oxy 2 nhánh size L (Lớn) |
Cái |
5,885 |
273 |
Dây thở Oxy 2 nhánh size S (Nhỏ) |
Cái |
5,885 |
274 |
Dây thở Oxy 2 nhánh Size xs (Sơ sinh) |
cái |
6,420 |
275 |
Dây truyền dịch Braun |
Sợi |
12,840 |
276 |
Dây truyền dịch HTA |
Sợi |
3,080 |
277 |
Dây truyền máu |
Cái |
6,420 |
278 |
DECOLIC 24mg |
Gói |
2,310 |
279 |
Decongen ND |
Viên |
1,310 |
280 |
Degicosid 8mg |
Viên |
4,597 |
281 |
DEP |
Lọ |
8,560 |
282 |
Depakine 200mg 200mg |
Viên |
2,727 |
283 |
Depo – medrol 40mg |
Lọ |
36,059 |
284 |
Dexamethason Kabi 4mg/ml |
ống |
2,046 |
285 |
Dexamethasone 4mg/ml |
ống |
2,585 |
286 |
DH-Metglu XR 1000 1000mg |
Viên |
2,010 |
287 |
Diamicron MR 30mg |
Viên |
3,457 |
288 |
Diamicron MR 60mg |
Viên |
6,409 |
289 |
Di-Antipain |
Viên sủi |
6,420 |
290 |
Diaphyllin venosum 4.8% 240mg/5ml |
Ống |
18,725 |
291 |
Diazepam 10mg/2ml |
Ống |
5,618 |
292 |
Diazepam 5mg/ml |
Ống |
102,720 |
293 |
Diclofenac 50mg |
Viên |
115 |
294 |
Diclofenac 50mg |
Viên |
122 |
295 |
DicLofenac 75mg |
Viên |
460 |
296 |
Diclofenac 75mg/3ml |
Ống |
2,541 |
297 |
Digoxine Nativelle-0,25mg |
Viên |
4,034 |
298 |
Dimedrol 10 mg |
Ống |
566 |
299 |
Dimedrol 10mg/1ml |
Ống |
566 |
300 |
DIPRIVAN 1 %/20ml |
Ống |
124,076 |
301 |
Diprosalic 30g |
Tuýp |
199,500 |
302 |
Disolvan Mỗi 30ml chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg |
Chai |
9,416 |
303 |
Dobutamin – BFS 5ml |
Ống |
58,850 |
304 |
Dolnaltic mefenamic 500mg |
Viên |
1,301 |
305 |
Domitazol (DV) |
Viên |
3,056 |
306 |
Domuvar |
Ống |
5,885 |
307 |
DOMUVAR 2 tỷ CFU-5ml |
Ống |
5,618 |
308 |
Dotarem 0,5mmol/ml-10ml |
Lọ |
600,600 |
309 |
Doxycilin 100mg DV |
Viên |
1,081 |
310 |
Drotusc 40mg |
Viên |
628 |
311 |
Drotusc Forte 80mg |
Viên |
1,155 |
312 |
Dung dịch nhỏ mắt Estobra 0.3% 5ml |
Lọ |
13,910 |
313 |
Dung dịch vệ sinh mũi Saltmax 100ml |
Chai |
84,530 |
314 |
Duphalac 10g-15ml |
Gói |
7,490 |
315 |
Duphaston Tab.10mg 10mg |
Viên |
9,510 |
316 |
Duratocin 100mcg |
Ống |
376,145 |
317 |
Đai cổ cứng 3 |
Cái |
80,250 |
318 |
Đai cột sống size 8 |
Cái |
67,410 |
319 |
Đai cột sống size 10 |
Cái |
57,780 |
320 |
Đai cột sống size 6 |
Cái |
44,940 |
321 |
Đai cột sống size 7 |
Cái |
57,780 |
322 |
Đai cột sống size 9 |
Cái |
57,780 |
323 |
Đai Dersaul 10P |
Cái |
54,570 |
324 |
Đai Dersaul 10T |
Cái |
54,570 |
325 |
Đai Deshau 8 P |
Cái |
44,940 |
326 |
Đai Deshau 9 P |
Cái |
44,940 |
327 |
Đai Deshau 5 P |
Cái |
44,940 |
328 |
Đai Deshau 5 T |
Cái |
50,290 |
329 |
Đai Deshau 6 P |
Cái |
44,940 |
330 |
Đai Deshau 6 T |
Cái |
44,940 |
331 |
Đai Deshau 7 P |
Cái |
44,940 |
332 |
Đai Deshau 7 T |
Cái |
44,940 |
333 |
Đai Deshau 8 T |
Cái |
44,940 |
334 |
Đai Deshau 9 T |
Cái |
61,793 |
335 |
Đại tràng – HD Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg |
Viên |
1,035 |
336 |
Đai xương đòn 3 |
Cái |
26,750 |
337 |
Đai xương đòn 5 |
Cái |
26,750 |
338 |
Đai xương đòn 6 |
Cái |
22,470 |
339 |
Đai xương đòn 7 |
Cái |
22,470 |
340 |
Đai xương đòn 8 |
Cái |
22,470 |
341 |
Đai xương đòn size 9 |
Cái |
22,470 |
342 |
Đai xương đòn số 1 |
Cái |
25,573 |
343 |
Đai xương đòn số 2 |
Cái |
25,573 |
344 |
Đầu kim bút tiêm |
Cái |
2,000 |
345 |
Đinh Kirschner 1,2mm x 300mm |
cái |
37,450 |
346 |
Đinh Kirschner 1,4mm x 300mm |
cái |
37,450 |
347 |
Đinh Kirschner 1.0mm x 300mm Double Tip |
cái |
37,450 |
348 |
Đinh Kirschner 1.8 x 300 |
Cái |
37,450 |
349 |
Đinh Kirschner 2.0 x 300 |
Cái |
37,450 |
350 |
Đồ bảo hộ ( Tấm che mặt + găng tay) |
Bộ |
64,735 |
351 |
Độc hoạt tang ký sinh 240mg+ 184mg+ 300mg+ 148mg+ 120mg+ 120mg+ 148mg+ 104mg+ 92mg+ 92mg+ 92mg+ 148mg+ 60mg+ 60mg+ 92mg |
Viên |
943 |
352 |
Edoz Kids 2gr |
Gói |
1,368 |
353 |
EFFER PARALMAX 250 (THUỐC BỘT) 250 mg |
Viên |
2,500 |
354 |
Effer Paralmax Codein 500MG + 30MG |
Viên |
2,750 |
355 |
Efferalgan 150mg Suppo |
Viên |
2,662 |
356 |
Efferalgan 300mg Suppo |
Viên |
3,114 |
357 |
Efferalgan 80mg Suppo |
Viên |
2,229 |
358 |
Efferalgan sủi 500mg |
Viên |
3,163 |
359 |
Elaria 100mg 100mg |
Viên |
14,980 |
360 |
ENAT 400 |
Viên |
4,034 |
361 |
Enterogermina 4 tỷ bào tử/ 5ml |
Ống |
13,781 |
362 |
Enteropromina |
Ống |
1,705 |
363 |
Ephedrine Aguet 30mg/ml |
Ống |
58,850 |
364 |
Ephedrine aguettant 3mg/ml-10ml |
Bơm |
109,148 |
365 |
Esogas 40mg |
lọ |
39,323 |
366 |
Esomeprazol 40mg 40mg |
Viên |
795 |
367 |
Espacox 200mg 200mg |
Viên |
9,737 |
368 |
Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) 40mg |
Viên |
964 |
369 |
Espumisan L 40mg/ml |
Lọ |
57,031 |
370 |
Esseil-10 10mg |
Viên |
6,206 |
371 |
Eugra 50 |
Viên |
20,000 |
372 |
Euroginca |
Viên |
284 |
373 |
Euroginca đỏ |
Viên |
300 |
374 |
Fatelmed 60 60mg |
Viên |
2,500 |
375 |
Fefasdin 180 180mg |
Viên |
667 |
376 |
Fefasdin 180 5mg |
Viên |
2,500 |
377 |
Fefasdin 60 60mg |
Viên |
267 |
378 |
Femalto 30ml |
Lọ |
168,000 |
379 |
Femancia 305mg + 350mcg |
Viên |
628 |
380 |
Fenostad 200 200 mg |
Viên |
2,310 |
381 |
Fentanyl citrate Inj 0.1mg/2ml 0.1mg/2ml |
Ống |
16,050 |
382 |
Fexoboston 180mg |
viên |
3,044 |
383 |
Fexoboston 60mg |
viên |
1,650 |
384 |
Fitôgra-F Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg |
Viên |
4,389 |
385 |
Flixotide Evohaler 125mcg/liều x 120 liều |
Bình |
126,000 |
386 |
Flumetholon 0,1 0,1% – 5ml |
Lọ |
34,424 |
387 |
FORTRANS 64g+ 5,7g+ 1,68g+ 1,46g+ 0,75g |
Gói |
37,450 |
388 |
Forxiga |
Viên |
20,330 |
389 |
Forxiga 10mg |
Viên |
20,330 |
390 |
Fosmicin Tablets 500 |
Viên |
23,273 |
391 |
Freclovir 800 800mg |
Viên |
4,510 |
392 |
Frecoxia 60 60mg |
Viên |
5,000 |
393 |
Frecoxia 90 90mg |
Viên |
6,500 |
394 |
Fresofol 1%/20ml |
Ống |
68,480 |
395 |
Fucalmax 500mg/10ml |
Ống |
3,740 |
396 |
Fucalmax 500mg/10ml |
Ống |
3,828 |
397 |
Fucicort cream 15g |
Tuýp |
107,940 |
398 |
Fucidin 2% |
Tuýp |
87,740 |
399 |
Fudareus – H |
Tuýp |
59,920 |
400 |
Fudareus-B |
Tuýp |
59,920 |
401 |
Fysoline Isotonic 5ml |
Ống |
3,927 |
402 |
Gạc Bảo Thạch 30 x 40 x 6 lớp ( có cản quang ) |
bịch |
43,870 |
403 |
Gạc Bảo Thạch 30 x 40 x 6 lớp (có cản quang) (bịch 5 miếng) |
bịch |
48,150 |
404 |
Gạc Bảo Thạch 5 x 6.5 x 12 lớp |
Gói |
5,671 |
405 |
Gạc dẫn lưu 1CMX200CM |
Cái |
2,750 |
406 |
Gạc dẫn lưu 2x30x6 lớp |
Gói |
6,955 |
407 |
Gạc Mét 2.400 miếng/xấp100m (24 miếng/m) |
Miếng |
153 |
408 |
Gạc Mét CC |
Miếng |
153 |
409 |
Gạc Povidine |
Gói |
9,550 |
410 |
Gạc Vaseline |
Gói |
1,540 |
411 |
Galanmer 500mcg |
Viên |
1,502 |
412 |
Garnotal 100 mg |
Viên |
5,500 |
413 |
Gaviscon 10ml |
Gói |
7,134 |
414 |
Găng tay phẫu thuật size 6.5 |
Đôi |
4,400 |
415 |
Găng tay phẫu thuật size 7 |
Đôi |
4,290 |
416 |
Găng tay thái Size M |
Đôi |
1,298 |
417 |
Găng tay thái Size S |
Đôi |
1,232 |
418 |
Găng tay y tế Vglove size S |
Đôi |
1,408 |
419 |
Gel Derma Forte Alcom |
Tuýp |
85,600 |
420 |
Gelactive (400mg + 300mg)/ 10ml |
Gói |
2,633 |
421 |
Gelactive Fort (400 mg+300 mg+30 mg)/10ml |
Gói |
3,190 |
422 |
Gelofusine 20g+ 3,505g+0,68g |
Chai |
121,800 |
423 |
Gemapaxane 4000IU/0,4ml |
Bơm tiêm |
74,900 |
424 |
Gentamicin Kabi 40mg/1ml |
Ống |
2,079 |
425 |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml |
Ống |
2,475 |
426 |
Gentriboston 10g |
Tuýp |
13,910 |
427 |
Gliclada 60mg modified – release tablets 60mg |
Viên |
5,498 |
428 |
Glucosamin 1500mg |
Viên |
3,000 |
429 |
Glucose 10% 500ml |
Chai |
15,167 |
430 |
Glucose 10% 500ml Kabi |
Chai |
15,167 |
431 |
Glucose 30% |
Ống |
1,386 |
432 |
Glucose 30% 250ml |
Chai |
16,740 |
433 |
GLUCOSE 5% 5% KABI C500ml |
Chai |
12,403 |
434 |
Glumeform 500 XR 500mg |
Viên |
861 |
435 |
Gluzitop 60mg |
Viên |
1,796 |
436 |
Glyceryl Trinitrate-hameln 10mg/10ml |
Ống |
85,902 |
437 |
Golistin – enema 133ml |
Chai |
55,613 |
438 |
Golistin soda (417mg + 95mg)/1ml |
Lọ |
47,080 |
439 |
Golistin soda 45ml |
chai |
47,080 |
440 |
Golistin-enema (21,41g + 7,89g)/ 133ml |
Lọ |
55,613 |
441 |
Gòn mỡ |
Cuộn |
16,585 |
442 |
Goncal 1,47g/0,15g |
Viên |
2,500 |
443 |
Grafort 3g |
Gói |
8,346 |
444 |
Guacanyl 5ml (Uống) |
Ống |
5,000 |
445 |
Giấy Khám sức khỏe >18T |
Tờ |
518 |
446 |
Gikanin 500mg |
Viên |
452 |
447 |
Halanano Gel |
Tuýp |
31,779 |
448 |
Halixol 30mg |
Viên |
1,650 |
449 |
Hapacol 250mg |
Gói |
1,834 |
450 |
Hapacol 650mg |
Viên |
604 |
451 |
HB Vax |
Lọ |
86,285 |
452 |
HBVax 0.5ml trẻ em 0.5ml |
lọ |
59,995 |
453 |
Hemastop 250mcg/1ml |
Lọ |
304,500 |
454 |
Hepa-Merz |
Ống |
131,250 |
455 |
Hepa-Merz 5g/10ml |
Ống |
120,750 |
456 |
Hidrasec 100mg 100mg |
Viên |
14,044 |
457 |
Hidrasec 10mg Infants 10mg |
Gói |
5,383 |
458 |
Hidrasec 30mg Children 30mg |
Gói |
7,215 |
459 |
Hoàn bát vị BỔ THẬN DƯƠNG (dv) (Chai 240HC) 78.75mg + 72.00mg + 66mg + 48.75mg + 48.75mg + 16.50mg + 16.50mg + 48.75mg |
Viên |
250 |
460 |
Hoàn bổ thận âm TW3 Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g |
Gói |
2,310 |
461 |
Hoạt huyết dưỡng não Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg |
Viên |
504 |
462 |
Hoạt huyết dưỡng não Citicolin |
Viên |
127 |
463 |
Hoạt huyết thông mạch P/H. |
Chai |
52,041 |
464 |
Homfamin Ginseng |
Viên |
2,000 |
465 |
Hộp chia thuốc 4 ngăn nhỏ |
hộp |
15,000 |
466 |
Hộp nhựa nhỏ có quai |
Cái |
16,050 |
467 |
HUMALOG MIX 75/25 KWIKPEN 300 đơn vị |
Bút tiêm |
186,984 |
468 |
HUMALOG MIX 75/25 KWIKPEN hỗn hợp 75/25 – 300U/3ml |
Bút tiêm |
238,350 |
469 |
Humalog Mix 75/25 Kwikpen Insulin Lispro (75/25) – 100đơn vị/ml x 3ml |
Bút tiêm |
186,984 |
470 |
HUMAN ALBUMIN 50 |
Chai |
1,029,000 |
471 |
Hyaza-BFS 25mg/2,5ml |
Lọ |
525,000 |
472 |
Hydrocortison 100mg |
Lọ |
17,931 |
473 |
IHYBES 300 300mg |
Viên |
834 |
474 |
Imedoxim 100 100mg |
Gói |
8,560 |
475 |
Imedoxim 200 200mg |
Viên |
6,313 |
476 |
Imefed 250mg/31,25mg 250mg+ 31,25mg |
Gói |
8,025 |
477 |
Imexime 200 |
Viên |
10,112 |
478 |
Imexime 200 200mg |
Viên |
8,442 |
479 |
Imexofen 60mg |
Viên |
1,733 |
480 |
Imidu 60 mg 60mg |
Viên |
2,145 |
481 |
Imidu® 60mg 60mg |
Viên |
2,148 |
482 |
ImoBoston |
Viên |
518 |
483 |
Incepavit 400 Capsule 400 UI |
Viên |
2,035 |
484 |
Infecin 3 M.I.U 3M UI |
Viên |
7,483 |
485 |
Insuact 10 10mg |
Viên |
558 |
486 |
Insulin nhanh ( Actrapib) 10ml/1000IU |
UI |
71 |
487 |
Invanz 1g 1g |
Lọ |
580,042 |
488 |
Isaias (dv) 600mg |
Viên |
5,500 |
489 |
Itranstad 100mg |
Viên |
7,490 |
490 |
Ivermectin (Pizar 6) 6mg |
Viên |
21,400 |
491 |
Janumet 50mg/500mg 50mg, 500mg |
Viên |
11,388 |
492 |
Januvia 100mg |
Viên |
18,523 |
493 |
Jointmeno 150mg Tab |
Viên |
372,645 |
494 |
Kacetam 800mg |
Viên |
490 |
495 |
Kaflovo 500mg |
Viên |
1,127 |
496 |
Kaflovo 500mg |
Viên |
1,738 |
497 |
Kali Clorid 500mg |
Viên |
918 |
498 |
Kamistad -gel 10g |
Tuýp |
36,380 |
499 |
Kavasdin 5 5mg |
Viên |
98 |
500 |
Kem bôi Derma SH Emulsion 300ml |
Tuýp |
231,000 |
501 |
Kem bôi Climbazole SH 25g |
Tuýp |
104,860 |
502 |
Kem bôi da Ketoconazole 2% 5g |
Tuýp |
9,202 |
503 |
Kem bôi Derma SH Heel Balm |
Tuýp |
189,000 |
504 |
Kem Bôi Gentalic 25g |
Tuýp |
90,950 |
505 |
Kem bôi Sulfadiazin Bạc U.S.P Silvirin 20g |
Tuýp |
18,190 |
506 |
Kem dưỡng ẩm và kiểm soát dầu Floslek Anti Acne Mattifying Cream 50ml |
Tuýp |
262,500 |
507 |
Kẹp bảng tên |
Cái |
1,320 |
508 |
Kẹp cầm máu |
Cái |
367,500 |
509 |
Ketamine 500mg/10ml (Rotex) |
Lọ |
987,000 |
510 |
Kim Châm Cứu 0.3 X 25 |
Cái |
327 |
511 |
Kim Châm Cứu 0.3 X 50 |
Cái |
327 |
512 |
Kim Châm Cứu 0.3 X 75 |
Cái |
342 |
513 |
Kim châm cứu Lạc Á 0.3×75 |
Cái |
342 |
514 |
Kim chọc dò tủy sống 27 |
Cái |
18,725 |
515 |
Kim luồn 16G – Mediflon |
Cái |
3,300 |
516 |
Kim luồn 18G – Flon |
cái |
2,365 |
517 |
Kim luồn 20G – Primaflon |
cái |
20,000 |
518 |
Kim luồn 22G – Primaflon |
Cái |
2,420 |
519 |
Kim luồn 24G – Polymed |
Cái |
2,640 |
520 |
Kim luồn 24G – Primalon |
Cái |
2,640 |
521 |
Kim luồn 26G – Primaflon |
Cái |
2,888 |
522 |
Kim tiêm nội soi |
Cái |
273,000 |
523 |
Kim tiêm rút 18G |
Cái |
2,500 |
524 |
Kim tiêm rút 22G |
Cái |
334 |
525 |
Kim tiền thảo Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g |
Viên |
472 |
526 |
Kim tiểu đường |
Cái |
3,000 |
527 |
Kim truyền tĩnh mạch 23G Vinahakook |
Cái |
2,992 |
528 |
Klamentin 500mg/62.5mg |
Gói |
9,630 |
529 |
Klenzit-C Gel 15g |
Tuýp |
104,860 |
530 |
Khẩu trang y tế |
Cái |
1,000 |
531 |
Laci-eye 3mg/1ml x 0,4ml |
Ống |
5,885 |
532 |
Laci-eye 3mg/1ml x 3ml |
Ống |
16,050 |
533 |
Lactulose Stella 15ml |
Gói |
4,180 |
534 |
Lady Balance |
Viên |
19,616 |
535 |
LAHM (DV) |
Gói |
3,575 |
536 |
Lancets lấy máu |
cái |
201 |
537 |
Letdion 25mg/5ml |
Lọ |
89,880 |
538 |
LevoDHG 750 750mg |
Viên |
4,939 |
539 |
Levof-BFS 250mg 250mg/10ml |
Ống |
47,080 |
540 |
Levofloxacin Kabi 500mg/100ml |
Chai |
35,952 |
541 |
Lidocain – BFS 200mg |
Lọ |
16,050 |
542 |
LIDOCAIN 10%-38g |
Lọ |
166,950 |
543 |
Lidocain Kabi 2% 2ml |
Ống |
845 |
544 |
Lidocain xịt |
Chai |
166,950 |
545 |
Lifecita 400 400mg |
Viên |
1,320 |
546 |
Lipanthyl 200M 200mg |
Viên |
7,547 |
547 |
Lipofundin 10%/250ml |
Chai |
156,300 |
548 |
Lisanolona 80mg/2ml 80mg/2ml |
Ống |
42,372 |
549 |
Litocal |
Viên |
10,700 |
550 |
Liver TN |
Viên |
2,500 |
551 |
Lọc khuẩn Yudu |
Cái |
16,050 |
552 |
Long huyết P/H 0,28g |
Viên |
– |
553 |
Loperamid 2mg |
Viên |
135 |
554 |
Loperamid stada 2mg |
Viên |
325 |
555 |
Lorastad 10mg |
Viên |
978 |
556 |
Losartan 25 25mg |
Viên |
168 |
557 |
Losartan 50mg |
Viên |
403 |
558 |
Lưới thoát vị bẹn size lớn |
Miếng |
358,750 |
559 |
Lưới thoát vị bẹn size nhỏ |
Miếng |
341,250 |
560 |
Magnesi B6 470mg + 5mg |
Viên |
138 |
561 |
Magnesi sulfat Kabi 15% 10ml |
Ống |
3,188 |
562 |
Magnesi-B6 470mg + 5mg |
Viên |
683 |
563 |
Magnesium – B6. |
Viên |
1,200 |
564 |
Manitol 20%/250ml |
Chai |
25,841 |
565 |
Marcaine Spinal Heavy 0,5% 20mg/4ml |
Ống |
44,511 |
566 |
Marvelon |
Hộp |
76,353 |
567 |
Mask khí dung S – Yudu |
Cái |
11,235 |
568 |
Mask khí dung XL – MPV |
Cái |
11,770 |
569 |
Mask oxy có túi khí dự trữ size L |
cái |
29,960 |
570 |
Mask oxy có túi khí dự trữ size S |
Cái |
17,120 |
571 |
Máy xông khí dung Rossmax |
Cái |
651,000 |
572 |
MEBENDAZOL 500mg |
Viên |
3,960 |
573 |
Mebikol 16 16mg |
Viên |
707 |
574 |
Mecefix-B.E 50mg |
Gói |
4,730 |
575 |
Medicain 2% |
Ống |
9,416 |
576 |
Medrol 4mg 4mg |
Viên |
1,214 |
577 |
Medsamic 250mg/5ml |
Ống |
85,600 |
578 |
Medskin Clovir 400 400mg |
viên |
2,035 |
579 |
Melanov-M 80mg + 500mg |
Viên |
4,180 |
580 |
Merocel (cầm máu, cố định xương chính mũi) 8cm |
Cái |
131,250 |
581 |
Meropenem chích 500mg |
Lọ |
107,000 |
582 |
MESECA 50mcg/0,05ml (0,1%) |
Lọ |
102,720 |
583 |
Metformin 500mg 500mg |
Viên |
213 |
584 |
Metformin XR 500 500mg |
Viên |
748 |
585 |
Methyldopa 250mg |
Viên |
1,848 |
586 |
Metrima 100mg |
Viên |
2,291 |
587 |
Metronidazol 250 250mg |
Viên |
290 |
588 |
Metronidazol 250mg 250mg |
Viên |
153 |
589 |
Meza-Calci D3 750mg + 200 IU |
Viên |
894 |
590 |
Midazolam 5mg/1ml (Rotex) |
Ống |
20,223 |
591 |
Miditel 40 40mg |
Viên |
4,000 |
592 |
Miếng dán điện xung (Miếng dán vuông trắng) 6×9 6x9cm |
cặp |
18,190 |
593 |
Miếng dán điện xung 5x5cm |
CẶP |
13,910 |
594 |
Miếng dán hạ sốt |
Gói |
6,420 |
595 |
Miếng xốp cầm máu |
Miếng |
53,500 |
596 |
Mifestad 200 stada |
Viên |
101,650 |
597 |
Miglocaln 7.5 75mg |
Viên |
1,150 |
598 |
Milgamma N 100mg + 100mg + 1mg |
Ống |
22,470 |
599 |
Milian |
Chai |
5,671 |
600 |
MILURIT 300mg |
Viên |
2,750 |
601 |
Misoprotol 200mcg |
Viên |
5,499 |
602 |
MIVIC |
viên |
5,500 |
603 |
Mixtard 30 (1000UI/ml) |
Lọ |
96,297 |
604 |
Mixtard 30 (100UI/ml) lẻ IU |
IU |
104 |
605 |
Morihepamin 200ML |
bịch |
122,464 |
606 |
Morphin 10mg/1ml |
Lọ |
7,490 |
607 |
Motilium-M 10mg |
Viên |
2,360 |
608 |
Moxacin 500 mg 500mg |
Viên |
1,349 |
609 |
Moxacin 500mg |
Viên |
1,353 |
610 |
Moxacin 500mg |
Viên |
1,594 |
611 |
Multi OPC hương cam |
Viên sủi |
828 |
612 |
MUMBABY GOLD |
Ống |
3,000 |
613 |
Muối rửa mũi SRK Saltmax |
Gói |
6,000 |
614 |
Mycotrova 1000 1000mg |
Viên |
2,749 |
615 |
Mydocalm 150mg |
Viên |
3,761 |
616 |
Mydocalm 50mg |
Viên |
2,758 |
617 |
Mydrin – P 10ml/lọ |
ml |
7,223 |
618 |
Naatrapyl 3g/15ml |
Ống |
22,153 |
619 |
nabifar 5g |
Gói |
845 |
620 |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection 0,4mg |
Ống |
47,075 |
621 |
Namin Ginko 80 80mg |
Viên |
4,000 |
622 |
Nạng gỗ |
Cái |
40,125 |
623 |
NATRI BICARBONAT 1,4% 1,4% -250ml |
Chai |
34,240 |
624 |
Natri Clorid (DP 3/2) 0.9%/ 1000ml |
ml |
16 |
625 |
Natri clorid 0,9% 0,9%-500ml |
Chai |
64,200 |
626 |
Natri Clorid 0.9% (Nước muối vĩnh phúc) 1000ml |
Chai |
9,363 |
627 |
Natri clorid 0.9% . 10ml |
Lọ |
3,292 |
628 |
Natri clorid 0.9% 100ml 100ml |
Chai |
10,336 |
629 |
Natri clorid 0.9% 250ml |
Chai |
11,010 |
630 |
Natri clorid 0.9% 500ml Kabi |
Chai |
11,797 |
631 |
Natri Clorid 0.9% Brawn 500ml |
Chai |
11,797 |
632 |
Natri clorid 0.9%/500ml |
Chai |
150,000 |
633 |
NATRI CLORID 3% 3%- 100ml |
Chai |
8,763 |
634 |
Natriclorid 0.9% |
ml |
8 |
635 |
Natriclorid 3% 100ml |
Chai |
9,887 |
636 |
Negacef (DV) 500mg |
Viên |
8,228 |
637 |
Negacef 250 250mg |
Viên |
3,740 |
638 |
Neo-Codion 25mg + 100mg + 20mg |
Viên |
3,944 |
639 |
Neo-codion 25mg + 100mg + 20mg |
Viên |
3,944 |
640 |
Nẹp bóng chày |
Cái |
12,840 |
641 |
Nẹp cánh bàn tay dài size 3 P |
Cái |
82,390 |
642 |
Nẹp cánh bàn tay dài size 8 T |
Cái |
85,600 |
643 |
Nẹp cánh tay 10 lỗ |
cái |
1,500,000 |
644 |
Nẹp cẳng bàn chân size 4 |
Cái |
80,250 |
645 |
Nẹp Cẳng Bàn Chân size 1 |
Cái |
80,250 |
646 |
Nẹp cẳng bàn chân size 2 |
Cái |
80,250 |
647 |
Nẹp cẳng bàn chân size 3 |
Cái |
80,250 |
648 |
Nẹp cẳng tay 6 lỗ |
Cái |
1,050,000 |
649 |
Nẹp cẳng tay 7 lỗ |
Cái |
315,000 |
650 |
Nẹp cẳng tay dài size 3 P |
Cái |
25,680 |
651 |
Nẹp cẳng tay dài size 3 T |
Cái |
150,000 |
652 |
Nẹp cẳng tay dài size 4 P |
Cái |
25,680 |
653 |
Nẹp cẳng tay dài size 4 T |
Cái |
21,400 |
654 |
Nẹp cẳng tay dài size 5 P |
Cái |
25,680 |
655 |
Nẹp cẳng tay dài size 5 T |
Cái |
25,680 |
656 |
Nẹp cẳng tay dài size 6 P |
Cái |
32,100 |
657 |
Nẹp cẳng tay dài size 6 T |
Cái |
25,680 |
658 |
Nẹp cẳng tay dài size 7 P |
Cái |
25,680 |
659 |
Nẹp cẳng tay dài size 7 T |
Cái |
25,680 |
660 |
Nẹp cẳng tay dài size 8 P |
Cái |
25,680 |
661 |
Nẹp cẳng tay dài size 8 T |
Cái |
25,680 |
662 |
Nẹp cẳng tay dài size 9 P |
Cái |
28,088 |
663 |
Nẹp cẳng tay dài size 9 T |
Cái |
25,680 |
664 |
Nẹp cẳng tay gân duỗi P |
Cái |
53,500 |
665 |
Nẹp cẳng tay gân duỗi T |
Cái |
53,500 |
666 |
nẹp cẳng tay trái 8 |
Cái |
27,180 |
667 |
Nẹp cổ mềm size 7 |
Cái |
24,610 |
668 |
Nẹp cổ mềm size 8 |
Cái |
24,610 |
669 |
Nẹp chống xoay 1P |
Cá |
82,390 |
670 |
Nẹp chống xoay 1T |
Cái |
82,390 |
671 |
Nẹp chống xoay 2P |
Cái |
82,390 |
672 |
Nẹp chống xoay 2T |
Cái |
82,390 |
673 |
Nẹp chống xoay 3P |
Cái |
82,390 |
674 |
Nẹp chống xoay 3T |
Cái |
82,390 |
675 |
Nẹp Đùi size 6 |
Cái |
57,780 |
676 |
Nẹp Đùi size 7 |
Cái |
57,780 |
677 |
Nẹp Đùi size 8 |
Cái |
57,780 |
678 |
Nẹp Đùi size 9 |
Cái |
57,780 |
679 |
Nẹp gỗ 1 x 5 x 120cm |
Cây |
20,330 |
680 |
Nẹp gỗ 1 x 5 x 25cm |
Cái |
35,000 |
681 |
Nẹp gỗ 1 x 5 x 35cm |
Cái |
4,125 |
682 |
Nẹp gỗ 1 x 5 x 60cm |
Cây |
10,700 |
683 |
Nẹp gỗ 1 x 5 x 80cm |
Cây |
13,910 |
684 |
Nẹp gỗ 1 x 6 x 45cm |
Cái |
7,490 |
685 |
Nẹp nhôm ngắn 25cm |
cái |
8,560 |
686 |
Nẹp xương đùi 10 lỗ |
Cái |
491,400 |
687 |
Nephrosteril 250ml |
Chai |
136,500 |
688 |
Neucotic 300mg |
Viên |
3,696 |
689 |
Neupencap 300mg |
Viên |
516 |
690 |
Neupencap 300mg |
Viên |
920 |
691 |
Neurixal 5mg+470mg |
Viên |
2,033 |
692 |
Nexipraz 40 40 mg |
Viên |
6,420 |
693 |
Nexipraz 40 40mg |
Viên |
10,000 |
694 |
Nexium Mups 40mg |
Viên |
26,430 |
695 |
Nexium Sac 10mg 10mg |
Gói |
24,028 |
696 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 10mg |
Ống |
131,249 |
697 |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 10mg/10ml |
Ống |
131,249 |
698 |
Nifedipin Hasan 20 Retard 20mg |
Viên |
580 |
699 |
Nitromin 2.6mg |
Viên |
2,384 |
700 |
Nitromint 10g |
Lọ |
157,500 |
701 |
NITROMINT 80mg |
Lọ |
157,500 |
702 |
Nitromint Spray 8mg/g |
Nhát |
863 |
703 |
Nón giấy phẫu thuật |
Cái |
805 |
704 |
No-Spa 40mg/2ml |
Ống |
130,000 |
705 |
Novocal Baby Drops (Calci sữa nhỏ giọt) |
Lọ |
173,250 |
706 |
NovoMix 30 FlexPen Insulin aspart Biphasic -100 đơn vị /ml x 3ml |
Bút tiêm |
210,533 |
707 |
Nội khí quản 6.5 |
Cái |
12,840 |
708 |
Nội khí quản 2 |
Sợi |
12,840 |
709 |
Nội khí quản 2.5 |
Cái |
14,980 |
710 |
Nội khí quản 3 |
Cái |
11,770 |
711 |
Nội khí quản 3.5 |
Cái |
12,840 |
712 |
Nội khí quản 4 |
Cái |
14,980 |
713 |
Nội khí quản 4.5 |
Cái |
14,980 |
714 |
Nội khí quản 5 |
Cái |
12,840 |
715 |
Nội khí quản 6 |
Cái |
12,840 |
716 |
Nội khí quản 7 |
Cái |
12,840 |
717 |
Nội khí quản 7 |
Cái |
13,482 |
718 |
Nội khí quản 7.5 |
Cái |
12,840 |
719 |
Nội khí quản 8 |
Cái |
12,840 |
720 |
Nội khí quản đường mũi size 4.5 |
Sợi |
60,000 |
721 |
Nội khí quản đường mũi size 5. |
Sợi |
60,000 |
722 |
Nội khí quản đường mũi size 5.5 |
Sợi |
60,000 |
723 |
Nội khí quản đường mũi size 6 |
Sợi |
60,000 |
724 |
Nội khí quản đường mũi size 6.5 |
Sợi |
60,000 |
725 |
Nội khí quản lò xo 6 |
Cái |
74,900 |
726 |
Nội khí quản lò xo size 6.5 |
Cái |
85,600 |
727 |
Nội khí quản lò xo size 7 |
Cái |
74,900 |
728 |
NUTRIFLEX PERI SOL. BAG 1000ml |
Túi |
424,904 |
729 |
Nước Cất Tiêm 10 ml |
Ống |
1,174 |
730 |
Nước muối Vĩnh Phúc 0.9% chai 500ml |
Chai |
5,500 |
731 |
Nước súc miệng SMH pro Ag+++ |
Chai |
110,000 |
732 |
Nyst rơ lưỡi 25.000 UI |
Gói |
1,554 |
733 |
Nystatin 500.000 UI |
Viên |
1,500 |
734 |
Nhang ngãi cứu nhỏ |
điếu |
3,300 |
735 |
Nhiệt kế thủy ngân |
Cái |
22,470 |
736 |
ONDANOV 2MG/ML |
Ống |
16,050 |
737 |
Ondansetron Kabi 2mg/1ml 2mg/1ml |
Ống |
18,939 |
738 |
ONDANSETRON KABI 2mg/ml 4mg/ml |
ống |
44,940 |
739 |
OP.ZEN viên tiêu sưng giảm đau (Hộp 50NC) 160mg |
Viên |
920 |
740 |
Opiphine 10 mg/ml |
Ống |
74,900 |
741 |
Oresol 27,9g |
Gói |
1,617 |
742 |
Oresol 27.9g |
Gói |
2,541 |
743 |
Oresol 4,1 g 0,52g+0,509g+0,3g+ 2,7 g |
Gói |
1,144 |
744 |
Oresol New |
Gói |
1,560 |
745 |
ORGAMETRIL 5mg |
Viên |
2,090 |
746 |
Orgametrin 5mg |
Viên |
3,006 |
747 |
Oxy già – 3% 60ml |
Chai |
2,429 |
748 |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt Karman |
Cái |
56,710 |
749 |
Ống hút điều kinh số 6 |
Cái |
3,080 |
750 |
Pabemin 325 |
Gói |
1,539 |
751 |
Panangin |
Viên |
2,486 |
752 |
Paracetamol 250mg 250mg |
Gói |
375 |
753 |
Paracetamol Choay 500mg |
Viên |
773 |
754 |
PARACETAMOL KABI 1000 1g-100ml |
chai |
26,964 |
755 |
Paracetamol Kabi 1000mg/100ml 1000mg/100ml |
Chai |
26,964 |
756 |
Paralmax – 500mg |
Viên sủi |
3,000 |
757 |
Paralmax – Extra 500mg/65mg |
Viên |
920 |
758 |
Paralmax 500mg 500mg |
Viên |
633 |
759 |
Partamol 500mg DV |
Viên |
449 |
760 |
PARTAMOL TAB. 500mg |
Viên |
552 |
761 |
Periolimel N4E 1000ml |
Túi |
731,325 |
762 |
Pethidine-hameln 50mg/ml 50ml/ml |
Ống |
20,865 |
763 |
Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g 2g + 0,25g |
Lọ |
72,225 |
764 |
Pipolphen 50mg/2ml |
Ống |
18,190 |
765 |
Piracetam Kabi 12g/60ml GB |
Chai |
57,299 |
766 |
PIVINEURON 250mg + 250mg + 1000mcg |
Viên |
1,980 |
767 |
PLAVIX 75MG |
Viên |
17,996 |
768 |
Poncif DHG’ 500mg |
Viên |
1,650 |
769 |
Postinor 2 |
Hộp |
33,277 |
770 |
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 1g/10ml |
Ống |
5,885 |
771 |
Potriolac gel 15g |
Tuýp |
208,950 |
772 |
Povidine 10% 20ml |
Chai |
8,012 |
773 |
Povidine 10% 5.000ml/can 5L |
ml |
156 |
774 |
Povidon Iod – 10% 90ml |
Chai |
20,447 |
775 |
Pracetam 800 800mg |
Viên |
1,540 |
776 |
Prazopro 40mg 40mg |
Viên |
892 |
777 |
Pred forte |
Lọ |
58,850 |
778 |
Pred-New 5ml |
Ống |
3,465 |
779 |
Pregabalin 75mg |
Viên |
1,925 |
780 |
Premum care usa |
Viên |
1,980 |
781 |
Progermila |
Ống |
6,500 |
782 |
Progesteron 25mg/ml |
Ống |
23,754 |
783 |
Propofol-Lipuro 1% 200mg/20ml (10mg/ml) |
Ống |
105,930 |
784 |
Propranolol 40mg |
Viên |
690 |
785 |
Prospan Cough syrup 85ml |
Chai |
72,760 |
786 |
Pruzena 10mg;10mg |
Viên |
3,410 |
787 |
Pulmicort respules 500mcg/2ml |
Ống |
15,986 |
788 |
Pyme Diapro MR 30mg |
Viên |
299 |
789 |
Pyme Pelium(Domperidon) 10mg |
Viên |
460 |
790 |
Pymeferon B9 (DV) 50mg +0,35mg |
Viên |
558 |
791 |
Pyzacar 50 mg 50mg |
Viên |
1,188 |
792 |
Pyzacar HCT 100mg/12.5mg |
Viên |
2,500 |
793 |
PhagelvitPlus |
Viên |
575 |
794 |
Pharkavita Extra |
Viên |
498 |
795 |
Pharmox IMP 1g 1000mg |
Viên |
5,550 |
796 |
Pharton Syrup 100ml |
Chai |
25,680 |
797 |
Phlebodia 600mg |
Viên |
7,293 |
798 |
Phong tê thấp TW3 Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phục linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg) 530 mg |
Viên |
773 |
799 |
Phosphalugel |
Gói |
4,415 |
800 |
Que cấy tránh thai Implanon 68mg |
Que |
546,000 |
801 |
Que thử đường huyết Oncall Plust |
Que |
5,280 |
802 |
Que thử thai Quickseven |
Bộ |
2,521 |
803 |
Raystan Plus 15ml |
Chai |
80,250 |
804 |
Rectiofa 5ml |
Cái |
2,725 |
805 |
Rectiofar 3ml |
Cái |
2,261 |
806 |
Refresh Tears 15ml |
Chai |
68,480 |
807 |
Renaxib 200 200mg |
Viên |
3,575 |
808 |
Reumokam 15mg/ 1,5ml |
Ống |
20,865 |
809 |
Rhinex 0.05% 15ml |
Chai |
5,537 |
810 |
Ringer lactate 500ml DV |
Chai |
11,797 |
811 |
Rocla 100 100mg |
Viên |
50,000 |
812 |
Rocla 50 50mg |
Viên |
35,000 |
813 |
ROCURONIUM -BFS 50mg/5ml |
Ống |
71,904 |
814 |
Rotundin 30 30mg |
Viên |
403 |
815 |
Rotundin 30 mg |
Viên |
375 |
816 |
Rơ lưỡi |
Hộp |
1,430 |
817 |
Rơ lưỡi Baby Shark |
Gói |
3,395 |
818 |
Rutin – Vitamin C |
Viên |
311 |
819 |
Salonpas dán |
Bao |
13,054 |
820 |
Salonpas dán (10 miếng x 24 bao) |
Bao |
12,260 |
821 |
Salonpas dán (2 bao/hộp 20 miếng) |
Miếng |
1,348 |
822 |
Sanlein 0.1% 5ml |
Lọ |
66,502 |
823 |
Sáng mắt-F Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương Thục địa 400mg; Sơn thù 200mg; Trạch tả 150mg; Mẫu đơn bì 150mg; Câu kỷ tử 100mg; Hoài sơn 80mg; Phục linh 70mg; Cúc hoa 43,3mg); Bột mịn dược liệu gồm Hoài sơn 120mg; Phục linh 80mg; Cúc hoa 56,7mg |
Viên |
990 |
824 |
SAR ( Huyết thanh kháng dại tinh chế ) |
Lọ |
406,933 |
825 |
SAT |
Ống |
37,292 |
826 |
SaVi Betahistine 8 8mg |
Viên |
1,430 |
827 |
SaVi Esomeprazole 40 40mg |
Viên |
1,202 |
828 |
SaVi Irbesartan 75 75mg |
Viên |
3,278 |
829 |
Savi Irbesartan 75 75mg |
Viên |
3,284 |
830 |
SaVi Tenofovir 300 300mg |
Viên |
2,629 |
831 |
SaVi Tenofovir 300 300mg |
Viên |
6,227 |
832 |
SaViAlben 400 400mg |
Viên |
3,452 |
833 |
Savispirono- Plus 20mg50mg 20mg50mg |
Viên |
1,199 |
834 |
Scanneuron 100mg+ 200mg+ 200mcg |
Viên |
1,210 |
835 |
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg 25mcg + 250mcg |
Bình |
291,995 |
836 |
Sevoflurane 250ml |
ml |
3,080 |
837 |
Sevorane 250ml/ Chai |
ml |
15,776 |
838 |
Silygamma 150 mg |
viên |
4,378 |
839 |
Simvastatin Savi 20 20mg |
Viên |
753 |
840 |
Siro bổ máu FE MAX 100ml |
Chai |
36,380 |
841 |
Siro Codaroz 100ml |
Chai |
65,000 |
842 |
Smecta 3g |
Gói |
4,490 |
843 |
Sodium Chloride 0,9% 100ml |
Chai |
60,000 |
844 |
Sodium Chloride 0,9%-100ml |
Chai |
16,050 |
845 |
Sodium Chloride Injection 0,9%-500ml |
Chai |
13,354 |
846 |
Soluboston 20mg 20mg |
Viên |
4,840 |
847 |
Solu-Medrol Inj 40mg 40mg |
Lọ |
65,805 |
848 |
Somazina 500mg 500mg/4ml |
Ống |
54,356 |
849 |
Sonde JJ CH6 26cm |
Cái |
231,000 |
850 |
Sonde JJ Mar Flow CH7-26cm |
Cái |
231,000 |
851 |
SORBITOL 5g |
gói |
460 |
852 |
SORBITOL BIDIPHAR 5g |
Gói |
1,155 |
853 |
Sổ khám thai |
Quyển |
1,936 |
854 |
SPAS- AGI 40mg |
Viên |
190 |
855 |
Special Kid Calcium Vitamine D 125ml 125ml |
Chai |
246,388 |
856 |
Special Kid Fer&Vitamines 125ml 125ml |
Chai |
246,388 |
857 |
Special Kid Multivitamines 125ml 125ml |
Chai |
266,490 |
858 |
Special Kid Omega 60 capsules |
Lọ |
504,630 |
859 |
Special Kid Vitamine D3 20ml 20ml |
Chai |
246,388 |
860 |
Special Kid Vitamine D3 et K2 10ml 10ml |
Chai |
300,510 |
861 |
Spironolacton 25mg |
Viên |
359 |
862 |
Spironolacton 25mg |
Viên |
499 |
863 |
Staclazide 30 MR 30mg |
Viên |
1,119 |
864 |
Stacytine 200 CAP 200mg |
Viên |
886 |
865 |
Stadleucin 500mg |
Viên |
1,320 |
866 |
Stadnex 20 CAP 20mg 20mg |
Viên |
2,992 |
867 |
STAFLOXIN 200mg 200mg |
Viên |
3,000 |
868 |
Stagerin 25mg |
Viên |
459 |
869 |
Stimol 1g/10ml |
Gói |
8,321 |
870 |
Stugeron 25mg |
Viên |
854 |
871 |
Strepail original đỏ |
Viên |
2,002 |
872 |
Sulpirid DWP 100mg 100mg |
Viên |
507 |
873 |
SULPRAGI 50mg |
Viên |
127 |
874 |
Sữa tắm Tây Thi |
Chai |
48,150 |
875 |
Tanakan 40mg |
Viên |
4,876 |
876 |
Tanganil 500mg 500mg |
Viên |
5,073 |
877 |
Tanganil 500mg(DV) |
Viên |
5,073 |
878 |
Tardyferon B9 50mg sắt + 0,35mg acid folic |
Viên |
3,134 |
879 |
Tatanol 150mg |
Gói |
1,760 |
880 |
Tatanol Caps 500mg |
Viên |
459 |
881 |
Tăm bông lớn |
Gói |
1,111 |
882 |
Tấm điện cực trung tính |
Cái |
46,010 |
883 |
Tấm lót đa năng 40x60cm |
Cái |
6,955 |
884 |
Tấm trải Nylon trắng 40×60 |
miếng |
2,475 |
885 |
Tears naturale 15ml |
Chai |
42,800 |
886 |
Tefostad T300 300mg |
Viên |
6,420 |
887 |
Tenafotin 2000 2g |
Lọ |
106,733 |
888 |
Tenafotin 2000 2g |
Lọ |
106,733 |
889 |
Terpinbenzoat |
Viên |
230 |
890 |
Terpinzoat |
Viên |
230 |
891 |
Tetracain 0,5 %/10ml |
Lọ |
18,190 |
892 |
Tetracyclin 500mg 500mg |
Viên |
859 |
893 |
Tezkin 10g |
Tuýp |
15,130 |
894 |
Tê tiêm Medicaine 2% 2% |
ml |
5,500 |
895 |
Tidilon |
Viên |
2,500 |
896 |
Timmak |
Viên |
2,566 |
897 |
Tĩnh mạch trang minh |
Viên |
2,244 |
898 |
Tiphaneuron 125mg + 125mg + 125mcg |
Viên |
1,024 |
899 |
Tobidex (dv) (15mg + 5mg)/5ml |
Lọ |
23,540 |
900 |
Tobradex (0,3%+ 0,1%)-3,5g |
Chai |
50,611 |
901 |
Tobramycin 0,3% 6ml 6ml |
Lọ |
35,000 |
902 |
TOCOMAX |
Viên sủi |
4,860 |
903 |
Toplexil |
Viên |
500 |
904 |
Towders cream 15gr |
Tuýp |
72,760 |
905 |
Túi nước tiểu |
Cái |
5,457 |
906 |
Túi treo tay size 5 |
Cái |
12,840 |
907 |
Túi treo tay size 6 |
Cái |
12,840 |
908 |
Túi treo tay size 7 |
Cái |
12,840 |
909 |
Túi treo tay size 8 |
Cái |
12,840 |
910 |
Túi treo tay vải số 9 |
Cái |
12,840 |
911 |
Tunadimet 75mg |
Viên |
306 |
912 |
Thảm nhựa |
Tấm |
62,060 |
913 |
Thảo dược lợi sữa cho mẹ sau sinh – cao lỏng Bausuame 120ml |
Chai |
231,000 |
914 |
Thuốc tím 1G |
Gói |
978 |
915 |
Thuốc tra mắt Oflovid ophthalmic solution 3.5g |
Chai |
79,746 |
916 |
Thyrozol 10mg 10mg |
Viên |
2,453 |
917 |
Thyrozol 5mg |
Viên |
1,540 |
918 |
Thysedow 10 mg 10mg |
Viên |
604 |
919 |
Tramadol-hameln 50mg/ml 100mg |
Ống |
14,980 |
920 |
Tranfast 500mg |
Gói |
31,565 |
921 |
Travicol Flu |
Viên |
1,150 |
922 |
Trichopol 500mg/100ml |
Túi |
17,334 |
923 |
Trimoxtal 875/125 875mg + 125mg |
Viên |
7,105 |
924 |
Uloviz 40mg 40mg |
Viên |
3,069 |
925 |
Unikids Zinc 70 70mg |
Gói |
1,121 |
926 |
Utrogestan 200mg |
Viên |
15,887 |
927 |
Utrogestan 200mg 200mg |
Viên |
15,194 |
928 |
Vacxin phòng bệnh sởi MVVAC |
Lọ |
370,661 |
929 |
Vacxin phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella (MEASLES, MUMPS AND RUBELLA VACCINE) |
Liều |
159,620 |
930 |
Vacxin phòng bệnh tả mORCVAX |
Lọ |
70,134 |
931 |
Vacxin Viêm não Nhật bản Jevax |
Lọ |
53,302 |
932 |
Vải chéo trắng |
Mét |
22,470 |
933 |
Vải màu tím ( may đồng phục) |
Mét |
97,370 |
934 |
Valiera 2mg |
Viên |
3,791 |
935 |
Vancomycin 500mg |
Lọ |
17,826 |
936 |
Vaseline Crem |
Tuýp |
21,186 |
937 |
Vastarel MR 35mg |
Viên |
3,270 |
938 |
VAT |
Lọ |
17,400 |
939 |
vắc xin BCG |
Lọ |
74,151 |
940 |
Ventolin Nebules 5mg/2,5ml |
Ống |
11,460 |
941 |
Vertiko 16 16mg |
Viên |
1,012 |
942 |
Viên đặt Daikyn |
Viên |
13,196 |
943 |
Viên muối súc miệng OPC 1g |
Viên sủi |
1,150 |
944 |
Viên uống bổ mắt Eye Pro |
Viên |
1,944 |
945 |
Vigamox 5ml/lọ |
Lọ |
107,100 |
946 |
Vincomid 10mg/2ml |
Ống |
1,139 |
947 |
Vincomid 10mg/2ml |
Ống |
1,707 |
948 |
Vincopane 20mg/1ml |
Ống |
6,955 |
949 |
Vin-hepa 5G |
Ống |
43,592 |
950 |
Vinphason 100mg |
Lọ |
6,065 |
951 |
Vinphatoxin 10UI/1ml |
Ống |
6,746 |
952 |
Vinphatoxin(Oxytocin) 5UI/ml |
Ống |
3,245 |
953 |
Vinphyton 10mg/1ml |
Ống |
2,454 |
954 |
Vinsalmol 5 5mg/2,5ml |
Ống |
42,800 |
955 |
Vinsolon 40mg |
lọ |
100,000 |
956 |
Vinsolon 40mg |
Lọ |
6,581 |
957 |
Vinstigmin 0,5mg |
Ống |
6,474 |
958 |
Vinstigmin 0.5mg/ml |
Ống |
7,265 |
959 |
Vinzix 20mg/2ml |
Ống |
1,155 |
960 |
Vingomin 0,2mg |
Ống |
12,359 |
961 |
VISPLUS 750mg |
Viên |
5,885 |
962 |
Vít vỏ 3.5 x 14 |
Cái |
48,150 |
963 |
Vít vỏ 3.5 x 18 |
Cái |
48,150 |
964 |
Vít vỏ 3.5 X 28 |
cái |
48,150 |
965 |
Vít vỏ 3.5 x 34 |
Cái |
48,150 |
966 |
Vít vỏ 3.5 x 40 |
cái |
48,150 |
967 |
Vít vỏ 3.5×30 |
Cái |
48,150 |
968 |
Vít vỏ 4.5×28 |
Cái |
55,640 |
969 |
Vít vỏ 4.5×34 |
Cái |
48,150 |
970 |
Vít xốp 3.5 |
Cái |
83,460 |
971 |
Vitamin 3B Extra 100mg + 100mg + 150mcg |
Viên |
1,150 |
972 |
Vitamin A 200000IU |
Viên |
8,571 |
973 |
Vitamin AD 5000 IU + 500 IU |
Viên |
652 |
974 |
Vitamin B1 100mg/2ml |
Ống |
1,386 |
975 |
Vitamin B12 Kabi |
Ống |
944 |
976 |
VITAMIN C KABI 500MG/5ML 500mg/5ml |
Ống |
3,003 |
977 |
Vitamin C Kabi 500mg/5ml 500mg/5ml |
Ống |
3,003 |
978 |
VITAMIN C STELLA 1G 1000mg |
Viên sủi |
2,090 |
979 |
Vitamin C Stella 1g 1g |
Viên |
2,090 |
980 |
Vitamin E 400IU 400 IU |
Viên |
909 |
981 |
VITAMIN E 400IU 400 UI |
Viên |
1,048 |
982 |
Vitamin PP 500mg |
Viên |
230 |
983 |
Vitamin PP 500mg |
Viên |
495 |
984 |
Vitaplex 500ml |
Chai |
55,640 |
985 |
Vixcar 75 mg |
Viên |
794 |
986 |
Voltarel 75mg |
Viên |
6,618 |
987 |
Voluven 6% Sol 500ml |
Túi |
126,000 |
988 |
Vòng tránh thai |
Cái |
16,853 |
989 |
Vớ bó gối đen có lỗ (Knee support) |
Cái |
42,800 |
990 |
Vớ đùi Đức L |
Cái |
609,000 |
991 |
Vớ gót chân |
Cái |
28,890 |
992 |
Vớ tĩnh mạch ngắn S.M.L |
Đôi |
567,000 |
993 |
Vphonstar Cao khô hỗn hợp 410mg (tương đương với: Độc hoạt 330mg; Phòng phong 330mg; Tang ký sinh 330mg; Tần giao 330mg; Bạch thược 330mg; Bạch thược 330mg; Ngưu tất 330mg; Sinh địa 330mg; Cam thảo 330mg; Đỗ trọng 330mg; Tế tân 60mg; Quế nhục 60mg; Nhân sâm 100mg; Đương quy 100mg; Xuyên khung 50mg. |
Viên |
1,265 |
994 |
VUPU 200mg + 0,4mg |
Viên |
1,650 |
995 |
Xarelto 20mg |
Viên |
62,060 |
996 |
Xatral XL 10mg |
Viên |
6,420 |
997 |
Xenetix 300 50ml |
Chai |
350,000 |
998 |
Xigduo XR 10mg/1000mg |
Viên |
24,182 |
999 |
Xisat 75ml |
Chai |
28,889 |
1000 |
Xisat trẻ em 75ml 75ml |
Chai |
31,564 |
1001 |
Xịt mũi sinh học Sperokid |
Chai |
210,000 |
1002 |
Xịt mũi sinh học Speromed |
Chai |
210,000 |
1003 |
Xịt mũi thảo dược DK Xoang 15ml 15ml |
Chai |
37,450 |
1004 |
Xông vùng kín Xongbame 10ml |
Lọ |
157,500 |
1005 |
Xylocaine jelly oin 2% (30gam/ tuýp) |
Gam |
2,446 |
1006 |
Xylofar 0.05% |
Lọ |
3,410 |
1007 |
Zaromax 200 200mg |
Gói |
3,202 |
1008 |
Zaromax 250 250mg |
Viên |
3,025 |
1009 |
Zaromax 500 500mg |
Viên |
5,618 |
1010 |
Zensalbu 2,5mg/ 2.5ml |
ống |
4,851 |
1011 |
Zentanil 500mg/5ml 500mg/5ml |
Lọ |
12,840 |
1012 |
Zentanil 500mg/5ml 500mg/5ml |
Lọ |
13,482 |
1013 |
ZINC 10 10mg |
Viên |
152 |
1014 |
Zinc 10 70mg |
Viên |
152 |
1015 |
Zinc Sirof 100ml |
Chai |
26,750 |
1016 |
Zinnat 500mg |
Viên |
26,309 |
1017 |
Zodamid 5mg/ml |
Ống |
21,935 |
1018 |
ZOLASTYN 5mg |
Viên |
575 |
1019 |
Zolmed 150 150mg |
Viên |
1,760 |
1020 |
Zyloric 300mg |
Viên |
4,518 |