STT |
MA_THUOC |
TEN_HOAT_CHAT |
TEN_THUOC |
DON_VI_TINH |
SO_DANG_KY |
DON_GIA |
NHA_THAU |
53 |
05C.26.5 |
10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg ; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg |
Mát gan giải độc – HT |
Ống |
VD-22760-15 |
3,150 |
Công ty CP DP Nhật Quang |
10 |
05C.24 |
200 mg cao đặc hỗn hợp các dược liệu tương ứng với: Diệp hạ châu 1500 mg; Chua ngút 250 mg; Cỏ nhọ nồi 250 mg |
Bổ gan tiêu độc Livsin-94 |
Viên |
VD-21649-14 |
1,650 |
Công ty CP Đầu tư và phát triển Tây Âu |
13 |
05C.105.4 |
230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương |
Botidana Danapha |
Viên |
VD-19267-13 |
700 |
Công ty CP Dược Danapha |
38 |
05C.171 |
290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg |
Fitôbetin- f |
Viên |
VD-25456-16 |
1,200 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
24 |
05C.91.1 |
50g cốm chứa: Hoài sơn 6,4g; Đậu ván trắng 6,4g; Ý dĩ 6,4g; Sa nhân 0,64g; Mạch nha 3g; Trần bì 0,64g; Nhục đậu khấu 0,97g; Đảng sâm 6,4g; Liên nhục 3g |
Cốm bổ tỳ |
Gói |
VD-22419-15 |
5,600 |
Công ty CP DP Nhật Quang |
630 |
40.798 |
Acarbose |
Bluecabose 50mg |
Viên |
560110188923 |
2,580 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
631 |
40.798 |
Acarbose |
Bluecose |
Viên |
VN-20393-17 |
4,580 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
797 |
40.798 |
Acarbose |
ARBOSNEW 50 |
Viên |
893110380724 |
595 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
605 |
40.25 |
Aceclofenac |
Acepental |
Viên |
VD-32439-19 |
4,470 |
Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie |
547 |
40.438 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 4 |
Viên |
893110257723 |
360 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
617 |
40.438 |
Acenocoumarol |
AZENMAROL 1 |
Viên |
893110257623 |
265 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
363 |
40.48 |
Acetaminophen |
Hapacol Caplet 500 |
viên |
VD-20564-14 |
190 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
491 |
40.30.64 |
Acetaminophen + Tramadol HCl |
Tatanol Ultra |
Viên |
VD-28305-17 |
1,850 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
315 |
40.844 |
Acetazolamid |
Acetazolamid |
Viên |
VD-27844-17 |
1,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC |
97 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Gikanin |
Viên |
VD-22909-15 |
418 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
155 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Stadleucin |
Viên |
VD-27543-17 |
2,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
156 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Gikanin |
Viên |
VD-22909-15 |
393 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
157 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Zentanil 500mg/5ml |
Lọ |
VD-33432-19 |
12,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
595 |
40.685 |
Acetyl leucin |
Zentanil 500mg/5ml |
Lọ |
VD-33432-19 |
12,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
483 |
40.998 |
Acetylcystein |
Stacytine 200 CAP |
Viên |
893100097224 |
750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
604 |
40.998 |
Acetylcystein |
ACECYST |
Viên |
VD-25112-16 |
200 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
607 |
40.998 |
Acetylcystein |
Acetylcystein |
Gói |
893100307523 |
491 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
838 |
40.685 |
Acetylleucin |
Stadleucin |
Viên |
893100338823 |
2,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
489 |
40.685 |
Acetylleucine |
Tanganil 500mg |
Viên |
VN-22534-20 |
4,612 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
553 |
40.30.554 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Duoridin |
Viên |
VD-29590-18 |
5,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG |
942 |
40.30.554 |
Acetylsalicylic acid + clopidogrel |
Duoridin |
Viên |
893110411324 |
5,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG |
198 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir Stella 800mg |
Viên |
VD-23346-15 |
4,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
242 |
40.260 |
Aciclovir |
Acyclovir Stella 400mg |
Viên |
VD-21528-14 |
1,820 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
316 |
40.260 |
Aciclovir |
Aciclovir 800mg |
Viên |
VD-35015-21 |
1,045 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
633 |
40.260 |
Aciclovir |
Cadirovib |
Tuýp |
VD-20103-13 |
3,945 |
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
339 |
40.538 |
Acid Acetylsalicylic |
ASPIRIN 81 |
Viên |
893110257523 |
62 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
433 |
40.1012 |
Acid amin + glucose + điện giải (*) |
Nutriflex Peri |
Túi |
VN-18157-14 |
404,670 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
98 |
40.1011 |
Acid amin* |
AMINOACID KABI 5% |
Chai |
VD-25361-16 |
43,050 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
139 |
40.1011 |
Acid amin* |
Kidmin |
Túi |
VD-35943-22 |
115,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
422 |
40.1011 |
Acid amin* |
Nephgold |
Túi |
VN-21299-18 |
105,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ – UK PHARMA |
609 |
40.1011 |
Acid amin* |
Aminic |
Túi |
VN-22857-21 |
105,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
610 |
40.1011 |
Acid amin* |
Aminoplasmal B.Braun 5% E |
Chai |
VN-18161-14 |
71,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
518 |
40.1057 |
Acid Ascorbic |
Vitamin C |
Viên |
VD-31749-19 |
152 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
860 |
40.1057 |
Acid Ascorbic |
Vitamin C 250 |
Viên |
VD-35019-21 |
127 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
957 |
40.1057 |
Acid Ascorbic |
Vitamin C |
Viên |
893110416324 |
152 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
346 |
40.1057 |
Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) |
Cesyrup |
Chai |
VD-20314-13 |
9,550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
701 |
40.607 |
Acid Fusidic |
Fucidin |
Tuýp |
VN-14209-11 |
75,075 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
714 |
40.451 |
Acid tranexamic |
Cammic |
Viên |
VD-17592-12 |
1,480 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
745 |
40.451 |
Acid Tranexamic |
Trenzamin 500mg inj. |
Lọ |
VN-21975-19 |
10,150 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT |
753 |
40.260 |
Acyclovir |
Meileo |
Ống |
VN-20711-17 |
278,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN |
823 |
40.260 |
Acyclovir |
Medskin Clovir 400 |
viên |
VD-22034-14 |
1,778 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
232 |
40.482 |
Adenosin triphosphat |
BFS-Adenosin |
Lọ |
VD-31612-19 |
800,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
749 |
40.482 |
Adenosin triphosphat |
Caden |
Lọ |
300110175623 |
849,950 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
785 |
40.482 |
Adenosin triphosphat |
BFS-Adenosin |
Lọ |
VD-31612-19 |
800,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
543 |
40.86 |
Adrenalin |
Adrenalin |
Ống |
893110172024 |
1,185 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
471 |
40.145 |
Albendazol |
SaViAlben 400 |
Viên |
893110295623 |
3,138 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
158 |
40.412 |
Alfuzosin |
Alanboss XL 10 |
viên |
VD-34894-20 |
7,497 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
523 |
40.412 |
Alfuzosin HCl |
Xatral XL 10mg |
Viên |
VN-22467-19 |
15,291 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
327 |
40.412 |
Alfuzosin hydroclorid |
Alanboss XL 10 |
viên |
VD-34894-20 |
6,594 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
313 |
40.59 |
Allopurinol |
Milurit |
Viên |
VN-21853-19 |
2,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
329 |
40.59 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
VD-25704-16 |
460 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
337 |
40.59 |
Allopurinol |
Angut 300 |
viên |
VD-26593-17 |
509 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
871 |
40.59 |
Allopurinol |
Allopurinol |
Viên |
893110064024 |
460 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
886 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
Katrypsin |
Viên |
VD-18964-13 |
120 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
186 |
40.922 |
Alverin citrat |
SPAS- AGI |
Viên |
VD-17379-12 |
165 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
331 |
40.988 |
Ambroxol HCl |
Ambroxol |
Chai |
VD-21200-14 |
8,820 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
927 |
40.988 |
Ambroxol HCl |
Ambroxol |
Chai |
893100138324 |
8,820 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
332 |
40.988 |
Ambroxol hydroclorid |
Ambroxol |
Viên |
VD-31730-19 |
112 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
928 |
40.988 |
Ambroxol hydroclorid |
Ambroxol |
Viên |
893110437824 |
112 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
336 |
40.988 |
Ambroxol hydrochloride |
Amxolstad 30 mg/10 ml |
Ống |
893100063823 |
5,800 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B |
706 |
40.988 |
Ambroxol hydrochloride |
Halixol |
Viên |
VN-16748-13 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
328 |
40,483 |
Amiodarone |
Aldarone |
Viên |
890110401423 |
2,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
210 |
40.942 |
Amisulprid |
Sulpistad 100 |
Viên |
VD-33891-19 |
7,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
335 |
40.942 |
Amisulprid |
AMRIAMID 100 |
Viên |
VD-31565-19 |
1,750 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
496 |
40.961 |
Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) 25mg |
Teperinep 25mg film-coated tablets |
Viên |
VN-22777-21 |
4,150 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM |
611 |
40.961 |
Amitriptylin HCl 25mg |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
Viên |
VD-29099-18 |
2,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
906 |
40.961 |
Amitriptylin HCl 25mg |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
Viên |
893110162924 |
2,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
99 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
VD-20761-14 |
98 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
100 |
40.491 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
Viên |
VD-20761-14 |
98 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
231 |
40.491 |
Amlodipin |
Amlodipine Stella 10mg |
Viên |
893110389923 |
660 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
802 |
40.491 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) |
Amlodipine Stella 10 mg |
Viên |
893110389923 |
630 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
730 |
40.30.495 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)+ Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) |
Zoamco-A |
Viên |
VD-36187-22 |
3,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
380 |
40.491 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) |
Kavasdin 5 |
Viên |
VD-20761-14 |
99 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
522 |
40.30.501 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipine Besilate) + valsartan |
Wamlox 5mg/80mg |
Viên |
383110181323 |
9,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
333 |
40.30.495 |
Amlodipin + Atorvastatin |
Amdepin Duo |
Viên |
890110002724 |
3,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
368 |
40.30.501 |
Amlodipin + valsartan |
Hyvalor plus |
Viên |
VD-35617-22 |
8,600 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
181 |
40.154 |
Amoxicilin |
Moxacin 500 mg |
Viên |
VD-35877-22 |
1,230 |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
286 |
40.154 |
Amoxicilin |
Pharmox IMP 1g |
Viên |
VD-31724-19 |
5,187 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
694 |
40.154 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin Trihydrat) |
Fabamox 250mg |
Gói |
VD-21362-14 |
2,650 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN |
815 |
40.155 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) |
Klamentin 500/62.5 |
gói |
VD-24617-16 |
3,423 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
213 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Curam 625mg |
Viên |
VN-17966-14 |
4,132 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
285 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Biocemet DT 500mg/62,5mg |
Viên |
VD-31719-19 |
9,450 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
299 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Iba- Mentin 1000mg/62,5mg |
Viên |
VD-28065-17 |
15,981 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
406 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midagentin 250/31,25 |
Gói |
VD-22488-15 |
1,027 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
407 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midantin 250/31,25 |
Gói |
VD-21660-14 |
3,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
408 |
40.154 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midantin 875/125 |
Viên |
VD-25214-16 |
2,097 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
409 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midatan 500/125 |
Viên |
VD-22188-15 |
1,647 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
598 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Imefed 250mg/31,25mg |
Gói |
VD-31714-19 |
7,500 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI |
614 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Auclanityl 500/125mg |
Viên |
VD-29841-18 |
1,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
615 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Auclanityl 562,5mg |
Viên |
VD-27057-17 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
899 |
40.154 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midantin 875/125 |
Viên |
893110391824 |
2,097 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
929 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Midatan 500/125 |
Viên |
893110540924 |
1,647 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
944 |
40.155 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
Auclanityl 562,5mg |
Viên |
893110679124 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO |
709 |
40.155 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg |
Axuka |
Lọ |
VN-20700-17 |
42,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
882 |
40.155 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg |
Axuka |
Lọ |
594110072523 |
42,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
826 |
40.154 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) |
Moxacin 500 mg |
Viên |
VD-35877-22 |
1,226 |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
786 |
40.155 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml |
Curam 250mg/5ml |
Chai |
VN-17450-13 |
83,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
788 |
40.155 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) |
Augmentin 250mg/31,25mg |
Gói |
VN-17444-13 |
10,670 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
544 |
40.158 |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) |
Ama-Power |
Lọ |
VN-19857-16 |
61,702 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
569 |
40.158 |
Ampicilin + Sulbactam |
Nerusyn 1,5g |
Lọ |
VD-26158-17 |
40,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ |
775 |
40.158 |
Ampicilin natri + sulbactam natri (tương đương Ampicilin + sulbactam) |
Nerusyn 3g |
Lọ |
VD-26159-17 |
80,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
201 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin TP |
Viên |
VD-25689-16 |
1,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
613 |
40.549 |
Atorvastatin |
Atorvastatin 10mg |
Viên |
VD-35559-22 |
330 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
460 |
40.549 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) |
Rotacor 20mg |
Viên |
VN-19188-15 |
1,450 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
852 |
40.549 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) |
STATINAGI 10 |
Viên |
893110381324 |
100 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
853 |
40.549 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) |
STATINAGI 20 |
Viên |
893110381424 |
140 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
693 |
40.30.567 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe |
Ezecept 20/10 |
Viên |
893110064223 |
6,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
791 |
40.549 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) |
Lipvar 20 |
viên |
VD-29524-18 |
338 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
101 |
40.30.567 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Atorpa- E 40/10 |
Viên |
VD-32756-19 |
7,245 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Phạm Anh |
268 |
40.30.567 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Ezecept 20/10 |
Viên |
893110064223 |
5,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
404 |
40.663 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Mezapulgit |
Gói |
VD-19362-13 |
1,449 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
503 |
40.717 |
Attapulgite hoạt hóa |
Trifagis |
Viên |
VD-33949-19 |
4,750 |
CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA |
260 |
40.1 |
Atropin sulfat |
Atropin Sulphat |
Ống |
893114045723 |
430 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG |
546 |
40.695 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
Ống |
VD-24897-16 |
435 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
945 |
40.695 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
Ống |
893114603624 |
435 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
212 |
40.219 |
Azithromycin |
Zaromax 500 |
Viên |
VD-26006-16 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
227 |
40.219 |
Azithromycin |
Zaromax 250 |
Viên |
VD-26005-16 |
1,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
618 |
40.219 |
Azithromycin |
Azizi |
Viên |
VD-35695-22 |
2,620 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
525 |
40.219 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Zaromax 250 |
viên |
VD-26005-16 |
1,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
526 |
40.219 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Zaromax 500 |
viên |
VD-26006-16 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
713 |
40.219 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Zaromax 500 |
viên |
893110271323 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
625 |
40.219 |
Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) |
Binozyt 200mg/5ml |
Lọ |
VN-22179-19 |
79,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
159 |
40.719 |
Bacillus clausii |
ENTEROGERMINA |
Ống |
QLSP-0728-13 |
6,564 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
235 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Progermila |
Ống |
893400090623 |
5,460 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
247 |
40.719 |
Bacillus clausii |
ENTEROGRAN |
Gói |
QLSP-954-16 |
3,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
352 |
40.719 |
Bacillus clausii |
Enterogolds |
Viên |
QLSP-955-16 |
2,625 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
536 |
40.719 |
Bacillus clausii |
ENTEROGOLDS |
Viên |
QLSP-955-16 |
2,730 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
710 |
40.718 |
Bacillus subtilis |
DOMUVAR |
Ống |
893400090523 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV |
364 |
40.972 |
Bambuterol hydroclorid |
Hayex |
Viên |
VD-28462-17 |
1,600 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
621 |
40.972 |
Bambuterol hydroclorid |
Bambuterol 10 A.T |
Viên |
VD-25650-16 |
303 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
548 |
40.160 |
Benzylpenicilin |
Benzylpenicillin 1.000.000 IU |
Lọ |
VD-24794-16 |
3,310 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
196 |
40.899 |
Betahistin |
Betahistine 16 |
Viên |
VD-22365-15 |
614 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
221 |
40.899 |
Betahistin |
Betahistin 8 A.T |
Viên |
VD-25651-16 |
165 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
288 |
40.899 |
Betahistin |
Betaserc 24mg |
Viên |
VN-21651-19 |
5,962 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
342 |
40.899 |
Betahistin dihydroclorid |
Betaserc 24mg |
Viên |
VN-21651-19 |
5,962 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
673 |
40.899 |
Betahistin dihydroclorid |
Divaser |
Viên |
VD-28453-17 |
765 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
383 |
40.899 |
Betahistine dihydrochloride |
Kernhistine 8mg Tablet |
Viên |
VN-20143-16 |
1,600 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
382 |
40.899 |
Betahistine.2HCL |
Kernhistine 16mg Tablet |
Viên |
840110404323 |
1,920 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
96 |
40.758 |
Betamethason |
Hemprenol |
Tuýp |
VD-28796-18 |
27,000 |
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu |
524 |
40.550 |
Bezafibrat |
Zafular |
Viên |
VN-19248-15 |
4,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN |
624 |
40.30.95 |
Bilastin |
Bilazin 20 |
Viên |
893110110823 |
8,900 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT |
881 |
40.704 |
Bisacodyl |
BisacodylDHG |
Viên |
VD-21129-14 |
250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
256 |
40.664 |
Bismuth |
Tridabu |
Viên |
VD-36140-22 |
3,948 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
283 |
40.664 |
Bismuth |
Lubicid Suspension |
Gói |
VD-33480-19 |
8,990 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
502 |
40.664 |
Bismuth oxid (dưới dạng Tripotassium dicitrat) |
Tridabu |
Viên |
VD-36140-22 |
3,780 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
209 |
40.493 |
Bisoprolol |
SaViProlol 2,5 |
Viên |
VD-24276-16 |
379 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
229 |
40.493 |
Bisoprolol |
Bihasal 5 |
viên |
VD-34895-20 |
410 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
319 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat |
AGICARDI 2,5 |
Viên |
VD-35788-22 |
120 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
343 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat |
Bisoprolol |
Viên |
VD-22474-15 |
131 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
627 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat |
Bisoprolol 5mg |
Viên |
VN-22178-19 |
695 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
862 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat |
Bisoprolol |
Viên |
893110483324 |
131 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
473 |
40.494 |
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid |
SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
Viên |
VD-20814-14 |
2,300 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA |
727 |
40.494 |
Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazid |
SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 |
Viên |
VD-20813-14 |
2,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
453 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat 10mg |
Prololsavi 10 |
Viên |
VD-29115-18 |
2,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
907 |
40.493 |
Bisoprolol fumarat 10mg |
Prololsavi 10 |
Viên |
893110370923 |
2,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
628 |
40.493 |
Bisoprolol fumarate |
Bisotexa |
Viên |
VN-23248-22 |
6,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
30 |
05C.80 |
Bột Bạch truật 0,325g; bột Hoàng liên 0,27g; bột Hoài sơn 0,21g; bột Hoàng đằng 0,2g; bột Mộc hương 0,175g; bột Bạch linh 0,175g; bột Sa nhân 0,175g; bột Bạch thược 0,175g; bột Trần bì 0,125g; Cao đặc Cam thảo 0,02g tương đương với 0,2g Cam thảo; Cao đặc Đảng sâm 0,11g tương đương với 366,5 g Đảng sâm. |
Đại tràng TP |
Gói |
TCT-00012-20 |
3,825 |
Công ty TNHH Dược phẩm Kim Long Miền Nam |
54 |
05C.173 |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg |
Mediphylamin |
Viên |
VD-24351-16 |
1,900 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
55 |
05C.173 |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g |
Mediphylamin |
Chai |
VD-24353-16 |
59,000 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
40 |
05C.115 |
Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg |
Garlicap viên tỏi nghệ |
Viên |
VD-20776-14 |
546 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
619 |
40.852 |
Brinzolamide |
Azopt |
Lọ |
VN-21090-18 |
116,700 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
318 |
40.989 |
Bromhexin HCl |
AGI-BROMHEXINE |
Gói |
VD-19310-13 |
1,190 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
187 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Agi-Bromhexine 16 |
Viên |
VD-30270-18 |
630 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
265 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Brosuvon 8mg |
Chai |
VD-29284-18 |
27,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
351 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Disolvan |
Chai |
VD-31309-18 |
8,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
946 |
40.989 |
Bromhexin hydroclorid |
Disolvan |
Chai |
893100324924 |
8,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
803 |
40.989 |
Bromhexin hydrochlorid |
Bromhexin |
Viên |
893100388524 |
38 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
258 |
40.973 |
Budesonid |
Zensonid |
Lọ |
VD-27835-17 |
12,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
454 |
40.761 |
Budesonid |
Pulmicort Respules |
Ống |
VN-21666-19 |
24,906 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
711 |
40.973 |
Budesonide |
BENITA |
Lọ |
893100314323 |
90,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
587 |
40.2 |
Bupivacain HCl |
Regivell |
Ống |
VN-21647-18 |
19,499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
776 |
40.2 |
Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) |
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
Lọ |
VN-19692-16 |
49,449 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
550 |
40.1002 |
Cafein (citrat) |
BFS-Cafein |
Ống |
VD-24589-16 |
42,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
344 |
40.1033 |
Calci (dưới dạng Calci carbonat) + Cholecalciferol (tương đương vitamin D3) |
Caldihasan |
viên |
VD-34896-20 |
840 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
805 |
40.1032 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium Hasan 500 mg |
viên |
VD-35898-22 |
1,806 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
840 |
40.1032 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
CALCIUM STELLA 500 MG |
Viên |
VD-27518-17 |
3,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
924 |
40.1032 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
CALCIUM STELLA 500 MG |
Viên |
893100095424 |
3,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
634 |
40.1033 |
Calci carbonat + Cholecalciferol (vitamin D3) |
Calcium D3 |
Viên |
VD-34516-20 |
520 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
127 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Meza-Calci D3 |
Viên |
VD-31110-18 |
777 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
189 |
40.1033 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Caldihasan |
viên |
VD-34896-20 |
840 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
126 |
40.1032 |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
Calcium Hasan 250mg |
viên |
VD-28536-17 |
1,785 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
188 |
40.1032 |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
Calcium Stella 500 mg |
Viên |
VD-27518-17 |
3,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
804 |
40.1014 |
Calci clorid dihydrat |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
Ống |
VD-22935-15 |
838 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
890 |
40.1014 |
Calci clorid dihydrat |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
Ống |
893110337024 |
838 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
771 |
40.98 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
Ống |
VN-16410-13 |
13,297 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ |
570 |
40.1038 |
Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat |
Notired Eff Strawberry |
Viên |
VD-23875-15 |
3,990 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA |
206 |
40.1034 |
Calci lactat |
Fucalmax |
Ống |
VD-26877-17 |
3,250 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
725 |
40.1034 |
Calci lactat |
Fucalmax |
Ống |
VD-26877-17 |
3,480 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
948 |
40.1034 |
Calci lactat |
Fucalmax |
Ống |
893100069700 |
3,480 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
795 |
40.122 |
Calci Polystyren sulfonat |
Kalimate |
Gói |
VD-28402-17 |
15,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
450 |
40.589 |
Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) |
Pomonolac |
Tuýp |
VD-27096-17 |
120,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm HQ |
63 |
05C.88.8 |
Cam thảo 0,1 g; Bạch truật 0,1 g; 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Can khương 0,05 g; Mạch nha 0,1 g; Phục linh 0,1 g; Bán hạ chế 0,15 g; Đảng sâm 0,15 g; Hậu phác 0,2 g; Chỉ thực 0,3 g; Ngô thù du 0,25 g |
Phugia |
Viên |
VD-30956-18 |
850 |
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre |
414 |
40.30.508 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Nady-Candesartan HCT 8/12,5 |
Viên |
VD-35337-21 |
2,793 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
789 |
40.495 |
Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Sartan/HCTZ Plus |
Viên |
VD-28028-17 |
6,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
649 |
40.30.508 |
Candesartan cilexetil+ hydrochlorothiazide |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
Viên |
880110021423 |
3,940 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT |
22 |
05C.97.4 |
Cao cồn nghệ 75mg tương đương với 540,35mg nghệ; Trần bì 139mg; cao mật heo 60mg |
Cholapan Viên mật nghệ |
Viên |
VD-19911-13 |
735 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
46 |
05C.20 |
Cao Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg |
Kenmag |
Viên |
VD-25253-16 |
1,100 |
Công ty TNHH DP Nguyên Anh Khoa |
89 |
05C.84 |
Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp 127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg) ; Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg |
Viên nhuận tràng OP.Liz |
Viên |
VD-24818-16 |
630 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
32 |
05C.21 |
Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 1g Diệp hạ châu) 150mg |
Diệp hạ châu |
Viên |
VD-33690-19 |
298 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
73 |
05C.44 |
Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Viên |
VD-28943-18 |
2,100 |
Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C |
36 |
05C.135.9 |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 3150 mg dược liệu, bao gồm: Bình vôi 1200mg, Lá sen 650mg, Lá vông 500mg, Lạc tiên 650mg, Tâm sen 150mg) 315mg |
Dưỡng tâm an thần ĐDV |
Viên |
VD-35156-21 |
1,100 |
Công ty CP Đầu tư Thương mại Kiến Tạo Việt |
58 |
05C.3.2 |
Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.210mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 260mg; Phục linh 260mg; Đảng sâm 130mg; Tiền hồ 260mg; Cát cánh 260mg; Xuyên khung 195mg; Chỉ xác 195mg; Độc hoạt 260mg; Khương hoạt 260mg; Cam thảo 130mg) |
Panaxanti |
Viên |
VD-31249-18 |
3,900 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
314 |
40.734 |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Ginkor Fort |
Viên |
VN-16802-13 |
3,570 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
39 |
05C.162 |
Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg |
Fitôgra-F |
Viên |
VD-25954-16 |
3,990 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
49 |
05C.209 |
Cao khô dược liệu 125mg tương đương: Tân di hoa 600 mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg; Bột dược liệu: Bạch chỉ 300 mg |
Khang minh tỷ viêm nang |
Viên |
VD-21858-14 |
1,920 |
Công ty Cổ phần Gonsa |
48 |
05C.34.2 |
Cao khô dược liệu 145mg tương đương: Kim ngân hoa 300 mg; Bồ công anh 300 mg; Nhân trần tía 300 mg; Nghệ 200 mg; Thương nhĩ tử 150 mg; Sinh địa 150 mg; Cam thảo 50 mg |
Khang minh thanh huyết |
Viên |
VD-22168-15 |
1,930 |
Công ty Cổ phần Gonsa |
7 |
05C.28.2 |
Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg |
Atiliver Diệp hạ châu |
Viên |
VD-22167-15 |
1,950 |
Công ty Cổ phần Gonsa |
47 |
05C.67 |
Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Hy thiêm 600 mg; Lá lốt 400 mg; Ngưu tất 600 mg; Thổ phục linh 600 mg |
Khang minh phong thấp nang |
Viên |
VD-22473-15 |
2,180 |
Công ty Cổ phần Gonsa |
84 |
05C.76.1 |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg;Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg |
Tuzamin |
Viên |
VD-24355-16 |
2,038 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
20 |
05C.133.1 |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Cerecaps |
Viên |
VD-24348-16 |
2,660 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
86 |
05C.199.1 |
Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg |
Viên nang ích mẫu |
Viên |
VD-28214-17 |
450 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
12 |
05C.107.7 |
Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân sâm 55mg |
Bổ trung ích khí |
Viên |
VD-27362-17 |
750 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
65 |
05C.82.16 |
Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg); Bột mịn Đương quy 73,3mg; Bột mịn Bạch linh 66,7mg; Bột mịn Hoàng kỳ 36,7mg; Bột mịn Toan táo nhân 16,7mg; Bột mịn Cam thảo 6,6mg |
Quy tỳ |
Viên |
VD-30743-18 |
870 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
90 |
05C.57.1 |
Cao khô hỗn hợp 410mg (tương đương với: Độc hoạt 330mg; Phòng phong 330mg; Tang ký sinh 330mg; Tần giao 330mg; Bạch thược 330mg; Bạch thược 330mg; Ngưu tất 330mg; Sinh địa 330mg; Cam thảo 330mg; Đỗ trọng 330mg; Tế tân 60mg; Quế nhục 60mg; Nhân sâm 100mg; Đương quy 100mg; Xuyên khung 50mg. |
Vphonstar |
Viên |
TCT-00034-21 |
1,150 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
27 |
05C.94 |
Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg |
Đại tràng – HD |
Viên |
VD-27232-17 |
900 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
31 |
05C.124 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg; |
Đan sâm – Tam thất |
Viên |
VD-27649-17 |
600 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
79 |
05C.190.5 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sinh địa 400mg; Mạch môn 200mg; Hoàng kỳ 200mg; Kỷ tử 200mg; Ngũ vị tử 30mg; Hoàng liên 20mg; Nhân sâm 20mg) 130mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg) 364mg |
Tieukhatling CAPS |
Viên |
VD-31729-19 |
3,200 |
Công ty Cổ phần Gonsa |
78 |
05C.188 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg |
Thuốc trĩ Tomoko |
Viên |
VD-25841-16 |
4,900 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
34 |
05C.58.19 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Sinh địa 53,8mg; Độc hoạt 214,3mg; Bạch thược 107,6mg; Cam thảo 26,9mg; Tang ký sinh 214,3mg; Ngưu tất 53,8mg; Tần giao 53,8mg; Đỗ trọng 107,6mg) 104,1mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Phòng phong 53,8mg; Đương quy 53,8mg; Xuyên khung 53,8mg; Đảng sâm 53,8mg; Quế 26,9mg; Phục linh 53,8mg; Tế tân 53,8mg) 349,7mg |
Độc Hoạt Ký Sinh |
Viên |
VD-29527-18 |
660 |
Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh |
92 |
05C.60 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 370mg tương đương: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cẩu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; Sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg |
Xương Khớp nhất Nhất |
Viên |
VD-25463-16 |
4,400 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
67 |
05C.204 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 42mg và 390 mg bột dược liệu (tương ứng với: Bạch chỉ 450mg; Tân di hoa 240mg; Thương nhĩ tử 120mg); Tinh dầu bạc hà 0,3mg |
Rhinips |
Viên |
VD-33226-19 |
900 |
Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh |
42 |
05C.186.3 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 90mg (tương ứng với: Ngưu tất 150mg; Nghệ 150mg; Hòe hoa 150mg; Bạch truật 300mg) |
Hamov |
Viên |
VD-32486-19 |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
85 |
05C.183 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với: Hoàng kỳ: 760mg; Đào nhân 70mg; Hồng hoa 70mg; Địa long 160mg; Nhân sâm 80mg; Xuyên khung 60mg; Đương quy 140mg; Xích thược 140mg; Bạch thược 140mg) |
Vạn Xuân Hộ não tâm |
Viên |
VD-32487-19 |
1,010 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
76 |
05C.185 |
Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác) 300mg |
Thông huyết tiêu nề DHĐ |
Viên |
VD-27246-17 |
1,740 |
Công ty TNHH Dược phẩm Gomed |
8 |
05C.36 |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Bài thạch Danapha |
Viên |
VD-19811-13 |
625 |
Công ty CP Dược Danapha |
50 |
05C.35 |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g |
Kim tiền thảo |
Viên |
VD-27651-17 |
410 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
677 |
40.734 |
Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 1,54mg) + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin |
Dopolys |
Viên |
VD3-172-22 |
2,410 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
124 |
05C.127.1 |
Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg |
Hoạt huyết dưỡng não |
Viên |
VD-22645-15 |
438 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
43 |
05C.102 |
Cao khô ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300 mg |
Hepaschis |
Viên |
VD-33980-19 |
830 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
57 |
05C.114 |
Cao khô tô mộc 160mg |
Op.Zen Viên tiêu sưng giảm đau |
Viên |
VD-18324-13 |
630 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
25 |
05C.117 |
Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg |
Crila Forte |
Viên |
VD-24654-16 |
4,950 |
Công ty CPDP Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ |
23 |
05C.9 |
Cao mật lợn khô 50mg; Tỏi khô 50mg; Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 125mg; Than hoạt tính 25mg – 50mg, 50mg, 125mg, 25mg |
Chorlatcyn |
Viên |
GC-269-17 |
2,499 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
237 |
40.591 |
Capsaicin |
Capser |
Tuýp |
VN-21757-19 |
295,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
636 |
40.496 |
Captopril |
CAPTAGIM |
Viên |
VD-24114-16 |
104 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
637 |
40.131 |
Carbamazepin |
Carbamazepin 200 mg |
Viên |
VD-23439-15 |
900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
493 |
40.131 |
Carbamazepine |
Tegretol 200 |
Viên |
VN-18397-14 |
1,554 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
554 |
40.914 |
Carbetocin |
Duratocin |
Lọ |
VN-19945-16 |
358,233 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
742 |
40.914 |
Carbetocin |
Vinbetocin |
Ống |
893110200723 |
346,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
387 |
40.814 |
Carbimazol |
Lomazole |
Viên |
VD-24661-16 |
525 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ |
128 |
40.990 |
Carbocistein |
Ausmuco 750G |
Gói |
VD-29744-18 |
6,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
638 |
40.990 |
Carbocistein |
Carbocistein tab DWP 250mg |
Viên |
VD-35354-21 |
798 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
674 |
40.990 |
Carbocistein |
Dixirein Tab 500 |
Viên |
VD-35180-21 |
1,659 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
95 |
40.161 |
Cefaclor |
Pyfaclor 500mg |
Viên |
VD-23850-15 |
8,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
474 |
40.161 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) |
SCD Cefaclor 250mg |
Viên |
VD-26433-17 |
3,450 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B |
876 |
40.164 |
Cefalothin |
Tenafathin 1000 |
Lọ |
VD-23661-15 |
79,989 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
593 |
40.165 |
Cefamandol |
Tenadol 1000 |
Lọ |
VD-35454-21 |
64,700 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM |
737 |
40.166 |
Cefazolin |
Cefazolin 1g |
Lọ |
VD-27889-17 |
18,627 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
766 |
40.166 |
Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) |
Cephazomid 2g |
Lọ |
893110367923 |
26,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
129 |
40.167 |
Cefdinir |
Osvimec 300 |
Viên |
VD-22240-15 |
10,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
102 |
40.169 |
Cefixim |
Cefixime 100mg |
Gói |
VD-32524-19 |
963 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
410 |
40.169 |
Cefixim |
Midefix 200 |
Gói |
VD-27952-17 |
5,735 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
841 |
40.169 |
Cefixim |
Cefixime 100mg |
Gói |
VD-32524-19 |
963 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
842 |
40.169 |
Cefixim |
Cefixime 50mg |
Gói |
VD-32525-19 |
796 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
371 |
40.169 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
IMERIXX 200 |
Viên |
VD-35939-22 |
15,800 |
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN |
372 |
40.169 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
Imexime 200 |
Viên |
893110252823 |
7,890 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
864 |
40.169 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
Imexime 200 |
Viên |
VD-30399-18 |
7,890 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
768 |
40.171 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) |
Cefoperazone 1g |
Lọ |
VD-31709-19 |
44,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
769 |
40.171 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) |
Cefoperazone 2g |
Lọ |
VD-31710-19 |
89,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU |
767 |
40.173 |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) |
Cefotaxime 1g |
Lọ |
VD-24229-16 |
5,373 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
863 |
40.173 |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) |
Cefotaxime 1g |
Lọ |
893110159124 |
5,373 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
123 |
40.175 |
Cefoxitin |
Cefoxitine Gerda 2G |
Lọ |
VN-20446-17 |
228,077 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức |
539 |
40.175 |
Cefoxitin |
Tenafotin 2000 |
Lọ |
VD-23020-15 |
99,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
743 |
40.175 |
Cefoxitin |
Vicefoxitin 0,5g |
Lọ |
VD-28691-18 |
29,500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
760 |
40.175 |
Cefoxitin |
Cefoxitine Gerda 2G |
Lọ |
VN-20446-17 |
226,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC |
949 |
40.175 |
Cefoxitin |
Cefoxitine Gerda 2G |
Lọ |
840110989124 |
226,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC |
202 |
40.177 |
Cefpodoxim |
CEBEST |
Viên |
VD-28339-17 |
8,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
222 |
40.177 |
Cefpodoxim |
CEBEST |
Gói |
VD-28341-17 |
7,900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
261 |
40.177 |
Cefpodoxim |
CEBEST |
Gói |
VD-28340-17 |
6,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
537 |
40.177 |
Cefpodoxim |
Imedoxim 200 |
Viên |
VD-27891-17 |
5,540 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI |
632 |
40.177 |
Cefpodoxim |
Bospicine 200 |
Viên |
VD-31761-19 |
7,700 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
811 |
40.177 |
Cefpodoxim |
Imedoxim 100 |
Gói |
VD-32835-19 |
8,500 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI |
345 |
40.177 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) |
CEBEST |
Gói |
VD-28340-17 |
6,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
306 |
40.178 |
Cefradin |
Doncef inj. |
Lọ |
VD-34364-20 |
31,668 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
777 |
40.179 |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) |
Bicefzidim 1g |
Lọ |
VD-28222-17 |
9,387 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
761 |
40.182 |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) |
Ceftibiotic 1000 |
Lọ |
VD-23016-15 |
64,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
2 |
40.184 |
Cefuroxim |
Negacef 250 |
Viên |
VD-24965-16 |
2,990 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
3 |
40.184 |
Cefuroxim |
Negacef 500 |
Viên |
VD-24966-16 |
5,980 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
640 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
Gói |
VD-23598-15 |
1,613 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
641 |
40.184 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg/5ml |
Lọ |
VD-29006-18 |
39,816 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
130 |
40.28 |
Celecoxib |
Celosti 200 |
Viên |
VD-25557-16 |
3,570 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
257 |
40.28 |
Celecoxib |
Vicoxib 200 |
Viên |
VD-19336-13 |
368 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
354 |
40.28 |
Celecoxib |
Espacox 200mg |
Viên |
VN-20945-18 |
9,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP |
642 |
40.28 |
Celecoxib |
Celecoxib |
Viên |
VD-33466-19 |
347 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
891 |
40.28 |
Celecoxib |
Celecoxib |
Viên |
893100810324 |
347 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
131 |
40.79 |
Cetirizin |
Usariz |
Viên |
VD-27665-17 |
500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
813 |
40.79 |
Cetirizin dihydroclorid |
Kacerin |
Viên |
VD-19387-13 |
50 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
643 |
40.79 |
Cetirizin dihydrochlorid |
Cetirizine EG 10 mg |
Viên |
VD-34963-21 |
345 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
689 |
40.498 |
Cilnidipin |
Esseil-10 |
Viên |
VD-28904-18 |
5,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT |
950 |
40.498 |
Cilnidipin |
Esseil-10 |
Viên |
893110434724 |
5,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT |
340 |
40.498 |
Cilnidipine |
Atelec Tablets 10 |
Viên |
VN-15704-12 |
9,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
527 |
40.441 |
Cilostazol |
Zilamac 100 |
Viên |
VN-20799-17 |
5,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
648 |
40.441 |
Cilostazol |
Citakey Tablets 50mg |
Viên |
VN-22474-19 |
2,300 |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
228 |
40.80 |
Cinnarizin |
Stugeron |
Viên |
VN-14218-11 |
742 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
646 |
40.551 |
Ciprofibrat |
Ciprofibrate-5a Farma 100mg |
Viên |
VD-34347-20 |
5,050 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC |
290 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
BFS-Ciprofloxacin |
Ống |
VD-31613-19 |
55,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
647 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
CIPROFLOXACIN KABI |
Chai |
VD-20943-14 |
11,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
750 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 0,3% |
Lọ |
VD-22941-15 |
1,972 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
893 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
CIPROFLOXACIN KABI |
Chai |
893115081524 |
11,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
644 |
40.227 |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) |
Cetraxal |
Ống |
VN-18541-14 |
8,600 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
303 |
40.563 |
Citicolin |
SOMAZINA 500mg |
Ống |
VN-18764-15 |
53,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
132 |
40.220 |
Clarithromycin |
AGICLARI 500 |
Viên |
VD-33368-19 |
2,050 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
203 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clarithromycin Stella 500mg |
Viên |
VD-26559-17 |
3,780 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
320 |
40.220 |
Clarithromycin |
AGICLARI 500 |
Viên |
VD-33368-19 |
2,050 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
457 |
40.220 |
Clarithromycin |
Remeclar 500 |
Viên |
VN-23174-22 |
16,280 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
535 |
40.220 |
Clarithromycin |
Clabact 250 |
Viên |
VD-27560-17 |
2,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
951 |
40.220 |
Clarithromycin |
AGICLARI 500 |
Viên |
893110204700 |
2,050 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
651 |
40.217 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) |
Clindastad 150 |
Viên |
VD-24560-16 |
1,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
204 |
40.594 |
Clobetasol propionat |
Derminate |
Tuýp |
VD-35578-22 |
9,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
622 |
40.594 |
Clobetasol propionat |
Betaclo |
Tuýp |
VD-28626-17 |
8,900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
211 |
40.540 |
Clopidogrel |
Tunadimet |
Viên |
VD-27922-17 |
279 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
506 |
40.540 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) |
Tunadimet |
Viên |
893110288623 |
266 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
347 |
40.30.554 |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid |
Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg |
Viên |
535110007223 |
16,890 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
608 |
40.943 |
Clorpromazin hydroclorid |
Aminazin 25mg |
Viên |
VD-28783-18 |
100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
236 |
40.285 |
Clotrimazol |
ZOLOMAX FORT |
Viên |
VD-26726-17 |
6,450 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
592 |
40.185 |
Cloxacilin |
Syntarpen |
Lọ |
VN-21542-18 |
63,000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
758 |
40.185 |
Cloxacilin |
Cloxacillin 1g |
Lọ |
VD-26156-17 |
45,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ |
759 |
40.185 |
Cloxacilin |
Cloxacilin 1g |
Lọ |
VD-30589-18 |
40,000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
599 |
40.991 |
Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia |
Neo-Codion |
Viên |
VN-18966-15 |
3,585 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
865 |
40.991 |
Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia |
Neo-Codion |
Viên |
300111082223 |
3,585 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
223 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
VD-22172-15 |
300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
224 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicine Stella 1mg |
Viên |
VD-24573-16 |
1,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
348 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
VD-22172-15 |
265 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
867 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
Viên |
893115483724 |
265 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
653 |
40.61 |
Colchicine |
Colchicina Seid 1mg Tablet |
Viên |
VN-22254-19 |
5,400 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
366 |
40,69 |
Cytidin monophosphat disodium + uridin monophosphat disodium |
HORNOL |
Viên |
VD-16719-12 |
4,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
773 |
40.562 |
Choline Alfoscerate |
Gliatilin |
Ống |
VN-13244-11 |
69,300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
477 |
40.82 |
Desloratadin |
Setbozi |
Ống |
VD-29079-18 |
1,460 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
597 |
40.82 |
Desloratadin |
ZOLASTYN |
Viên |
VD-28924-18 |
500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
960 |
40.82 |
Desloratadin |
Setbozi |
Ống |
893100393024 |
1,460 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
820 |
40.203 |
Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat |
Maxitrol |
Lọ |
VN-21435-18 |
41,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
666 |
40.29 |
Dexibuprofen |
Dexibuprofen-5A FARMA 300mg/Dexibuprofen |
Viên |
VD-34591-20 |
1,550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA |
914 |
40.29 |
Dexibuprofen |
Dexibuprofen-5A FARMA 300mg |
Viên |
VD-34591-20 |
1,550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA |
160 |
40.63 |
Diacerein |
Cytan |
Viên |
VD-17177-12 |
539 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
476 |
40.933 |
Diazepam |
Seduxen 5mg |
Viên |
599112027923 |
1,260 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
708 |
40.30 |
Diclofenac |
Elaria 100mg |
Viên |
VN-20017-16 |
14,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
744 |
40.30 |
Diclofenac natri |
Veltaron |
Viên |
893110208623 |
11,193 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
770 |
40.30 |
Diclofenac Natri |
Elaria |
Ống |
VN-16829-13 |
8,900 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM |
520 |
40.30 |
Diclofenac Sodium |
Voltaren 50 |
Viên |
VN-13293-11 |
3,477 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
64 |
05C.25 |
Diệp hạ châu 1,8g; hoàng bá 0,5g; mộc hương 0,05g; quế nhục 0,05g; tam thất 1,5g. |
Phyllantol |
Viên |
V45-H12-13 |
1,680 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
246 |
40.532 |
Digoxin |
Digoxin-BFS |
Lọ |
VD-31618-19 |
16,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
669 |
40.532 |
Digoxin |
Digorich |
Viên |
VD-22981-15 |
640 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX |
670 |
40.477 |
Diltiazem hydroclorid |
Diltiazem Stella 60 mg |
Viên |
893110337323 |
1,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
704 |
40.721 |
Dioctahedral smectite (Diosmectite) |
Grafort |
Gói |
880100006823 |
7,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
735 |
40.722 |
Diosmectit |
Smecta |
Gói |
VN-19485-15 |
3,753 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
190 |
40.735 |
Diosmin |
Diosfort |
Viên |
VD-28020-17 |
5,900 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
446 |
40.735 |
Diosmin |
Phlebodia |
Viên |
300110025223 |
6,816 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
680 |
40.735 |
Diosmin |
Duobetic 600 |
Viên |
893110166423 |
2,950 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
103 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Dacolfort |
Viên |
VD-30231-18 |
710 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
324 |
40.736 |
Diosmin + Hesperidin |
AGIOSMIN |
Viên |
VD-34645-20 |
800 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
514 |
40.736 |
Diosmin + hesperidin |
Vein Plus |
Viên |
520100424123 |
2,980 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
551 |
40.84 |
Diphenhydramin hydroclorid |
Dimedrol |
Ống |
VD-24899-16 |
465 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
959 |
40.84 |
Diphenhydramin hydroclorid |
Dimedrol |
Ống |
893110688824 |
465 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
217 |
40.533 |
Dobutamin |
Dobutamin – BFS |
Ống |
VD-26125-17 |
55,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
552 |
40.533 |
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) |
Dobucin |
Ống |
890110022824 |
32,900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
676 |
40.688 |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) |
Donalium – DN |
Viên |
VD-34082-20 |
330 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA |
675 |
40.688 |
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleat) |
Domperidona GP |
Viên |
560110011423 |
950 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
310 |
40.946 |
Donepezil |
Sulbenin 5mg/Tab |
Viên |
VN-22604-20 |
27,930 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
475 |
40.500 |
Doxazosin |
Schaaf |
Viên |
VD-30348-18 |
4,300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA |
678 |
40.500 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesilat) |
DOXAGISIN |
Viên |
VD-34564-20 |
940 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
93 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotaverin |
Viên |
VD-25706-16 |
173 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
219 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc Forte |
Viên |
VD-24789-16 |
987 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
225 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc |
Viên |
VD-25197-16 |
546 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
679 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc Forte |
Viên |
VD-24789-16 |
1,050 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
729 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc |
Viên |
VD-25197-16 |
567 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
932 |
40.697 |
Drotaverin clohydrat |
Drotusc Forte |
Viên |
893110024600 |
1,050 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
807 |
40.697 |
Drotaverin hydroclorid |
Drotaverin |
Viên |
893110039824 |
167 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
732 |
40.697 |
Drotaverine hydrochloride |
No-Spa 40mg/2ml |
Ống |
VN-23047-22 |
5,306 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
238 |
40.414 |
Dutasterid |
Dagocti |
Viên |
VD-25204-16 |
6,741 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
682 |
40.414 |
Dutasterid |
Dutasteride-5A FARMA 0,5mg |
Viên |
VD-33759-19 |
5,150 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC |
555 |
40.414 |
Dutasteride |
Dutasvitae 0,5mg |
Viên |
VN-22876-21 |
16,800 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH |
808 |
40.784 |
Dydrogesterone |
Duphaston |
Viên |
870110067423 |
7,728 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
705 |
40.655 |
Đồng sulfat |
Gynocare |
Tuýp |
VS-4924-16 |
30,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN |
845 |
40.655 |
Đồng sulfat |
GYSUDO |
Chai |
893100100624 |
4,494 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
243 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril Stella 5mg |
Viên |
VD-26561-17 |
380 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
452 |
40.501 |
Enalapril |
Prilocare 10 |
Viên |
VN-23184-22 |
439 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT |
690 |
40.264 |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) |
Esticavir 0.5mg |
Viên |
520114438923 |
35,500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH |
686 |
40.264 |
Entecavir (dưới dạng Entercavir monohydrat 0,53mg) |
EnvirAPC 0.5 |
Viên |
893114227123 |
2,020 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
779 |
40.472 |
Epoetin alfa |
BINOCRIT |
bơm tiêm |
QLSP-911-16 |
218,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH |
294 |
40.995 |
Eprazinon |
Ezatux |
Viên |
VD-22320-15 |
900 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
104 |
40.678 |
Esomeprazol |
Esomeprazol 20mg |
Viên |
VD-33458-19 |
274 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
161 |
40.678 |
Esomeprazol |
Esomeprazol 40 |
Viên |
VD-34283-20 |
776 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
277 |
40.678 |
Esomeprazol |
SaVi Esomeprazole 40 |
Viên |
VD-28032-17 |
1,093 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
279 |
40.678 |
Esomeprazol |
Stadnex 20 CAP |
Viên |
VD-22345-15 |
2,720 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
311 |
40.678 |
Esomeprazol |
Emanera 20mg |
Viên |
VN-18443-14 |
8,925 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
425 |
40.678 |
Esomeprazol |
Nexipraz 40 |
Viên |
893110363623 |
6,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH |
353 |
40.678 |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) |
Esomeprazol 20mg |
Viên |
VD-33458-19 |
221 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
908 |
40.678 |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) |
Esomeprazol 20mg |
Viên |
893110810424 |
221 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
484 |
40.678 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) |
Stadnex 20 CAP |
Viên |
VD-22345-15 |
2,710 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
784 |
40.678 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) |
Vinxium |
Lọ |
VD-22552-15 |
8,270 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
687 |
40.678 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% |
Esomeprazol 40mg |
Viên |
893110354123 |
691 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
426 |
40.678 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) |
Nexium |
Gói |
VN-17834-14 |
22,456 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
740 |
40.804 |
Etamsylat |
Vincynon 500 |
Ống |
VD-27155-17 |
32,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
866 |
40.804 |
Etamsylat |
Vincynon 500 |
Ống |
893110470824 |
32,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
515 |
40.934 |
Etifoxin hydroclorid |
Vinfoxin |
Viên |
VD-36169-22 |
3,150 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
485 |
40.934 |
Etifoxin hydrochlorid |
Stresam |
Viên |
VN-21988-19 |
3,300 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
105 |
40.33 |
Etoricoxib |
Roticox 30mg film-coated tablets |
Viên |
VN-21716-19 |
9,450 |
Công ty Cổ phần Global Pharmaceutical |
341 |
40.33 |
Etoricoxib |
Atocib 120 |
viên |
VD-29518-18 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
461 |
40.33 |
Etoricoxib |
Roticox 30mg film-coated tablets |
Viên |
VN-21716-19 |
9,450 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL |
462 |
40.33 |
Etoricoxib |
Roticox 90 mg film-coated tablets |
Viên |
VN-21718-19 |
13,986 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
465 |
40.33 |
Etoricoxib |
SAVI ETORICOXIB 30 |
Viên |
VD-25268-16 |
4,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
612 |
40.33 |
Etoricoxib |
Atocib 90 |
viên |
VD-29520-18 |
4,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
869 |
40.33 |
Etoricoxib |
Roticox 90 mg film-coated tablets |
Viên |
383110131224 |
13,986 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
900 |
40.33 |
Etoricoxib |
Atocib 90 |
viên |
893110268323 |
4,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
939 |
40.33 |
Etoricoxib |
Atocib 120 |
viên |
893110268123 |
5,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
778 |
40.666 |
Famotidin |
Bifamodin 20mg/2ml |
Ống |
893110145023 |
32,970 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
557 |
40.502 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5 mg retard |
Viên |
VD-26562-17 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
933 |
40.502 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5 mg retard |
Viên |
893110697324 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
162 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fenostad 200 |
Viên |
VD-25983-16 |
2,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
695 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fatfe |
Viên |
VD-36043-22 |
3,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
696 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fenostad 200 |
Viên |
VD-25983-16 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
934 |
40.553 |
Fenofibrat |
Fenostad 200 |
Viên |
893110504324 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
385 |
40.553 |
Fenofibrate |
Lipanthyl 200M |
Viên |
VN-17205-13 |
7,053 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
654 |
40.553 |
Fenofibrate |
COLESTRIM |
Viên |
VN-14260-11 |
1,450 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
655 |
40.553 |
Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) |
COLESTRIM SUPRA |
Viên |
VN-18373-14 |
7,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
902 |
40.553 |
Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) |
COLESTRIM SUPRA |
Viên |
300110411123 |
7,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
388 |
40.289 |
Fenticonazol nitrat |
Lomexin |
Viên |
VN-20873-17 |
21,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
910 |
40.289 |
Fenticonazol nitrat |
Lomexin |
Viên |
800110081823 |
21,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
490 |
40.436 |
Ferrous Sulfate + Acid folic |
Tardyferon B9 |
Viên |
VN-16023-12 |
2,849 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
106 |
40.87 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
Viên |
VD-26174-17 |
234 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
255 |
40.87 |
Fexofenadin |
Telfor 120 |
Viên |
VD-26009-16 |
810 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
355 |
40.87 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fefasdin 180 |
Viên |
VD-32849-19 |
580 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
356 |
40.87 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fefasdin 60 |
Viên |
893100097023 |
231 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
663 |
40.87 |
Fexofenadin hydroclorid |
Danapha-Telfadin |
Viên |
VD-24082-16 |
1,890 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
870 |
40.87 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fefasdin 180 |
Viên |
893110483824 |
580 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
878 |
40.87 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fefasdin 180 |
Viên |
893100483824 |
580 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
697 |
40.87 |
Fexophenadin HCl |
Fexophar 120 |
Viên |
VD-19970-13 |
420 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
464 |
40.288 |
Fluconazol |
Salgad |
Viên |
VD-28483-17 |
6,850 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
529 |
40.288 |
Fluconazol |
Zolmed 150 |
Viên |
VD-20723-14 |
1,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
205 |
40.336 |
Flunarizin |
Fluzinstad 5 |
Viên |
VD-25479-16 |
940 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
700 |
40.336 |
Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) |
Flunarizin 10mg |
Viên |
893110158223 |
350 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
699 |
40.771 |
Fluorometholon |
Flumetholon 0,02 |
Lọ |
VN-18451-14 |
26,901 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
917 |
40.771 |
Fluorometholon acetat |
NAVALDO |
Nhỏ mắt |
893110087324 |
22,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
922 |
40.771 |
Fluorometholon acetat |
NAVALDO |
Nhỏ mắt |
893110087324 |
22,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
398 |
40,903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Lọ |
VD-23880-15 |
96,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
916 |
40.903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Xịt mũi |
893110551724 |
96,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
921 |
40,903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Lọ |
893110551724 |
96,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
923 |
40.903 |
Fluticason propionat |
MESECA |
Xịt mũi |
893110551724 |
96,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
466 |
40.554 |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg |
SaVi Fluvastatin 40 |
Viên |
VD-27047-17 |
6,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
911 |
40.554 |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg |
SaVi Fluvastatin 40 |
Viên |
893110338524 |
6,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
199 |
40.659 |
Furosemid |
AGIFUROS |
Viên |
893110255223 |
100 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
200 |
40.659 |
Furosemid |
AGIFUROS 20 |
Viên |
VD-33370-19 |
250 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
291 |
40.659 |
Furosemid |
BFS-Furosemide 40mg/4ml |
Ống |
893110281223 |
9,450 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
321 |
40.659 |
Furosemid |
AGIFUROS |
Viên |
893110255223 |
92 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
558 |
40.659 |
Furosemid |
Furosemidum Polpharma |
Ống |
VN-18406-14 |
4,400 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ |
751 |
40.659 |
Furosemid |
Vinzix |
Ống |
893110305923 |
610 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
449 |
40.659 |
Furosemide |
Polfurid |
Viên |
VN-22449-19 |
2,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA |
163 |
40.132 |
Gabapentin |
Neuronstad |
Viên |
VD-26566-17 |
900 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
423 |
40.132 |
Gabapentin |
Neupencap |
Viên |
VD-23441-15 |
800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
702 |
40.132 |
Gabapentin |
Gabapentin |
Viên |
VD-22908-15 |
379 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
216 |
40.830 |
Galantamin |
BFS-Galantamine 5.0 mg |
Lọ |
VD-29703-18 |
63,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
269 |
40.468 |
Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd |
Gelofusine |
Chai |
VN-20882-18 |
116,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI |
296 |
40.198 |
Gentamicin |
Gentamicin 0.3% |
Lọ |
VD-28237-17 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
107 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modified – release tablets |
Viên |
VN-21712-19 |
5,082 |
Công ty Cổ phần Y Dược VSK |
359 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 30mg |
Viên |
383110402323 |
2,583 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
585 |
40.800 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
Viên |
VD-22608-15 |
270 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
844 |
40.800 |
Gliclazid |
Dorocron MR 60mg |
Viên |
893110317823 |
630 |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
903 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modified – Release tablets |
Viên |
VN-21712-19 |
4,998 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
920 |
40.800 |
Gliclazid |
Gliclada 60mg modified – Release tablets |
Viên |
383110130824 |
4,998 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
208 |
40.30.775 |
Gliclazid + metformin |
Melanov-M |
Viên |
VN-20575-17 |
3,748 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH |
395 |
40.30.775 |
Gliclazide + Metformin Hydrochloride |
Melanov-M |
Viên |
VN-20575-17 |
3,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH |
656 |
40.30.777 |
Glimepirid + metformin hydroclorid |
Comiaryl 2mg/500mg |
viên |
VD-33885-19 |
2,499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
958 |
40.30.777 |
Glimepirid + metformin hydroclorid |
Comiaryl 2mg/500mg |
viên |
893110617124 |
2,499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
443 |
40.30.777 |
Glimepiride + Metformin hydrochloride |
PERGLIM M-2 |
Viên |
VN-20807-17 |
3,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
887 |
40.30.777 |
Glimepiride + Metformin hydrochloride |
PERGLIM M-2 |
Viên |
890110035223 |
3,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
754 |
40.802 |
Glipizid |
Glipizid DWP 5mg |
Viên |
893110220523 |
1,092 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
467 |
40.802 |
Glipizid 5mg |
SaVi Glipizide 5 |
Viên |
VD-29120-18 |
2,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
918 |
40.802 |
Glipizid 5mg |
SaVi Glipizide 5 |
Viên |
893110371223 |
2,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
108 |
40.64 |
Glucosamin |
Vorifend 500 |
Viên |
VD-32594-19 |
1,470 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm Khương Duy |
220 |
40.64 |
Glucosamin |
Mongor 750 |
Viên |
VD-20052-13 |
4,494 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
521 |
40.64 |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base ) |
Vorifend 500 |
Viên |
VD-32594-19 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
930 |
40.64 |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base ) |
Vorifend 500 |
Viên |
893100421724 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
361 |
40.1015 |
Glucose khan |
GLUCOSE 30% |
Chai |
VD-23167-15 |
11,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
667 |
40.1015 |
Glucose monohydrat tương đương glucose khan |
Dextrose 20% |
Chai |
VD-20316-13 |
9,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
668 |
40.1015 |
Glucose monohydrat tương đương glucose khan |
Dextrose 30% |
Chai |
VD-21715-14 |
14,910 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
431 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat |
Nitralmyl 0,6 |
Viên |
VD-34179-20 |
2,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
774 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) |
Glyceryl Trinitrate – Hameln 1mg/ml |
Ống |
VN-18845-15 |
80,283 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
289 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
A.T Nitroglycerin inj |
Ống |
VD-25659-16 |
50,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
671 |
40,667 |
Guaiazulen + dimethicon |
DIMAGEL |
Viên |
VD-33154-19 |
4,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
62 |
05C.62.1 |
Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phục linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg) 530 mg |
Phong tê thấp TW3 |
Viên |
VD-24303-16 |
672 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
707 |
40.949 |
Haloperidol |
Haloperidol 1,5 mg |
Viên |
VD-24085-16 |
100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
738 |
40.949 |
Haloperidol |
Haloperidol 0,5% |
Ống |
VD-28791-18 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
578 |
40.445 |
Heparin (natri) |
Paringold injection |
Lọ |
880410251323 |
147,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ – UK PHARMA |
739 |
40.445 |
Heparin sodium |
HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml |
Lọ |
VN-15617-12 |
199,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
762 |
40.445 |
Heparin sodium |
Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml |
Ống |
QLSP-1093-18 |
120,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
37 |
05C.131 |
Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91mg; Lá vông nem 91mg; Long nhãn 91mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91mg; Liên tâm 15mg) |
Dưỡng tâm an thần TW3 |
Viên |
VD-27103-17 |
525 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
367 |
40.824 |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
Lọ |
QLSP-0777-14 |
465,150 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN |
509 |
40.772 |
Hydrocortison 10mg |
Valgesic 10 |
Viên |
VD-34893-20 |
4,999 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT |
487 |
40.867 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
SYSEYE |
Lọ |
893100182624 |
30,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
263 |
40.867 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Laci-eye |
Ống |
VD-27827-17 |
15,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
264 |
40.867 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Laci-eye |
Ống |
VD-27827-17 |
5,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
874 |
40.867 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Laci-eye |
Ống |
VD-27827-17 |
24,395 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
282 |
40.37 |
Ibuprofen |
Bufecol 200 Effe Tabs |
Viên |
VD-32564-19 |
3,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
370 |
40.37 |
Ibuprofen |
Ibuprofen Stella 600mg |
Viên |
VD-26564-17 |
2,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
722 |
40.37 |
Ibuprofen |
Ibuhadi suspension |
Lọ |
VD-29630-18 |
17,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
889 |
40.37 |
Ibuprofen |
Ibuhadi suspension |
Lọ |
893100585424 |
17,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
757 |
40.505 |
Indapamid |
Indapamid DWP 2,5mg |
Viên |
VD-35592-22 |
1,386 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
1 |
40.805 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
NovoMix 30 FlexPen |
Bút tiêm |
QLSP-1034-17 |
200,508 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
125 |
40.805 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
Humalog Mix 75/25 Kwikpen |
Bút tiêm |
QLSP-1088-18 |
178,080 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
763 |
40.805 |
Insulin degludec |
Tresiba® Flextouch® 100U/ml |
Bút tiêm |
QLSP-930-16 |
320,624 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
764 |
40.806 |
Insulin glargine |
Toujeo Solostar |
Bút tiêm |
QLSP-1113-18 |
415,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
799 |
40.804 |
Insulin Human |
Actrapid |
Lọ |
QLSP-1029-17 |
57,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
781 |
40.805 |
Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) |
Mixtard 30 |
Lọ |
QLSP-1055-17 |
55,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
837 |
40.803 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
Scilin N |
Lọ |
QLSP-0649-13 |
104,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
164 |
40.506 |
Irbesartan |
SaVi Irbesartan 75 |
Viên |
VD-28034-17 |
2,940 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
234 |
40.506 |
Irbesartan |
Irbesartan OD DWP 100mg |
Viên |
VD-35223-21 |
1,995 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
369 |
40.506 |
Irbesartan |
Ibartain MR |
Viên |
VD-7792-09 |
6,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
375 |
40.506 |
Irbesartan |
Irbesartan |
Viên |
VD-35515-21 |
358 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
389 |
40.506 |
Irbesartan |
Lucidel 75mg |
Viên |
VN-23189-22 |
5,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG |
468 |
40.506 |
Irbesartan |
Savi Irbesartan 75 |
Viên |
VD-28034-17 |
2,985 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
810 |
40.506 |
Irbesartan |
IHYBES 300 |
Viên |
893110145124 |
725 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
919 |
40.506 |
Irbesartan |
Savi Irbesartan 75 |
Viên |
893110295123 |
2,985 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
191 |
40.479 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Imidu 60 mg |
viên |
VD-33887-19 |
1,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
413 |
40.479 |
Isosorbid dinitrat |
Nadecin 10mg |
Viên |
VN-17014-13 |
2,590 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA |
376 |
40.479 |
Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) |
Isosorbid |
Viên |
VD-22910-15 |
140 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
373 |
40.479 |
Isosorbid-5-mononitrat (dưới dạng Isosorbid-5-mononitrat 80%) |
Imidu® 60mg |
viên |
VD-33887-19 |
1,953 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
165 |
40.292 |
Itraconazol |
Itranstad |
Viên |
VD-22671-15 |
6,860 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
377 |
40.292 |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) |
Itranstad |
Viên |
VD-22671-15 |
7,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
109 |
40.485 |
Ivabradin |
Bixebra 5mg |
Viên |
VN-22877-21 |
8,350 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Đại Phát |
110 |
40.485 |
Ivabradin |
SaVi Ivabradine 5 |
Viên |
VD-15174-11 |
2,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
430 |
40.485 |
Ivabradin |
NISTEN |
Viên |
VD-20362-13 |
2,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV |
684 |
40.147 |
Ivermectin |
Ebarsun |
Viên |
VD-33869-19 |
17,850 |
CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA |
379 |
40.1005 |
Kali clorid |
Kali Clorid |
Viên |
VD-33359-19 |
700 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
712 |
40.1005 |
Kali chlorid |
Kaleorid |
Viên |
VN-15699-12 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
849 |
40.567 |
Kali chloride |
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
Ống |
300110076823 |
5,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
528 |
40,725 |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) |
ZINC 10 |
Viên |
VD-22801-15 |
132 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
715 |
40,725 |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) |
ZINC 10 |
Viên |
893100056624 |
132 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
534 |
40.725 |
Kẽm gluconat |
Unikids Zinc 70 |
Gói |
VD-27570-17 |
1,019 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
149 |
40.293 |
Ketoconazol |
A.T Ketoconazole 2% |
Tuýp |
VD-35727-22 |
3,045 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
192 |
40.293 |
Ketoconazol |
A.T Ketoconazole 2% |
Tuýp |
VD-35727-22 |
4,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
602 |
40.293 |
Ketoconazol |
A.T Ketoconazole 2% |
Tuýp |
VD-35727-22 |
4,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
295 |
40.38 |
Ketoprofen |
Fastum Gel |
Tuýp |
VN-12132-11 |
47,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
780 |
40.39 |
Ketorolac trometamol |
Kevindol |
Ống |
VN-22103-19 |
35,000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
317 |
40.39 |
Ketorolac tromethamine |
Acular |
Lọ |
VN-18806-15 |
67,245 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
888 |
40.39 |
Ketorolac tromethamine |
Acular |
Lọ |
539110026123 |
67,245 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
794 |
40.89 |
Ketotifen |
Ketotifen Helcor 1mg |
Viên |
VN-23267-22 |
5,420 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG |
816 |
40.726 |
Lactobacillus acidophilus |
Lacbiosyn |
Viên |
893400251223 |
1,420 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
150 |
40.710 |
Lactulose |
Companity |
Ống |
VD-25146-16 |
3,300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
293 |
40.710 |
Lactulose |
Duphalac |
Chai |
VN-20896-18 |
86,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
111 |
40.268 |
Lamivudin |
AGIMIDIN |
Viên |
VD-30272-18 |
480 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm |
244 |
40.268 |
Lamivudin |
Lamivudine SaVi 100 |
Viên |
VD-34229-20 |
2,180 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
248 |
40.268 |
Lamivudin |
Lamivudin Hasan 100 |
viên |
VD-34458-20 |
840 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
322 |
40.268 |
Lamivudin |
AGIMIDIN |
Viên |
VD-30272-18 |
545 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
112 |
40.90 |
Levocetirizin |
Clanzen |
Viên |
VD-28970-18 |
150 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
650 |
40.90 |
Levocetirizin dihydrochlorid |
Clanzen |
Viên |
893100287123 |
142 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
113 |
40.419 |
Levodopa + carbidopa |
SYNDOPA 275 |
Viên |
VN-22686-20 |
3,150 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội |
392 |
40.419 |
Levodopa + carbidopa ( dưới dạng carbidopa khan) |
Masopen 250/25 |
viên |
VD-34476-20 |
3,360 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
151 |
40.229 |
Levofloxacin |
Dropstar |
Ống |
VD-21524-14 |
60,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
193 |
40.229 |
Levofloxacin |
LEVODHG 500 |
Viên |
VD-21558-14 |
1,050 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
249 |
40.229 |
Levofloxacin |
LEVODHG 250 |
Viên |
VD-21557-14 |
1,020 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
262 |
40.229 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
Viên |
VD-33460-19 |
998 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
817 |
40.229 |
Levofloxacin |
Letdion |
Lọ |
VN-22724-21 |
84,000 |
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC – MIỀN NAM |
915 |
40.229 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) |
Kaflovo |
Viên |
VD-33460-19 |
980 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
152 |
40.815 |
Levothyroxin (muối natri) |
Disthyrox |
Viên |
VD-21846-14 |
294 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
386 |
40.510 |
Lisinopril |
Lisoril-10 |
Viên |
VN-16797-13 |
1,190 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
182 |
40.91 |
Loratadin |
Lorastad 10 Tab. |
Viên |
VD-23354-15 |
850 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
818 |
40.91 |
Loratadin |
Lorastad 10 Tab. |
Viên |
VD-23354-15 |
850 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
931 |
40.91 |
Loratadin |
Lorastad 10 Tab. |
Viên |
893100462624 |
850 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
297 |
40.747 |
L-Ornithin – L- aspartat |
HEPA-MERZ |
Ống |
VN-17364-13 |
115,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
271 |
40.512 |
Losartan |
Losar-Denk 100 |
Viên |
VN-17418-13 |
9,051 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
272 |
40.512 |
Losartan |
Lostad T100 |
Viên |
VD-23973-15 |
2,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
584 |
40.513 |
Losartan + hydroclorothiazid |
PV-Sartan Tablet |
Viên |
894110138523 |
620 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ |
790 |
40.512 |
Losartan kali |
Pyzacar 50 mg |
Viên |
VD-26431-17 |
1,080 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B |
885 |
40.512 |
Losartan Kali |
AGILOSART 50 |
Viên |
VD-32776-19 |
195 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
938 |
40.512 |
Losartan Kali |
AGILOSART 50 |
Viên |
893110877024 |
195 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
505 |
40.30.496 |
Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) |
Troysar AM |
Viên |
VN-23093-22 |
5,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT |
726 |
40.512 |
Losartan potassium |
Losartan 25 |
Viên |
893110216123 |
146 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
792 |
40.872 |
Loteprednol etabonat |
Lotemax |
Lọ |
VN-18326-14 |
219,500 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH |
511 |
40.556 |
Lovastatin |
Vastanic 20 |
Viên |
VD-30825-18 |
1,470 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
755 |
40.556 |
Lovastatin |
Lovastatin DWP 10mg |
Viên |
VD-35744-22 |
1,134 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
756 |
40.556 |
Lovastatin |
Lovarem Tablets |
Viên |
VN-22752-21 |
3,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
877 |
40.556 |
Lovastatin |
Vastanic 20 |
Viên |
893110389023 |
1,470 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
61 |
05C.70 |
Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg |
Phong tê thấp HD New |
Viên |
VD-27694-17 |
1,450 |
Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C |
746 |
40.712 |
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid |
Tranfast |
Gói |
VD-33430-19 |
28,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
819 |
40.1055 |
Magnesi (lactat dihydrat) + Pyridoxin HCl |
Magnesi B6 |
Viên |
893100322824 |
122 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
825 |
40.1007 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
MEYERAPAGIL |
Viên |
VD-34036-20 |
1,008 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV |
153 |
40.1019 |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
Kama-BFS |
Lọ |
VD-28876-18 |
16,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
140 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Varogel S |
Gói |
VD-26519-17 |
2,415 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO |
230 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Gelactive |
gói |
VD-31402-18 |
2,499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
357 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Gelactive |
gói |
VD-31402-18 |
2,394 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
270 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
LAHM |
Gói |
VD-20361-13 |
3,250 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
362 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Hamigel–S |
gói |
VD-36243-22 |
3,402 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
590 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Simelox |
Gói |
893100042623 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA |
629 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Biviantac |
Viên |
VD-15065-11 |
1,450 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
728 |
40.671 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
Gelactive Fort |
Gói |
VD-32408-19 |
2,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
645 |
40.670 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd gel khô |
CHALME |
Gói |
VD-24516-16 |
2,760 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
390 |
40.1055 |
Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 |
Magnesi-B6 |
viên |
VD-21782-14 |
594 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
273 |
40.1018 |
Magnesi sulfat |
Magnesi-BFS 15% |
Ống |
VD-22694-15 |
3,700 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
330 |
40.672 |
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd khô |
Alusi |
Gói |
VD-32567-19 |
3,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM XUÂN NGUYÊN |
391 |
40.1020 |
Manitol |
Manitol 20% |
Chai |
VD-32142-19 |
34,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
394 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazole 500mg |
Viên |
VD-15522-11 |
1,420 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
937 |
40.148 |
Mebendazol |
Mebendazole 500mg |
Viên |
893100607524 |
1,420 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
681 |
40.699 |
Mebeverin hydroclorid |
Duspatalin retard |
Viên |
VN-21652-19 |
5,870 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
393 |
40.1043 |
Mecobalamin |
MEBAAL 1500 |
Viên |
890110035423 |
3,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
545 |
40.41 |
Meloxicam |
Atimecox 15 inj |
Ống |
893110277723 |
1,785 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
562 |
40.41 |
Meloxicam |
Meve-Raz |
Ống |
VN-22497-20 |
21,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN |
588 |
40.41 |
Meloxicam |
Reumokam |
Ống |
VN-15387-12 |
19,500 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
432 |
40.733 |
Men Saccharomyces boulardii |
NORMAGUT |
Viên |
QLSP-823-14 |
6,780 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
396 |
40.748 |
Mesalamine |
Mesadona |
Viên |
893110127923 |
6,300 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA |
397 |
40.748 |
Mesalazin (mesalamin) |
Mesaflor |
Viên |
VN-21736-19 |
9,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD |
154 |
40.807 |
Metformin |
DH-Metglu XR 1000 |
viên |
VD-27507-17 |
1,827 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
166 |
40.807 |
Metformin |
Metformin 500mg |
Viên |
VD-33619-19 |
185 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
215 |
40.807 |
Metformin |
Glumeform 500 XR |
Viên |
VD-35538-22 |
749 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
274 |
40.807 |
Metformin |
Metformin Stella 850mg |
Viên |
VD-26565-17 |
700 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
350 |
40.807 |
Metformin hydroclorid |
DH-Metglu XR 1000 |
viên |
VD-27507-17 |
1,785 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
703 |
40.807 |
Metformin hydroclorid |
Glumeform 750 XR |
viên |
VD-35539-22 |
744 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
360 |
40.807 |
Metformin hydrochlorid |
Glucophage XR 750mg |
Viên |
VN-21911-19 |
3,677 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
438 |
40.807 |
Metformin hydrochlorid |
PANFOR SR-1000 |
Viên |
VN-20187-16 |
1,550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
925 |
40.807 |
Metformin hydrochlorid |
Glucophage XR 750mg |
Viên |
300110016424 |
3,677 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
400 |
40.807 |
Metformin hydrochloride |
Metformin XR 500 |
Viên |
893110455523 |
650 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
741 |
40.690 |
Metoclopramid HCl |
Vincomid |
Ống |
VD-21919-14 |
990 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
556 |
40.690 |
Metoclopramid hydroclorid |
Elitan |
Ống |
VN-19239-15 |
14,200 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
115 |
40.515 |
Metoprolol |
Egilok |
Viên |
VN-15892-12 |
1,510 |
Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đan Thanh |
549 |
40.515 |
Metoprolol succinat |
Betaloc Zok 50mg |
Viên |
730110022123 |
5,490 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
623 |
40.515 |
Metoprolol succinat |
Betaloc Zok 25mg |
Viên |
VN-17243-13 |
4,389 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
639 |
40.515 |
Metoprolol tartrat |
Carmotop 25 mg |
Viên |
VN-21529-18 |
1,610 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
167 |
40.73 |
Methocarbamol |
Mycotrova 1000 |
Viên |
VD-27941-17 |
2,499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
561 |
40.73 |
Methocarbamol |
Methocarbamol 1g/10ml |
Ống |
VD-33495-19 |
96,000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
565 |
40.474 |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
Mircera |
Bơm tiêm |
SP3-1208-20 |
3,291,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
168 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Methylprednisolon 16 |
Viên |
VD-20763-14 |
792 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
287 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Medrol |
Viên |
VN-22447-19 |
3,672 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
579 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
Pdsolone-40mg |
Lọ |
VN-21317-18 |
26,890 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA |
114 |
40.514 |
Methyldopa |
DOPEGYT |
Viên |
VN-13124-11 |
1,995 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà |
401 |
40.514 |
Methyldopa |
Methyldopa 250mg |
Viên |
VD-21013-14 |
550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
538 |
40.514 |
Methyldopa |
Thyperopa forte |
Viên |
VD-26833-17 |
1,785 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
402 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Methylprednisolon 4 |
Viên |
VD-22479-15 |
198 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
716 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Methylprednisolone Sopharma |
Ống |
VN-19812-16 |
33,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
752 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Menison 4mg |
Viên |
VD-23842-15 |
872 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
821 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Mebikol 16 |
Viên |
VD-19205-13 |
615 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
824 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Methylprednisolon 16 |
Viên |
VD-20763-14 |
702 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
868 |
40.775 |
Methylprednisolon |
Methylprednisolon 4 |
Viên |
893110886524 |
198 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
822 |
40.775 |
Methylprednisolone |
Medrol |
Viên |
VN-21437-18 |
983 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
226 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazole/Vioser |
Chai |
VN-22749-21 |
17,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á – THÁI BÌNH DƯƠNG |
239 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazole 400mg |
Viên |
VD-31777-19 |
343 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
251 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol |
Viên |
VD-22175-15 |
135 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
252 |
40.212 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 |
Viên |
VD-22036-14 |
180 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
403 |
40.306 |
Metronidazol |
METRONIDAZOL KABI |
Chai |
VD-26377-17 |
5,930 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
531 |
40.306 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 |
viên |
VD-22036-14 |
252 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
532 |
40.306 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên |
VD-22945-15 |
135 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
721 |
40.212 |
Metronidazol |
Gelacmeigel |
Tuýp |
VD-28279-17 |
13,797 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
872 |
40.306 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên |
893115066024 |
135 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
421 |
40.213 |
Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin |
Neo-Tergynan |
Viên |
VN-18967-15 |
11,880 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
873 |
40.213 |
Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin |
Neo-Tergynan |
Viên |
300115082323 |
11,880 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
857 |
40.306 |
Metronidazole |
Trichopol |
Túi |
VN-18045-14 |
16,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
596 |
40.15 |
Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56mg) |
Zodalan |
Ống |
VD-27704-17 |
15,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
913 |
40.15 |
Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56mg) |
Zodalan |
Ống |
893112265523 |
15,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
300 |
40.966 |
Mirtazapin |
Mirastad 30 |
Viên |
VD-27527-17 |
1,950 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
169 |
40.714 |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
Golistin-enema |
Lọ |
VD-25147-16 |
51,975 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
170 |
40.714 |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
Golistin soda |
Lọ |
VD-34931-21 |
44,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
326 |
40.979 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) |
AIRLUKAST TABLETS 5MG |
Viên |
VN-23049-22 |
900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
566 |
40.232 |
Moxifloxacin |
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution |
Lọ |
VN-22375-19 |
80,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN |
412 |
40.232 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) |
Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg |
Viên |
VN-22432-19 |
12,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
665 |
40.232 |
Moxifloxacin + dexamethason |
Dexamoxi |
Ống |
VD-26542-17 |
5,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
88 |
05C.101 |
Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g |
Viên nghệ mật ong |
Gói |
VD-28361-17 |
2,150 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
417 |
40.1021 |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Natriclorid 0,45g |
Natri clorid 0,45% |
Chai |
893110118623 |
10,500 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN |
418 |
40.1021 |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Natriclorid 0,9g |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
893110118423 |
6,237 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN |
83 |
05C.101 |
Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g |
Tumegas |
Gói |
VD-25590-16 |
7,455 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco |
33 |
05C.27 |
Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Diệp hạ châu 10g; Tam thất 5g; Kim ngân hoa 2g; Cam thảo 2g; Thảo quyết minh 5g; Cúc hoa 1g |
Diệp hạ châu Vạn Xuân |
Gói |
VD-29579-18 |
4,620 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
11 |
05C.156 |
Mỗi 350 mg bột dược liệu và 105,5 mg cao dược liệu quy về khô tương đương với: Mẫu đơn bì (vỏ rễ) 200 mg; Bạch thược 150 mg; Sinh địa 250 mg; Bối mẫu 200 mg; Cam thảo 100 mg; Huyền sâm 200 mg; Mạch môn 200 mg |
Bổ Phế Trị Ho |
Viên |
VD-33929-19 |
1,915 |
Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh |
72 |
05C.189.1 |
Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Qui bản 1,5g; Thục địa 1,5g; Hoàng bá 0,5g; Tri mẫu 0,5g |
Superyin |
Viên |
VD-29580-18 |
1,260 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
59 |
05C.61.1 |
Mỗi 80ml chứa: Chất chiết được từ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ 12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g |
Phong tê thấp |
Chai |
VD-23928-15 |
31,000 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
19 |
05C.65 |
Mỗi 80ml chứa: Hy thiêm 80g; Thiên niên kiện 4g |
Cao Phong thấp |
Chai |
VD-22327-15 |
30,240 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
17 |
05C.199.1 |
Mỗi 80ml chứa: Ích mẫu 51,2g; Hương phụ 16g; Ngải cứu 12,8g |
Cao ích mẫu |
Chai |
VD-22326-15 |
24,150 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
18 |
05C.136.1 |
Mỗi 80ml chứa: Lạc tiên 40g; Vông nem 24g; Lá dâu 8g |
Cao Lạc Tiên |
Chai |
VD-21758-14 |
30,975 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
71 |
05C.113.1 |
Mỗi 81,8 mg cao khô hỗn hợp dược liệu và 430 mg bột hỗn hợp dược liệu tương đương với: Thương truật 530mg; Trần bì 270mg; Cam thảo 130mg; Hậu phác 400mg |
Stomaps |
Viên |
VD-32732-19 |
1,680 |
Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh |
77 |
05C.149 |
Mỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6 g; Kinh giới 10 g; Tử uyển 10 g; Bách bộ 10 g; Hạnh nhân 10 g; Cam thảo 8 g; Trần bì 8 g; Mạch môn 10 g |
Thuốc ho thảo dược |
Chai |
VD-33196-19 |
20,000 |
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre |
936 |
40.998 |
Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg |
ACC 200 |
Gói |
VN-19978-16 |
1,635 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
82 |
05C.1 |
Mỗi gói 3g chứa: Gừng (tương đương 1,2g bột gừng) 1,6g |
Trà gừng |
Gói |
VD-32682-19 |
1,000 |
Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang |
29 |
05C.81 |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7 g; Mộc hương 0,23 g; Hoàng liên 0,12 g; Đảng sâm 0,23 g; Thần khúc 0,23 g; Bạch linh 0,47 g; Trần bì 0,47 g; Sa nhân 0,23 g; Mạch nha 0,23 g; Cam thảo 0,14 g; Sơn tra 0,23 g; Sơn dược 0,23 g; Nhục đậu khấu 0,47 g |
Đại tràng hoàn |
Gói |
VD-32663-19 |
3,500 |
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre |
35 |
05C.54.1 |
Mỗi gói 5g viên hoàn cứng chứa cao xương hỗn hợp (tương đương với xương động vật 7,5g) 0,75 g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g |
Dưỡng cốt Khải Hà |
Gói |
VD-34029-20 |
2,500 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
879 |
40.982 |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) |
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg |
Bình xịt |
VN-22403-19 |
278,090 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
44 |
05C.195 |
Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g |
Hoàn bổ thận âm TW3 |
Gói |
VD-24873-16 |
2,100 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
80 |
05C.12 |
Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g |
Tioga |
Viên |
VD-29197-18 |
900 |
Công ty CPDP Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ |
15 |
05C.4.1 |
Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg |
Cảm cúm-f |
Viên |
VD-25008-16 |
987 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
5 |
05C.126 |
Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp gồm: Táo nhân 0,8g; Tâm sen 0,8g; Thảo quyết minh 0,3g; Đăng tâm thảo 0,1g |
An thần |
Viên |
VD-16618-12 |
2,100 |
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre |
81 |
05C.55.1 |
Mỗi viên chứa 412,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đỗ trọng 1100 mg; Ngũ gia bì chân chim 1100 mg; Tục đoạn 1100 mg; Thiên niên kiện 1100 mg; Đại hoàng 800 mg; Đương quy 470 mg; Xuyên khung 470 mg; Tần giao 470 mg; Sinh địa 470 mg; Uy linh tiên 470 mg; Quế nhục 350 mg; Cam thảo 350 mg |
Tisore – Khu Phong Hóa Thấp Xuân Quang |
Viên |
VD-29444-18 |
2,974 |
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên |
75 |
05C.161.4 |
Mỗi viên chứa 480,0 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 660mg; Bạch truật 440mg; Bạch linh 352mg; Cam thảo 352mg; Đương quy 440mg; Xuyên khung 352mg; Bạch thược 440mg; Thục địa 660mg; Hoàng kỳ 660mg; Quế nhục 440mg |
Thập toàn đại bổ |
Viên |
VD-28360-17 |
780 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
60 |
05C.61.2 |
Mỗi viên chứa hỗn hợp cao và bột dược liệu tương đương: Hy thiêm 800mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Thổ phục linh 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg |
Phong tê thấp |
Viên |
VD-31441-19 |
1,600 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Xanh |
51 |
05C.163 |
Mỗi viên chứa: – Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; – Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg |
Linh chi -F |
Viên |
VD-23289-15 |
1,155 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
21 |
05C.87 |
Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg |
Chè dây |
Viên |
VD-23925-15 |
714 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
56 |
05C.32.3 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 150mg (tương đương Kim ngân 284mg; Liên kiều 284mg; Cát cánh 240mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 180mg; Kinh giới 160mg; Đạm trúc diệp 160mg; Cam thảo 140mg; Bạc hà 24mg; Bột mịn dược liệu gồm Kim ngân 116mg; Liên kiều 116mg; Ngưu bàng tử 60mg; Cam thảo 60mg |
Ngân kiều giải độc – F |
Viên |
VD-20534-14 |
645 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
4 |
05C.7 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg |
Actiso |
Viên |
VD-24522-16 |
672 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
69 |
05C.211.7 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương Thục địa 400mg; Sơn thù 200mg; Trạch tả 150mg; Mẫu đơn bì 150mg; Câu kỷ tử 100mg; Hoài sơn 80mg; Phục linh 70mg; Cúc hoa 43,3mg); Bột mịn dược liệu gồm Hoài sơn 120mg; Phục linh 80mg; Cúc hoa 56,7mg |
Sáng mắt-F |
Viên |
VD-20535-14 |
861 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
52 |
05C.193.4 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mẫu đơn bì 52mg |
Lục vị- F |
Viên |
VD-21494-14 |
462 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
9 |
05C.169.21 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg |
Bát vị |
Viên |
VD-23284-15 |
609 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
70 |
05C.165 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg |
Song hảo đại bổ tinh- F |
Viên |
VD-21496-14 |
1,239 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
74 |
05C.49 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg, Kinh giới 500mg, Thương nhĩ tử 480mg, Phòng phong 375mg, Đại hoàng 375mg, Thổ phục linh 290mg, Liên kiều 125mg, Hoàng liên 125mg, Kim ngân hoa 120mg, Bạch chỉ 75mg, Cam thảo 25mg. Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg, Kim ngân hoa 30mg, Bạch chỉ 25mg, Thương nhĩ tử 20mg |
Thanh nhiệt tiêu độc-F |
Viên |
VD-20536-14 |
798 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
28 |
05C.100.4 |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg |
Đại tràng- F |
Viên |
VD-21487-14 |
1,218 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
6 |
05C.138.2 |
Mỗi viên chứa:Cao khô dược liệu 260mg (tương ứng Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân 133,3mg; Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử 66,7mg; Đảng sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7mg; Phục thần 46,7mg; Cát cánh 26,7mg; Bột mịn dược liệu gồm Đương quy 80mg; Đảng sâm 80mg; Cát cánh 40mg; Đan sâm 20mg; Phục thần 20mg |
An thần bổ tâm -F |
Viên |
VD-20532-14 |
777 |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
66 |
05C.82.16 |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: cao đặc dược liệu 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí chế 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột dược liệu 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg; Hoàng kỳ 64mg; Cam thảo 16mg); Mộc hương 32mg) |
Quy tỳ dưỡng tâm OPC |
Gói |
VD-30461-18 |
4,200 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
26 |
05C.179.3 |
Mỗi viên nang cứng chứa 375mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Đương quy 500mg; Xuyên khung 500mg; Thục địa 500mg; Bạch thược 500mg; Đảng sâm 500mg; Bạch linh 500mg; Bạch truật 500mg; Cam thảo 250mg |
Đại bổ khí huyết |
Viên |
VD-32245-19 |
760 |
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng |
45 |
05C.92 |
Mỗi viên nang cứng chứa: 120 mg cao khô tương đương dược liệu Hoàng liên: 0,6 g; 130 mg cao khô tương đương dược liệu Vân mộc hương 0,6 g; Bột Đại hồi 0,015 g; Bột Sa nhân 0,015 g; Bột Quế nhục 0,0075 g; Bột Đinh hương 0,0075 g |
Hương liên YBA |
Viên |
VD-29243-18 |
1,617 |
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre |
16 |
05C.2.17 |
Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột Hoắc hương (tương đương với 210 mg) 176 mg; Bột lá Tía tô (tương đương với lá Tía tô: 175 mg) 148 mg; Cao khô dược liệu (tương đương với 1191 mg dược liệu bao gồm: Bạch chỉ: 140 mg; Bạch linh: 175 mg; Đại phúc bì: 175 mg; Thương truật: 175 mg; Hậu phác: 140 mg; Trần bì: 105 mg; Cam thảo: 53 mg; Cát cánh: 88 mg; Bán hạ bắc (chế): 105 mg; Can khương: 35 mg) 315 mg |
Cảm Mạo Thông |
Viên |
VD-32921-19 |
1,500 |
Công ty CPDP Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ |
783 |
40.685 |
N-Acetyl – DL – Leucin |
Vintanil 1000 |
Ống |
VD-27160-17 |
24,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
898 |
40.685 |
N-Acetyl – DL – Leucin |
Vintanil 1000 |
Ống |
893110339924 |
24,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
183 |
40.998 |
N-acetylcystein |
ACC 200 mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) |
Gói |
VN-19978-16 |
1,630 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
241 |
40.998 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
Viên |
VD-33456-19 |
202 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
358 |
40.685 |
N-acetyl-dl- leucin |
Gikanin |
Viên |
VD-22909-15 |
355 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
415 |
40.571 |
Naftidrofuryl oxalat |
Naftizine |
Viên |
VD-25512-16 |
4,480 |
CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA |
782 |
40.114 |
Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
Ống |
VN-17327-13 |
43,995 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
214 |
40.114 |
Naloxon hydroclorid |
BFS-Naloxone |
Ống |
VD-23379-15 |
29,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
851 |
40.46 |
Naproxen |
Propain |
Viên |
529110023623 |
4,580 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH |
334 |
40.46 |
Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) |
Ameproxen 500 |
Viên |
VD-25741-16 |
1,890 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA |
416 |
40.116 |
Natri bicarbonat |
NATRI BICARBONAT 1,4% |
Chai |
VD-25877-16 |
31,997 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
601 |
40.116 |
Natri bicarbonat |
4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
Chai |
VN-18586-15 |
95,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
456 |
40.876 |
Natri Carboxymethyl cellulose |
Refresh Tears |
Lọ |
VN-19386-15 |
64,102 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
253 |
40.883 |
Natri clorid |
Q-mumasa baby |
Ống |
893100105923 |
1,260 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
301 |
40.1021 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 10% |
Chai |
VD-23169-15 |
11,897 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
419 |
40.1021 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
Chai |
893110039623 |
5,720 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
420 |
40.1021 |
Natri clorid |
NATRI CLORID 0,9% |
Chai |
893110039623 |
12,840 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
437 |
40.1009 |
Natri clorid + Kali Clorid+ Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat)+ Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) |
Oresol |
Gói |
VD-29957-18 |
1,470 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
298 |
40.728 |
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan |
Hydrite |
Viên |
VD-24047-15 |
1,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
574 |
40.730 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
Oresol 4,1 g |
Gói |
VD-28170-17 |
1,040 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
901 |
40.730 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
Oresol 4,1 g |
Gói |
893100712924 |
1,040 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
480 |
40.1021 |
Natri clorid 4,5g |
Sodium Chloride Injection |
Chai |
VN-21747-19 |
12,480 |
Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie |
940 |
40.1021 |
Natri clorid 4,5g |
Sodium Chloride Injection |
Chai |
690110784224 |
12,480 |
Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie |
519 |
40.30 |
Natri diclofenac |
Voltaren |
Viên |
VN-11972-11 |
6,185 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
559 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
Hyaza-BFS |
Lọ |
VD-27825-17 |
500,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
839 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
VITOL |
Lọ |
VD-28352-17 |
39,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
854 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% |
Lọ |
VN-18776-15 |
55,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
904 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
VITOL |
Lọ |
893110454524 |
39,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
836 |
40.881 |
Natri hyaluronat tinh khiết |
Sanlein 0.3 |
Lọ |
VN-19343-15 |
126,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
284 |
40.979 |
Natri montelukast |
Zinkast |
Gói |
VD3-59-20 |
5,790 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
305 |
40.979 |
Natri montelukast |
Denk-air junior 4 mg |
Viên |
VN-22771-21 |
8,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
381 |
40.122 |
Natri polystyren sulfonat |
Kazelaxat |
Gói |
VD-32724-19 |
41,500 |
CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA |
736 |
40.136 |
Natri phenobarbital |
Garnotal Inj |
Ống |
VD-16785-12 |
8,820 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
411 |
40.141 |
Natri Valproat |
Milepsy 200 |
viên |
VD-33912-19 |
1,323 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
664 |
40.141 |
Natri valproat |
Depakine 200mg |
Viên |
VN-21128-18 |
2,479 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
955 |
40.141 |
Natri valproat |
Depakine 200mg |
Viên |
840114019124 |
2,479 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
567 |
40.47 |
Nefopam hydroclorid |
Nefopam Medisol 20mg/2ml |
Ống |
VN-23007-22 |
24,200 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG |
720 |
40.203 |
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) + Polymyxin B sulfat + Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) |
MEPOLY |
Lọ |
VD-21973-14 |
37,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
905 |
40.203 |
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) + Polymyxin B sulfat + Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) |
MEPOLY |
Lọ |
893110420024 |
37,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
568 |
40.832 |
Neostigmine metilsulfate |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection |
Ống |
VN-22085-19 |
12,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
233 |
40.518 |
Nicardipin |
BFS-Nicardipin |
Lọ |
VD-28873-18 |
84,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
591 |
40.518 |
Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml |
Sun-Nicar 10mg/50ml |
Chai |
VD-32436-19 |
80,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH |
828 |
40.518 |
Nicardipin hydrochlorid |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
Ống |
300110029523 |
124,999 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
116 |
40.480 |
Nicorandil |
Nicomen Tablets 5mg |
Viên |
VN-22197-19 |
3,300 |
Công ty TNHH Phân Phối Liên Kết Quốc Tế |
427 |
40.480 |
Nicorandil |
Nicomen Tablets 5mg |
Viên |
VN-22197-19 |
3,400 |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
542 |
40.480 |
Nicorandil |
A.T Nicorandil 5mg |
Viên |
893110149823 |
1,848 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
603 |
40.480 |
Nicorandil |
A.T Nicorandil 10 mg |
Viên |
893110149723 |
3,192 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
861 |
40.1064 |
Nicotinamid |
Vitamin PP |
Viên |
893100546924 |
185 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
194 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
viên |
VD-32593-19 |
499 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
723 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
Viên |
VD-24568-16 |
550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
829 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
viên |
VD-32593-19 |
504 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
941 |
40.519 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
Viên |
893110462724 |
550 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
349 |
40.519 |
Nifedipine |
Cordaflex |
Viên |
VN-14666-12 |
1,260 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM |
843 |
40.519 |
Nifedipine |
Cordaflex |
Viên |
VN-23124-22 |
1,260 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM |
428 |
40.572 |
Nimodipin |
Nimotop |
Viên |
VN-20232-17 |
16,653 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
429 |
40.572 |
Nimodipin |
Nimovaso sol |
Ống |
893110346423 |
15,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
516 |
40.572 |
Nimodipin |
Vinmotop |
Viên |
VD-21405-14 |
6,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
926 |
40.572 |
Nimodipin |
Nimovaso sol |
Ống |
VD-26126-17 |
15,750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
733 |
40.119 |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) |
Linanrex |
ống |
VD-31225-18 |
16,100 |
Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên |
734 |
40.119 |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) |
Noradrenalin |
Ống |
VD-24342-16 |
34,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
572 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
Chai |
893110118823 |
14,700 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN |
434 |
40.297 |
Nystatin |
NYSTATAB |
Viên |
893110356723 |
720 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
87 |
05C.166.2 |
Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg |
Viên nang sâm nhung HT |
Viên |
VD-25099-16 |
3,750 |
Công ty CP DP Nhật Quang |
41 |
05C.45.4 |
Nhân trần 1,70g; Long đởm 0,83g; Đại hoàng 0,83g; Trạch tả 0,83g; Sinh địa 0,60g; Đương qui 0,60g; Mạch môn 0,60g; Chi tử 0,42g; Hoàng cầm 0,42g; Mộc thông 0,42g; Cam thảo 0,23g. |
Giải độc gan Xuân Quang |
Viên |
V582-H12-10 |
2,649 |
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên |
573 |
40.749 |
Octreotid(dưới dạng Octreotid acetat) |
Octreotid |
Ống |
VD-35840-22 |
82,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
435 |
40.235 |
Ofloxacin |
Oflovid ophthalmic ointment |
Tuýp |
VN-18723-15 |
74,530 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
309 |
40.953 |
Olanzapin |
Nykob 5mg |
Viên |
VN-19853-16 |
5,480 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
577 |
40.953 |
Olanzapin |
Ozanta |
Viên |
VD-34846-20 |
233 |
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
719 |
40.953 |
Olanzapin |
Zolafren |
viên |
590110019723 |
2,999 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
436 |
40.953 |
Olanzapine |
OLANZAPINE TABLETS USP 5MG |
Viên |
VN-22874-21 |
395 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
492 |
40.886 |
Olopatadin (Dưới dạng Olopatadin hydroclorid) |
Tavulop |
Lọ |
VD-35926-22 |
84,798 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
847 |
40.886 |
Olopatadine hydrochloride |
Pataday |
Chai |
VN-13472-11 |
131,099 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
830 |
40.677 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) |
Omevin |
Lọ |
893110374823 |
5,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
814 |
40.677 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) |
Kagasdine |
Viên |
VD-33461-19 |
145 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
575 |
40.190 |
Oxacillin |
Oxacillin 1g |
Lọ |
VD-26162-17 |
44,700 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH |
504 |
40.135 |
Oxcarbazepine |
Trileptal |
Viên |
VN-22183-19 |
8,064 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
576 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống |
VN-20167-16 |
6,489 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
765 |
40.919 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
Ống |
893114305223 |
2,730 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
661 |
40.740 |
Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) |
Creon® 25000 |
Viên |
QLSP-0700-13 |
13,703 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
171 |
40.679 |
Pantoprazol |
SaVi Pantoprazole 40 |
Viên |
VD-20248-13 |
775 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
275 |
40.679 |
Pantoprazol |
Pantin 40 |
Viên |
VN-19184-15 |
590 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
616 |
40.679 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) |
Axitan 40mg |
Viên |
VN-20124-16 |
970 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
439 |
40.679 |
Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprzol) |
Pantoprazol |
Viên |
VD-21315-14 |
312 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
323 |
40.48 |
Paracetamol |
AGIMOL 150 |
Gói |
VD-22790-15 |
290 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
440 |
40.48 |
Paracetamol |
Para-OPC 150mg |
Gói |
VD-26951-17 |
728 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
441 |
40.48 |
Paracetamol |
Para-OPC 250mg |
Gói |
VD-24815-16 |
1,575 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
606 |
40.48 |
Paracetamol |
Acepron 325 mg |
Gói |
VD-20679-14 |
1,020 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
626 |
40.48 |
Paracetamol |
Biragan 150 |
Viên |
VD-21236-14 |
1,596 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
685 |
40.48 |
Paracetamol |
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
Viên |
VN-21217-18 |
2,730 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
718 |
40.48 |
Paracetamol |
Paracetamol 250mg |
Gói |
VD-32958-19 |
326 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
796 |
40.48 |
Paracetamol |
Efferalgan |
Viên |
VN-21850-19 |
2,258 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
831 |
40.48 |
Paracetamol |
Panactol |
Viên |
VD-18743-13 |
109 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
832 |
40.48 |
Paracetamol |
Panactol 325mg |
Viên |
VD-19389-13 |
109 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
833 |
40.48 |
Paracetamol |
Panactol 650 |
Viên |
VD-20765-14 |
175 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
834 |
40.48 |
Paracetamol |
Paracold 500 Effervescent |
Viên |
VD-35467-21 |
650 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
846 |
40.48 |
Paracetamol |
Hapacol 325 |
viên |
893100095323 |
190 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
883 |
40.48 |
Paracetamol |
AGIMOL 150 |
Gói |
893100702224 |
290 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
892 |
40.48 |
Paracetamol |
Para-OPC 150mg |
Gói |
893100160924 |
728 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
894 |
40.48 |
Paracetamol |
Para-OPC 250mg |
Gói |
893100392024 |
1,575 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
895 |
40.48 |
Paracetamol |
Panactol 650 |
Viên |
893100389624 |
175 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
133 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Hapacol 250 |
Gói |
VD-20558-14 |
1,294 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
172 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Partamol Eff. |
Viên |
VD-24570-16 |
1,640 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH |
184 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Partamol Tab. |
Viên |
VD-23978-15 |
480 |
CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM |
731 |
40.48 |
Paracetamol (acetaminophen) |
PARTAMOL TAB. |
Viên |
VD-23978-15 |
480 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
620 |
40,49 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
Bakidol Extra 250/2 |
Ống |
VD-22506-15 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
134 |
40.51 |
Paracetamol + ibuprofen |
Hapacol đau nhức |
Viên |
VD-20569-14 |
334 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
442 |
40.30.61 |
Paracetamol + methocarbamol |
Parcamol-F |
Viên |
VD-32722-19 |
1,550 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GOMED |
672 |
40.30.64 |
Paracetamol + Tramadol HCl |
DinalvicVPC |
Viên |
VD-18713-13 |
364 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
724 |
40.521 |
Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg + Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg |
Viacoram 7mg/5mg |
Viên |
VN3-47-18 |
6,589 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
266 |
40.521 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 10mg/5mg |
Viên |
VN-18633-15 |
10,123 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
267 |
40.521 |
Perindopril + amlodipin |
Coveram 5mg/5mg |
Viên |
VN-18635-15 |
6,589 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
472 |
40.520 |
Perindopril erbumin |
SaViDopril 8 |
Viên |
VD-24274-16 |
3,520 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
444 |
40.520 |
Perindopril erbumin (tương đương 3,338mg perindopril) 4mg |
Periloz 4mg |
Viên |
VN-18923-15 |
1,259 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
657 |
40.522 |
Perindopril erbumin + indapamid |
Coperil plus |
viên |
VD-23386-15 |
1,900 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
581 |
40.191 |
Piperacilin |
Pidisai Inj. 1g |
Lọ |
VN-22191-19 |
64,995 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN |
582 |
40.191 |
Piperacillin(dưới dạng Piperacillin natri) |
Piperacillin Panpharma 4g |
Lọ |
VN-21257-18 |
160,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO |
185 |
40.576 |
Piracetam |
Lifecita 800 DT. |
Viên |
VD-33595-19 |
4,683 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
207 |
40.576 |
Piracetam |
Kacetam |
Viên |
VD-34693-20 |
429 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
250 |
40.576 |
Piracetam |
Lifecita 400 |
Viên |
VD-30533-18 |
1,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
378 |
40.576 |
Piracetam |
Kacetam |
Viên |
VD-34693-20 |
426 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
384 |
40.576 |
Piracetam |
Lifecita 400 |
Viên |
VD-30533-18 |
1,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
533 |
40.576 |
Piracetam |
Lilonton Injection 3000mg/15ml |
Ống |
VN-21342-18 |
19,400 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
583 |
40.576 |
Piracetam |
Piracetam 3g/15ml |
Ống |
VD-34718-20 |
5,345 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
800 |
40.576 |
Piracetam |
AGICETAM 800 |
Viên |
893110429124 |
365 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
943 |
40.576 |
Piracetam |
Lifecita 400 |
Viên |
893110075824 |
1,200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
447 |
40.55 |
Piroxicam |
Pirocam 20 |
Viên |
VD-34848-20 |
146 |
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA |
571 |
40.890 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane ultra |
Ống |
VD-26127-17 |
46,730 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
488 |
40.890 |
Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol |
Systane Ultra |
Lọ |
VN-19762-16 |
60,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
308 |
40.122 |
Polystyren |
Kalibt Granule |
Gói |
VN-22487-19 |
49,350 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
451 |
40.776 |
Prednisolone |
Prednisolone 5mg |
Viên |
893110374323 |
86 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
195 |
40.138 |
Pregabalin |
Premilin 75mg |
viên |
VD-25975-16 |
5,985 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
280 |
40.138 |
Pregabalin |
Topgalin 300 |
Viên |
VD-34850-20 |
8,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
662 |
40.138 |
Pregabalin |
Dalyric |
Viên |
VD-25091-16 |
940 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
850 |
40.138 |
Pregabalin |
Premilin 75mg |
viên |
893110192024 |
5,775 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
691 |
40.62 |
Probenecid |
Euzmo |
Viên |
VD-36079-22 |
4,333 |
CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA |
292 |
40.94 |
Promethazin hydroclorid |
BFS-Pipolfen |
Lọ |
VD-31614-19 |
30,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
276 |
40.487 |
Propranolol hydroclorid |
Propranolol |
Viên |
893110045423 |
600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
135 |
40.816 |
Propylthiouracil (PTU) |
Basethyrox |
Viên |
VD-21287-14 |
735 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
859 |
40.1054 |
Pyridoxin hydroclorid |
Vitamin B6 |
Viên |
893110288723 |
222 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
580 |
40.121 |
Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) |
Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL |
Bơm tiêm |
VN-21311-18 |
194,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
848 |
40.137 |
Phenytoin |
Phenytoin 100 mg |
Viên |
VD-23443-15 |
294 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
858 |
40.448 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vinphyton 10mg |
Ống |
893110078124 |
1,420 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
455 |
40.680 |
Rabeprazol natri |
Rabeprazol 20mg |
Viên |
VD-35672-22 |
398 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
798 |
40.680 |
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) |
Raxium 20 |
viên |
893110270623 |
504 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
586 |
40.680 |
Rabeprazole natri |
Rabeloc I.V. |
Lọ |
VN-16603-13 |
133,300 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN |
365 |
40.732 |
Racecadotril |
Hidrasec 10mg Infants |
Gói |
VN-21164-18 |
4,894 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
896 |
40.732 |
Racecadotril |
Hidrasec 10mg Infants |
Gói |
300110000524 |
4,894 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
458 |
40.74 |
Risedronat natri |
RESIDRON |
Viên |
VN-20314-17 |
54,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
307 |
40.955 |
Risperidon |
Heridone |
Viên |
VD-32451-19 |
3,150 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
459 |
40.955 |
Risperidone |
Rileptid |
Viên |
VN-16749-13 |
2,583 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
635 |
40.955 |
Risperidone |
Calmadon |
Viên |
VN-22972-21 |
4,000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA |
589 |
40.838 |
Rocuronium bromid |
Rocuronium 50mg |
Ống |
VD-35273-21 |
45,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
117 |
40.558 |
Rosuvastatin |
ZYROVA 5 |
Viên |
VN-21692-19 |
550 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội |
683 |
40.558 |
Rosuvastatin |
DW- TRA TIMARO |
Viên |
VD-35479-21 |
615 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
806 |
40.558 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Danapha-Rosu 20 |
Viên |
VD-33287-19 |
800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
530 |
40.558 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) |
ZYROVA 5 |
Viên |
VN-21692-19 |
407 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
94 |
40.937 |
Rotundin |
Rotundin 60 |
Viên |
VD-20224-13 |
620 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
173 |
40.937 |
Rotundin |
Rotundin 60 |
Viên |
VD-20224-13 |
590 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
835 |
40.937 |
Rotundin |
Rotundin 30 |
Viên |
VD-22913-15 |
350 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
897 |
40.937 |
Rotundin |
Rotundin 30 |
Viên |
893110705624 |
350 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
463 |
40.30.113 |
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg |
Rustifim |
Viên |
VD-34979-21 |
3,500 |
Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie |
563 |
40.733 |
Saccharomyces boulardii |
MICEZYM 100 |
gói |
QLSP-947-16 |
3,906 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
748 |
40.733 |
Saccharomyces boulardii |
Bolabio |
Gói |
QLSP-946-16 |
3,570 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
912 |
40.733 |
Saccharomyces boulardii |
MICEZYM 100 |
gói |
893400108924 |
3,906 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
947 |
40.733 |
Saccharomyces boulardii |
Bolabio |
Gói |
893400306424 |
3,570 |
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM |
517 |
40.980 |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) |
Vinsalmol 5 |
Ống |
893115305623 |
8,400 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
174 |
40.981 |
Salbutamol + ipratropium |
Zencombi |
Lọ |
VD-26776-17 |
12,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
304 |
40.980 |
Salbutamol sulfat |
Zensalbu nebules 2.5 |
Ống |
VD-21553-14 |
4,410 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
278 |
40.982 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg |
Bình xịt |
VN-22403-19 |
278,090 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
302 |
40.982 |
Salmeterol+ fluticason propionat |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
Hộp (1 bình hít) |
VN-20766-17 |
199,888 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
855 |
40.1044 |
Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) |
Tot’hema |
Ống |
VN-19096-15 |
5,150 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
118 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Femancia |
Viên |
VD-27929-17 |
546 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tường Thành |
254 |
40.429 |
Sắt fumarat + acid folic |
Satavit |
Viên |
VD-18801-13 |
900 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN |
809 |
40.427 |
Sắt fumarat + acid folic |
Femancia |
Viên |
VD-27929-17 |
567 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
240 |
40.436 |
Sắt sulfat + folic acid |
VUPU |
Viên |
VD-31995-19 |
1,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
541 |
40.968 |
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) |
Sertralin 50 USP |
Viên |
VD-34674-20 |
1,268 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
478 |
40.22 |
Sevoflurane |
Sevoflurane |
Chai |
VN-18162-14 |
1,552,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
717 |
40.75 |
Simeticone |
Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) |
Viên |
400100083623 |
838 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
479 |
40.750 |
Simethicon |
Simecol |
Chai |
VD-33279-19 |
21,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
688 |
40.750 |
Simethicon |
Espumisan L |
Lọ |
VN-22001-19 |
53,300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
175 |
40.559 |
Simvastatin |
Simvastatin Savi 20 |
Viên |
VD-25275-16 |
655 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
325 |
40.559 |
Simvastatin |
AGISIMVA 20 |
Viên |
VD-24112-16 |
278 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
119 |
40.715 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Gói |
VD-25582-16 |
433 |
Công ty cổ phần Dược Danapha |
374 |
40.224 |
Spiramycin |
Infecin 3M.I.U |
Viên |
VD-22297-15 |
7,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
176 |
40.225 |
Spiramycin + metronidazol |
Spirastad Plus |
Viên |
VD-28562-17 |
1,420 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
120 |
40.661 |
Spironolacton |
Entacron 50 |
Viên |
VD-25262-16 |
2,079 |
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa |
482 |
40.661 |
Spironolactone |
Spironolacton |
Viên |
VD-34696-20 |
312 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
259 |
40.684 |
Sucralfat |
A.T Sucralfate |
Gói |
VD-25636-16 |
2,100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
660 |
40.684 |
Sucralfat |
Cratsuca Suspension “Standard” |
Gói |
VN-22473-19 |
5,000 |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
658 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Cotrimoxazol 480mg |
Viên |
VD-24799-16 |
219 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
659 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Cotrimoxazol 800/160 |
Viên |
VD-34201-20 |
427 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
884 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Cotrimoxazol 480mg |
Viên |
893110159324 |
219 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
136 |
40.956 |
Sulpirid |
Sulpirid DWP 100mg |
Viên |
VD-35226-21 |
441 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN |
486 |
40.956 |
Sulpirid |
SULPRAGI |
Viên |
VD-25617-16 |
110 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
954 |
40.956 |
Sulpirid |
SULPRAGI |
Viên |
893110878024 |
110 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
498 |
40.624 |
Tacrolimus |
Thuốc mỡ Tacropic |
Tuýp |
VD-20364-13 |
65,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
698 |
40.30.427 |
Tamsulosin HCl |
FLOEZY |
Viên |
840110031023 |
12,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
469 |
40.526 |
Telmisartan |
SaVi Telmisartan 80 |
Viên |
VD-26258-17 |
795 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
495 |
40.526 |
Telmisartan |
Telmisartan |
Viên |
VD-35197-21 |
202 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
956 |
40.526 |
Telmisartan |
SaVi Telmisartan 80 |
Viên |
893110678724 |
795 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
405 |
40.527 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Mibetel HCT |
viên |
VD-30848-18 |
3,990 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
500 |
40.526 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets |
Viên |
VN-21113-18 |
8,694 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK |
793 |
40.527 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazid 25mg |
Viên |
VN-22763-21 |
7,455 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG |
909 |
40.527 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Mibetel HCT |
viên |
893110409524 |
3,990 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
338 |
40.527 |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide |
Anvo-Telmisartan HCTZ 80/12,5mg |
Viên |
840110178923 |
14,950 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÚC |
494 |
40.527 |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide |
Teli H |
Viên |
890110021323 |
1,050 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN |
501 |
40.527 |
Telmisartan + Hydrochlorothiazide |
Tolucombi 80mg/25mg Tablets |
Viên |
VN-22070-19 |
15,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
177 |
40.277 |
Tenofovir (TDF) |
Tefostad T300 |
Viên |
VD-23982-15 |
2,498 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
470 |
40.277 |
Tenofovir (TDF) |
SaVi Tenofovir 300 |
Viên |
VD-35348-21 |
2,390 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI |
312 |
40,983 |
Terbutalin sulfat |
Vinterlin |
Ống |
VD-20895-14 |
4,820 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
772 |
40.753 |
Terlipressin acetate |
Glypressin |
Lọ |
VN-19154-15 |
744,870 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
497 |
40.992 |
Terpin hydrat + Codein phosphat |
Terpin codein 10 |
Viên |
VD-35730-22 |
680 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
481 |
40.986 |
Tiotropium |
Spiriva Respimat |
Hộp |
VN-16963-13 |
800,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
445 |
40.206 |
Tobramycin |
Philtobax Eye Drops |
Lọ |
VN-19519-15 |
27,500 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
692 |
40.206 |
Tobramycin |
Eyetobrin 0,3% |
Lọ |
VN-21787-19 |
34,020 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
594 |
40.206 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) |
Tobramycin 80mg/2ml |
Ống |
VD-28673-18 |
4,085 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
499 |
40.207 |
Tobramycin + Dexamethasone |
Tobradex |
Tuýp |
VN-21629-18 |
52,300 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
245 |
40.842 |
Tolperison |
Myopain 50 |
Viên |
893110107523 |
1,100 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
14 |
05C.43 |
Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol (Băng phiến) 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg |
Cabovis Viên thanh nhiệt giải độc |
Viên |
VD-19399-13 |
819 |
Công ty CP Dược phẩm OPC |
121 |
40.817 |
Thiamazol |
Thiamazol 5mg |
Viên |
VD-26437-17 |
567 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Đại Phát |
540 |
40.817 |
Thiamazol |
Thysedow 10 mg |
Viên |
VD-27216-17 |
525 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
875 |
40.817 |
Thiamazol |
Mezamazol |
Viên |
VD-21298-14 |
420 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
952 |
40.817 |
Thiamazol |
Thysedow 10 mg |
Viên |
893110174124 |
525 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH |
600 |
40.1050 |
Thiamin mononitrat + Pyridoxin + Cyanocobalamin |
3BSTADA |
Viên |
VD-20329-13 |
950 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
801 |
40.1050 |
Thiamin mononitrat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin |
AGI-NEURIN |
Viên |
893110201024 |
230 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
424 |
40.1050 |
Thiamin mononitrat +Pyridoxin HCl + Cyanocobalamin |
Neutrifore |
Viên |
VD-18935-13 |
1,134 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
560 |
40.841 |
Thiocolchicosid |
Lucitromyl 4mg |
Viên |
VD-35017-21 |
849 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
68 |
05C.212.2 |
Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg |
Sáng mắt |
Viên |
VD-24070-16 |
650 |
Công Ty Cổ Phần Dược – Vật Tư Y Tế Bình Dương |
91 |
05C.213.1 |
Thương nhĩ tử 200 mg, Phòng phong 200 mg, Bạch truật 200 mg, Hoàng kỳ 200 mg,Tân di hoa 150 mg, Bạch chỉ 200 mg, Bạc hà 100 mg |
Xoang Vạn Xuân |
Viên |
V1508-H12-10 |
800 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
178 |
40.451 |
Tranexamic acid |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
Ống |
VD-24750-16 |
14,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
747 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Ống |
VD-26911-17 |
1,492 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
856 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Tranexamic Acid Injection |
Ống |
VN-22932-21 |
6,050 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY |
935 |
40.451 |
Tranexamic acid |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Ống |
893110485224 |
1,492 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |
197 |
40.754 |
Trimebutin maleat |
Iboten |
Viên |
VD-22698-15 |
624 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
281 |
40.754 |
Trimebutin maleat |
AGITRITINE 200 |
Viên |
VD-13753-11 |
615 |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
179 |
40.481 |
Trimetazidin |
Vartel 20mg |
Viên |
VD-25935-16 |
600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
399 |
40.481 |
Trimetazidin |
Metazydyna |
Viên |
VN-21630-18 |
1,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
953 |
40.481 |
Trimetazidin |
Metazydyna |
Viên |
590110170400 |
1,800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
512 |
40.481 |
Trimetazidin dihydrochloride |
Vastarel OD 80mg |
Viên |
VN3-389-22 |
5,410 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
510 |
40.481 |
Trimetazidin HCl |
Vaspycar MR |
Viên |
VD-24455-16 |
350 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO |
827 |
40.898 |
Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid |
Mydrin-P |
Lọ |
499110415423 |
67,500 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
448 |
40.756 |
Ursodeoxycholic acid |
Pms-Ursodiol C 500mg |
viên |
VN-18409-14 |
20,000 |
CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH |
507 |
40.756 |
Ursodeoxycholic acid |
Ursobil |
Viên |
VN-20260-17 |
15,950 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP |
508 |
40.756 |
Ursodeoxycholic acid |
URSOLIV 250 |
Viên |
VN-18372-14 |
8,300 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
122 |
40.528 |
Valsartan |
Valsarfast 160 |
Viên |
VN-12019-11 |
6,990 |
Công ty Cổ phần Y Dược VSK |
180 |
40.528 |
Valsartan |
Valsartan Stella 80mg |
Viên |
893110050023 |
2,000 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
513 |
40.528 |
Valsartan |
Vazolore |
Viên |
893110063123 |
670 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
652 |
40.529 |
Valsartan, Hydrochlorothiazide |
Co-Diovan 80/12,5 |
Viên |
VN-19286-15 |
9,987 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
141 |
40.1048 |
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) |
Vina-AD |
Viên |
VD-19369-13 |
576 |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH |
144 |
40.1048 |
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) |
Vitamin A-D |
viên |
VD-17089-12 |
395 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG |
145 |
40.1048 |
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) |
Vitamin A-D |
viên |
VD-19550-13 |
320 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG |
880 |
40.1050 |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg+ Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg+ Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg |
Vitamin 3B Extra |
Viên |
893100337924 |
1,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT |
137 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Tiphaneuron |
Viên |
VD-21897-14 |
890 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY |
146 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
3B-Medi |
Viên |
VD-22915-15 |
1,239 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY |
147 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
PIVINEURON |
Viên |
VD-31272-18 |
1,800 |
CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM |
564 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Milgamma N |
Ống |
400100083323 |
21,000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
138 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Neurixal |
viên |
VD-28552-17 |
1,848 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC |
218 |
40.1055 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesi B6 |
Viên |
VD-28004-17 |
134 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
148 |
40.1057 |
Vitamin C |
VITAMIN C STELLA 1G |
Viên |
VD-25486-16 |
1,900 |
CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM |
787 |
40.106 |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) |
D-Cure 25.000IU |
Ống |
VN-20697-17 |
36,800 |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT – PHÁP |
812 |
40.1061 |
Vitamin E |
Incepavit 400 Capsule |
Viên |
VN-17386-13 |
1,850 |
CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM |
142 |
40.1064 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
Viên |
VD-31750-19 |
200 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
143 |
40.1064 |
Vitamin PP |
Vitamin PP 50mg |
Viên |
VD-25218-16 |
91 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN |