STT MA_THUOC TEN_HOAT_CHAT TEN_THUOC DON_VI_TINH SO_DANG_KY  DON_GIA NHA_THAU
53 05C.26.5 10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg ; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg Mát gan giải độc – HT Ống VD-22760-15  3,150 Công ty CP DP Nhật Quang
10 05C.24 200 mg cao đặc hỗn hợp các dược liệu tương ứng với: Diệp hạ châu 1500 mg; Chua ngút 250 mg; Cỏ nhọ nồi 250 mg Bổ gan tiêu độc Livsin-94 Viên VD-21649-14  1,650 Công ty CP Đầu tư và phát triển Tây Âu
13 05C.105.4 230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương Botidana Danapha Viên VD-19267-13  700 Công ty CP Dược Danapha
38 05C.171 290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg Fitôbetin- f Viên VD-25456-16  1,200 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
24 05C.91.1 50g cốm chứa: Hoài sơn 6,4g; Đậu ván trắng 6,4g; Ý dĩ 6,4g; Sa nhân 0,64g; Mạch nha 3g; Trần bì 0,64g; Nhục đậu khấu 0,97g; Đảng sâm 6,4g; Liên nhục 3g Cốm bổ tỳ Gói VD-22419-15  5,600 Công ty CP DP Nhật Quang
630 40.798 Acarbose Bluecabose 50mg Viên 560110188923  2,580 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG
631 40.798 Acarbose Bluecose Viên VN-20393-17  4,580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
797 40.798 Acarbose ARBOSNEW 50 Viên 893110380724  595 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
605 40.25 Aceclofenac Acepental Viên VD-32439-19  4,470 Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie
547 40.438 Acenocoumarol AZENMAROL 4 Viên 893110257723  360 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
617 40.438 Acenocoumarol AZENMAROL 1 Viên 893110257623  265 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
363 40.48 Acetaminophen Hapacol Caplet 500 viên VD-20564-14  190 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
491 40.30.64 Acetaminophen + Tramadol HCl Tatanol Ultra Viên VD-28305-17  1,850 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
315 40.844 Acetazolamid Acetazolamid Viên VD-27844-17  1,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC
97 40.685 Acetyl leucin Gikanin Viên VD-22909-15  418 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
155 40.685 Acetyl leucin Stadleucin Viên VD-27543-17  2,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
156 40.685 Acetyl leucin Gikanin Viên VD-22909-15  393 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
157 40.685 Acetyl leucin Zentanil 500mg/5ml Lọ VD-33432-19  12,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
595 40.685 Acetyl leucin Zentanil 500mg/5ml Lọ VD-33432-19  12,000 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
483 40.998 Acetylcystein Stacytine 200 CAP Viên 893100097224  750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
604 40.998 Acetylcystein ACECYST Viên VD-25112-16  200 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
607 40.998 Acetylcystein Acetylcystein Gói 893100307523  491 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
838 40.685 Acetylleucin Stadleucin Viên 893100338823  2,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
489 40.685 Acetylleucine Tanganil 500mg Viên VN-22534-20  4,612 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
553 40.30.554 Acetylsalicylic acid + clopidogrel Duoridin Viên VD-29590-18  5,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG
942 40.30.554 Acetylsalicylic acid + clopidogrel Duoridin Viên 893110411324  5,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG
198 40.260 Aciclovir Acyclovir Stella 800mg Viên VD-23346-15  4,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
242 40.260 Aciclovir Acyclovir Stella 400mg Viên VD-21528-14  1,820 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
316 40.260 Aciclovir Aciclovir 800mg Viên VD-35015-21  1,045 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
633 40.260 Aciclovir Cadirovib Tuýp VD-20103-13  3,945 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
339 40.538 Acid Acetylsalicylic ASPIRIN 81 Viên 893110257523  62 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
433 40.1012 Acid amin + glucose + điện giải (*) Nutriflex Peri Túi VN-18157-14  404,670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
98 40.1011 Acid amin* AMINOACID KABI 5% Chai VD-25361-16  43,050 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
139 40.1011 Acid amin* Kidmin Túi VD-35943-22  115,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
422 40.1011 Acid amin* Nephgold Túi VN-21299-18  105,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ – UK PHARMA
609 40.1011 Acid amin* Aminic Túi VN-22857-21  105,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A
610 40.1011 Acid amin* Aminoplasmal B.Braun 5% E Chai VN-18161-14  71,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
518 40.1057 Acid Ascorbic Vitamin C Viên VD-31749-19  152 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
860 40.1057 Acid Ascorbic Vitamin C 250 Viên VD-35019-21  127 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
957 40.1057 Acid Ascorbic Vitamin C Viên 893110416324  152 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
346 40.1057 Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) Cesyrup Chai VD-20314-13  9,550 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
701 40.607 Acid Fusidic Fucidin Tuýp VN-14209-11  75,075 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
714 40.451 Acid tranexamic Cammic Viên VD-17592-12  1,480 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
745 40.451 Acid Tranexamic Trenzamin 500mg inj. Lọ VN-21975-19  10,150 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT
753 40.260 Acyclovir Meileo Ống VN-20711-17  278,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN
823 40.260 Acyclovir Medskin Clovir 400 viên VD-22034-14  1,778 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
232 40.482 Adenosin triphosphat BFS-Adenosin Lọ VD-31612-19  800,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
749 40.482 Adenosin triphosphat Caden Lọ 300110175623  849,950 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM
785 40.482 Adenosin triphosphat BFS-Adenosin Lọ VD-31612-19  800,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
543 40.86 Adrenalin Adrenalin Ống 893110172024  1,185 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
471 40.145 Albendazol SaViAlben 400 Viên 893110295623  3,138 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
158 40.412 Alfuzosin Alanboss XL 10 viên VD-34894-20  7,497 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
523 40.412 Alfuzosin HCl Xatral XL 10mg Viên VN-22467-19  15,291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
327 40.412 Alfuzosin hydroclorid Alanboss XL 10 viên VD-34894-20  6,594 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
313 40.59 Allopurinol Milurit Viên VN-21853-19  2,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
329 40.59 Allopurinol Allopurinol Viên VD-25704-16  460 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
337 40.59 Allopurinol Angut 300 viên VD-26593-17  509 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
871 40.59 Allopurinol Allopurinol Viên 893110064024  460 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
886 40.67 Alpha chymotrypsin Katrypsin Viên VD-18964-13  120 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
186 40.922 Alverin citrat SPAS- AGI Viên VD-17379-12  165 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
331 40.988 Ambroxol HCl Ambroxol Chai VD-21200-14  8,820 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
927 40.988 Ambroxol HCl Ambroxol Chai 893100138324  8,820 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
332 40.988 Ambroxol hydroclorid Ambroxol Viên VD-31730-19  112 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
928 40.988 Ambroxol hydroclorid Ambroxol Viên 893110437824  112 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
336 40.988 Ambroxol hydrochloride Amxolstad 30 mg/10 ml Ống 893100063823  5,800 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B
706 40.988 Ambroxol hydrochloride Halixol Viên VN-16748-13  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
328 40,483 Amiodarone Aldarone Viên 890110401423  2,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
210 40.942 Amisulprid Sulpistad 100 Viên VD-33891-19  7,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
335 40.942 Amisulprid AMRIAMID 100 Viên VD-31565-19  1,750 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
496 40.961 Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) 25mg Teperinep 25mg film-coated tablets Viên VN-22777-21  4,150 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM
611 40.961 Amitriptylin HCl 25mg Amitriptyline Hydrochloride 25mg Viên VD-29099-18  2,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
906 40.961 Amitriptylin HCl 25mg Amitriptyline Hydrochloride 25mg Viên 893110162924  2,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
99 40.491 Amlodipin Kavasdin 5 Viên VD-20761-14  98 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
100 40.491 Amlodipin Kavasdin 5 Viên VD-20761-14  98 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
231 40.491 Amlodipin Amlodipine Stella 10mg Viên 893110389923  660 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
802 40.491 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) Amlodipine Stella 10 mg Viên 893110389923  630 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
730 40.30.495 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)+ Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) Zoamco-A Viên VD-36187-22  3,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
380 40.491 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) Kavasdin 5 Viên VD-20761-14  99 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
522 40.30.501 Amlodipin (dưới dạng Amlodipine Besilate) + valsartan Wamlox 5mg/80mg Viên 383110181323  9,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT
333 40.30.495 Amlodipin + Atorvastatin Amdepin Duo Viên 890110002724  3,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
368 40.30.501 Amlodipin + valsartan Hyvalor plus Viên VD-35617-22  8,600 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY
181 40.154 Amoxicilin Moxacin 500 mg Viên VD-35877-22  1,230 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO
286 40.154 Amoxicilin Pharmox IMP 1g Viên VD-31724-19  5,187 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
694 40.154 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin Trihydrat) Fabamox 250mg Gói VD-21362-14  2,650 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN
815 40.155 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) Klamentin 500/62.5 gói VD-24617-16  3,423 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
213 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Curam 625mg Viên VN-17966-14  4,132 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
285 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Biocemet DT 500mg/62,5mg Viên VD-31719-19  9,450 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
299 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Iba- Mentin 1000mg/62,5mg Viên VD-28065-17  15,981 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
406 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Midagentin 250/31,25 Gói VD-22488-15  1,027 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
407 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Midantin 250/31,25 Gói VD-21660-14  3,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
408 40.154 Amoxicilin + Acid clavulanic Midantin 875/125 Viên VD-25214-16  2,097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
409 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Midatan 500/125 Viên VD-22188-15  1,647 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
598 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Imefed 250mg/31,25mg Gói VD-31714-19  7,500 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN  DƯỢC PHẨM HIỀN MAI
614 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Auclanityl 500/125mg Viên VD-29841-18  1,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO
615 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Auclanityl 562,5mg Viên VD-27057-17  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO
899 40.154 Amoxicilin + Acid clavulanic Midantin 875/125 Viên 893110391824  2,097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
929 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Midatan 500/125 Viên 893110540924  1,647 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
944 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic Auclanityl 562,5mg Viên 893110679124  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO
709 40.155 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg Axuka Lọ VN-20700-17  42,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
882 40.155 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg Axuka Lọ 594110072523  42,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
826 40.154 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) Moxacin 500 mg Viên VD-35877-22  1,226 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO
786 40.155 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml Curam 250mg/5ml Chai VN-17450-13  83,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
788 40.155 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) Augmentin 250mg/31,25mg Gói VN-17444-13  10,670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
544 40.158 Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) Ama-Power Lọ VN-19857-16  61,702 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU
569 40.158 Ampicilin + Sulbactam Nerusyn 1,5g Lọ VD-26158-17  40,000 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ
775 40.158 Ampicilin natri + sulbactam natri (tương đương Ampicilin + sulbactam) Nerusyn 3g Lọ VD-26159-17  80,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
201 40.549 Atorvastatin Atorvastatin TP Viên VD-25689-16  1,700 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT
613 40.549 Atorvastatin Atorvastatin 10mg Viên VD-35559-22  330 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO
460 40.549 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) Rotacor 20mg Viên VN-19188-15  1,450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA
852 40.549 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) STATINAGI 10 Viên 893110381324  100 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
853 40.549 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) STATINAGI 20 Viên 893110381424  140 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
693 40.30.567 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe Ezecept 20/10 Viên 893110064223  6,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
791 40.549 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) Lipvar 20 viên VD-29524-18  338 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
101 40.30.567 Atorvastatin + ezetimibe Atorpa- E 40/10 Viên VD-32756-19  7,245 Công ty TNHH Dược Phẩm Phạm Anh
268 40.30.567 Atorvastatin + ezetimibe Ezecept 20/10 Viên 893110064223  5,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
404 40.663 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Mezapulgit Gói VD-19362-13  1,449 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
503 40.717 Attapulgite hoạt hóa Trifagis Viên VD-33949-19  4,750 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA
260 40.1 Atropin sulfat Atropin Sulphat Ống 893114045723  430 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG
546 40.695 Atropin sulfat Atropin sulfat Ống VD-24897-16  435 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
945 40.695 Atropin sulfat Atropin sulfat Ống 893114603624  435 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
212 40.219 Azithromycin Zaromax 500 Viên VD-26006-16  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
227 40.219 Azithromycin Zaromax 250 Viên VD-26005-16  1,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
618 40.219 Azithromycin Azizi Viên VD-35695-22  2,620 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO
525 40.219 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) Zaromax 250 viên VD-26005-16  1,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
526 40.219 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) Zaromax 500 viên VD-26006-16  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
713 40.219 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) Zaromax 500 viên 893110271323  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
625 40.219 Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) Binozyt 200mg/5ml Lọ VN-22179-19  79,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
159 40.719 Bacillus clausii ENTEROGERMINA Ống QLSP-0728-13  6,564 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
235 40.719 Bacillus clausii Progermila Ống 893400090623  5,460 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
247 40.719 Bacillus clausii ENTEROGRAN Gói QLSP-954-16  3,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
352 40.719 Bacillus clausii Enterogolds Viên QLSP-955-16  2,625 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
536 40.719 Bacillus clausii ENTEROGOLDS Viên QLSP-955-16  2,730 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
710 40.718 Bacillus subtilis DOMUVAR Ống 893400090523  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV
364 40.972 Bambuterol hydroclorid Hayex Viên VD-28462-17  1,600 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
621 40.972 Bambuterol hydroclorid Bambuterol 10 A.T Viên VD-25650-16  303 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
548 40.160 Benzylpenicilin Benzylpenicillin 1.000.000 IU Lọ VD-24794-16  3,310 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
196 40.899 Betahistin Betahistine 16 Viên VD-22365-15  614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
221 40.899 Betahistin Betahistin 8 A.T Viên VD-25651-16  165 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
288 40.899 Betahistin Betaserc 24mg Viên VN-21651-19  5,962 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
342 40.899 Betahistin dihydroclorid Betaserc 24mg Viên VN-21651-19  5,962 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
673 40.899 Betahistin dihydroclorid Divaser Viên VD-28453-17  765 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
383 40.899 Betahistine dihydrochloride Kernhistine 8mg Tablet Viên VN-20143-16  1,600 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
382 40.899 Betahistine.2HCL Kernhistine 16mg Tablet Viên 840110404323  1,920 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
96 40.758 Betamethason Hemprenol Tuýp VD-28796-18  27,000 Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu
524 40.550 Bezafibrat Zafular Viên VN-19248-15  4,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN
624 40.30.95 Bilastin Bilazin 20 Viên 893110110823  8,900 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
881 40.704 Bisacodyl BisacodylDHG Viên VD-21129-14  250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
256 40.664 Bismuth Tridabu Viên VD-36140-22  3,948 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
283 40.664 Bismuth Lubicid Suspension Gói VD-33480-19  8,990 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
502 40.664 Bismuth oxid (dưới dạng Tripotassium dicitrat) Tridabu Viên VD-36140-22  3,780 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
209 40.493 Bisoprolol SaViProlol 2,5 Viên VD-24276-16  379 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
229 40.493 Bisoprolol Bihasal 5 viên VD-34895-20  410 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
319 40.493 Bisoprolol fumarat AGICARDI 2,5 Viên VD-35788-22  120 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
343 40.493 Bisoprolol fumarat Bisoprolol Viên VD-22474-15  131 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
627 40.493 Bisoprolol fumarat Bisoprolol 5mg Viên VN-22178-19  695 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
862 40.493 Bisoprolol fumarat Bisoprolol Viên 893110483324  131 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
473 40.494 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Viên VD-20814-14  2,300 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA
727 40.494 Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazid SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 Viên VD-20813-14  2,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
453 40.493 Bisoprolol fumarat 10mg Prololsavi 10 Viên VD-29115-18  2,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
907 40.493 Bisoprolol fumarat 10mg Prololsavi 10 Viên 893110370923  2,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
628 40.493 Bisoprolol fumarate Bisotexa Viên VN-23248-22  6,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
30 05C.80 Bột Bạch truật 0,325g; bột Hoàng liên 0,27g; bột Hoài sơn 0,21g; bột Hoàng đằng 0,2g; bột Mộc hương 0,175g; bột Bạch linh 0,175g; bột Sa nhân 0,175g; bột Bạch thược 0,175g; bột Trần bì 0,125g; Cao đặc Cam thảo 0,02g tương đương với 0,2g Cam thảo; Cao đặc Đảng sâm 0,11g tương đương với 366,5 g Đảng sâm. Đại tràng TP Gói TCT-00012-20  3,825 Công ty TNHH Dược phẩm Kim Long Miền Nam
54 05C.173 Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg Mediphylamin Viên VD-24351-16  1,900 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
55 05C.173 Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g Mediphylamin Chai VD-24353-16  59,000 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
40 05C.115 Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg Garlicap viên tỏi nghệ Viên VD-20776-14  546 Công ty CP Dược phẩm OPC
619 40.852 Brinzolamide Azopt Lọ VN-21090-18  116,700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
318 40.989 Bromhexin HCl AGI-BROMHEXINE Gói VD-19310-13  1,190 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
187 40.989 Bromhexin hydroclorid Agi-Bromhexine 16 Viên VD-30270-18  630 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
265 40.989 Bromhexin hydroclorid Brosuvon 8mg Chai VD-29284-18  27,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
351 40.989 Bromhexin hydroclorid Disolvan Chai VD-31309-18  8,800 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
946 40.989 Bromhexin hydroclorid Disolvan Chai 893100324924  8,800 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
803 40.989 Bromhexin hydrochlorid Bromhexin Viên 893100388524  38 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
258 40.973 Budesonid Zensonid Lọ VD-27835-17  12,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
454 40.761 Budesonid Pulmicort Respules Ống VN-21666-19  24,906 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
711 40.973 Budesonide BENITA Lọ 893100314323  90,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
587 40.2 Bupivacain HCl Regivell Ống VN-21647-18  19,499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
776 40.2 Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Lọ VN-19692-16  49,449 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
550 40.1002 Cafein (citrat) BFS-Cafein Ống VD-24589-16  42,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
344 40.1033 Calci (dưới dạng Calci carbonat) + Cholecalciferol (tương đương vitamin D3) Caldihasan viên VD-34896-20  840 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
805 40.1032 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium Hasan 500 mg viên VD-35898-22  1,806 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
840 40.1032 Calci carbonat + calci gluconolactat CALCIUM STELLA 500 MG Viên VD-27518-17  3,500 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
924 40.1032 Calci carbonat + calci gluconolactat CALCIUM STELLA 500 MG Viên 893100095424  3,500 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
634 40.1033 Calci carbonat + Cholecalciferol (vitamin D3) Calcium D3 Viên VD-34516-20  520 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG
127 40.1033 Calci carbonat + vitamin D3 Meza-Calci D3 Viên VD-31110-18  777 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
189 40.1033 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan viên VD-34896-20  840 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
126 40.1032 Calci carbonat+ calci gluconolactat Calcium Hasan 250mg viên VD-28536-17  1,785 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
188 40.1032 Calci carbonat+ calci gluconolactat Calcium Stella 500 mg Viên VD-27518-17  3,500 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
804 40.1014 Calci clorid dihydrat Calci clorid 500mg/ 5ml Ống VD-22935-15  838 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
890 40.1014 Calci clorid dihydrat Calci clorid 500mg/ 5ml Ống 893110337024  838 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
771 40.98 Calci gluconat Growpone 10% Ống VN-16410-13  13,297 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ
570 40.1038 Calci glycerophosphat  + Magnesi gluconat Notired Eff Strawberry Viên VD-23875-15  3,990 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA
206 40.1034 Calci lactat Fucalmax Ống VD-26877-17  3,250 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
725 40.1034 Calci lactat Fucalmax Ống VD-26877-17  3,480 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
948 40.1034 Calci lactat Fucalmax Ống 893100069700  3,480 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
795 40.122 Calci Polystyren sulfonat Kalimate Gói VD-28402-17  15,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
450 40.589 Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) Pomonolac Tuýp VD-27096-17  120,000 Công ty TNHH Dược phẩm HQ
63 05C.88.8 Cam thảo 0,1 g; Bạch truật 0,1 g; 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Can khương 0,05 g; Mạch nha 0,1 g; Phục linh 0,1 g; Bán hạ chế 0,15 g; Đảng sâm 0,15 g; Hậu phác 0,2 g; Chỉ thực 0,3 g; Ngô thù du 0,25 g Phugia Viên VD-30956-18  850 Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
414 40.30.508 Candesartan + hydrochlorothiazid Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Viên VD-35337-21  2,793 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
789 40.495 Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Sartan/HCTZ Plus Viên VD-28028-17  6,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
649 40.30.508 Candesartan cilexetil+ hydrochlorothiazide CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg Viên 880110021423  3,940 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT
22 05C.97.4 Cao cồn nghệ 75mg tương đương với 540,35mg nghệ; Trần bì 139mg; cao mật heo 60mg Cholapan Viên mật nghệ Viên VD-19911-13  735 Công ty CP Dược phẩm OPC
46 05C.20 Cao Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg Kenmag Viên VD-25253-16  1,100 Công ty TNHH DP Nguyên Anh Khoa
89 05C.84 Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp 127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg) ; Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg Viên nhuận tràng OP.Liz Viên VD-24818-16  630 Công ty CP Dược phẩm OPC
32 05C.21 Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 1g Diệp hạ châu) 150mg Diệp hạ châu Viên VD-33690-19  298 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
73 05C.44 Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Viên VD-28943-18  2,100 Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C
36 05C.135.9 Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 3150 mg dược liệu, bao gồm: Bình vôi 1200mg, Lá sen 650mg, Lá vông 500mg, Lạc tiên 650mg, Tâm sen 150mg) 315mg Dưỡng tâm an thần ĐDV Viên VD-35156-21  1,100 Công ty CP Đầu tư Thương mại Kiến Tạo Việt
58 05C.3.2 Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.210mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 260mg; Phục linh 260mg; Đảng sâm 130mg; Tiền hồ 260mg; Cát cánh 260mg; Xuyên khung 195mg; Chỉ xác 195mg; Độc hoạt 260mg; Khương hoạt 260mg; Cam thảo 130mg) Panaxanti Viên VD-31249-18  3,900 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
314 40.734 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin Ginkor Fort Viên VN-16802-13  3,570 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
39 05C.162 Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg Fitôgra-F Viên VD-25954-16  3,990 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
49 05C.209 Cao khô dược liệu 125mg tương đương: Tân di hoa 600 mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg; Bột dược liệu: Bạch chỉ 300 mg Khang minh tỷ viêm nang Viên VD-21858-14  1,920 Công ty Cổ phần Gonsa
48 05C.34.2 Cao khô dược liệu 145mg tương đương: Kim ngân hoa 300 mg; Bồ công anh 300 mg; Nhân trần tía 300 mg; Nghệ 200 mg; Thương nhĩ tử 150 mg; Sinh địa 150 mg; Cam thảo 50 mg Khang minh thanh huyết Viên VD-22168-15  1,930 Công ty Cổ phần Gonsa
7 05C.28.2 Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg Atiliver Diệp hạ châu Viên VD-22167-15  1,950 Công ty Cổ phần Gonsa
47 05C.67 Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Hy thiêm 600 mg; Lá lốt 400 mg; Ngưu tất 600 mg; Thổ phục linh 600 mg Khang minh phong thấp nang Viên VD-22473-15  2,180 Công ty Cổ phần Gonsa
84 05C.76.1 Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg;Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg Tuzamin Viên VD-24355-16  2,038 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
20 05C.133.1 Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg Cerecaps Viên VD-24348-16  2,660 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
86 05C.199.1 Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg Viên nang ích mẫu Viên VD-28214-17  450 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
12 05C.107.7 Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đương quy 55mg; Bột mịn nhân sâm 55mg Bổ trung ích khí Viên VD-27362-17  750 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
65 05C.82.16 Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg); Bột mịn Đương quy 73,3mg; Bột mịn Bạch linh 66,7mg; Bột mịn Hoàng kỳ 36,7mg; Bột mịn Toan táo nhân 16,7mg; Bột mịn Cam thảo 6,6mg Quy tỳ Viên VD-30743-18  870 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
90 05C.57.1 Cao khô hỗn hợp 410mg (tương đương với: Độc hoạt 330mg; Phòng phong 330mg; Tang ký sinh 330mg; Tần giao 330mg; Bạch thược 330mg; Bạch thược 330mg; Ngưu tất 330mg; Sinh địa 330mg; Cam thảo 330mg; Đỗ trọng 330mg; Tế tân 60mg; Quế nhục 60mg; Nhân sâm 100mg; Đương quy 100mg; Xuyên khung 50mg. Vphonstar Viên TCT-00034-21  1,150 Công ty TNHH Vạn Xuân
27 05C.94 Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg Đại tràng – HD Viên VD-27232-17  900 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
31 05C.124 Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Đan sâm 1000mg; Tam thất 70mg) 200mg; Đan sâm – Tam thất Viên VD-27649-17  600 Công ty TNHH Vạn Xuân
79 05C.190.5 Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sinh địa 400mg; Mạch môn 200mg; Hoàng kỳ 200mg; Kỷ tử 200mg; Ngũ vị tử 30mg; Hoàng liên 20mg; Nhân sâm 20mg) 130mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg) 364mg Tieukhatling CAPS Viên VD-31729-19  3,200 Công ty Cổ phần Gonsa
78 05C.188 Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg Thuốc trĩ Tomoko Viên VD-25841-16  4,900 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
34 05C.58.19 Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Sinh địa 53,8mg; Độc hoạt 214,3mg; Bạch thược 107,6mg; Cam thảo 26,9mg; Tang ký sinh 214,3mg; Ngưu tất 53,8mg; Tần giao 53,8mg; Đỗ trọng 107,6mg) 104,1mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Phòng phong 53,8mg; Đương quy 53,8mg; Xuyên khung 53,8mg; Đảng sâm 53,8mg; Quế 26,9mg; Phục linh 53,8mg; Tế tân 53,8mg) 349,7mg Độc Hoạt Ký Sinh Viên VD-29527-18  660 Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh
92 05C.60 Cao khô hỗn hợp dược liệu 370mg tương đương: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cẩu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; Sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg Xương Khớp nhất Nhất Viên VD-25463-16  4,400 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
67 05C.204 Cao khô hỗn hợp dược liệu 42mg và 390 mg bột dược liệu (tương ứng với: Bạch chỉ 450mg; Tân di hoa 240mg; Thương nhĩ tử 120mg); Tinh dầu bạc hà 0,3mg Rhinips Viên VD-33226-19  900 Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh
42 05C.186.3 Cao khô hỗn hợp dược liệu 90mg (tương ứng với: Ngưu tất 150mg; Nghệ 150mg; Hòe hoa 150mg; Bạch truật 300mg) Hamov Viên VD-32486-19  830 Công ty TNHH Vạn Xuân
85 05C.183 Cao khô hỗn hợp dược liệu: 190mg (tương ứng với: Hoàng kỳ: 760mg; Đào nhân 70mg; Hồng hoa 70mg; Địa long 160mg; Nhân sâm 80mg; Xuyên khung 60mg; Đương quy 140mg; Xích thược 140mg; Bạch thược 140mg) Vạn Xuân Hộ não tâm Viên VD-32487-19  1,010 Công ty TNHH Vạn Xuân
76 05C.185 Cao khô huyết giác (tương đương 2,4g Huyết giác) 300mg Thông huyết tiêu nề DHĐ Viên VD-27246-17  1,740 Công ty TNHH Dược phẩm Gomed
8 05C.36 Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg Bài thạch Danapha Viên VD-19811-13  625 Công ty CP Dược Danapha
50 05C.35 Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g Kim tiền thảo Viên VD-27651-17  410 Công ty TNHH Vạn Xuân
677 40.734 Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 1,54mg) + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin Dopolys Viên VD3-172-22  2,410 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU
124 05C.127.1 Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg Hoạt huyết dưỡng não Viên VD-22645-15  438 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
43 05C.102 Cao khô ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300 mg Hepaschis Viên VD-33980-19  830 Công ty TNHH Vạn Xuân
57 05C.114 Cao khô tô mộc 160mg Op.Zen Viên tiêu sưng giảm đau Viên VD-18324-13  630 Công ty CP Dược phẩm OPC
25 05C.117 Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg Crila Forte Viên VD-24654-16  4,950 Công ty CPDP  Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ
23 05C.9 Cao mật lợn khô 50mg; Tỏi khô 50mg; Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 125mg; Than hoạt tính 25mg – 50mg, 50mg, 125mg, 25mg Chorlatcyn Viên GC-269-17  2,499 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
237 40.591 Capsaicin Capser Tuýp VN-21757-19  295,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
636 40.496 Captopril CAPTAGIM Viên VD-24114-16  104 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
637 40.131 Carbamazepin Carbamazepin 200 mg Viên VD-23439-15  900 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
493 40.131 Carbamazepine Tegretol 200 Viên VN-18397-14  1,554 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
554 40.914 Carbetocin Duratocin Lọ VN-19945-16  358,233 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
742 40.914 Carbetocin Vinbetocin Ống 893110200723  346,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
387 40.814 Carbimazol Lomazole Viên VD-24661-16  525 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ
128 40.990 Carbocistein Ausmuco 750G Gói VD-29744-18  6,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
638 40.990 Carbocistein Carbocistein tab DWP 250mg Viên VD-35354-21  798 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
674 40.990 Carbocistein Dixirein Tab 500 Viên VD-35180-21  1,659 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
95 40.161 Cefaclor Pyfaclor 500mg Viên VD-23850-15  8,000 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
474 40.161 Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) SCD Cefaclor 250mg Viên VD-26433-17  3,450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B
876 40.164 Cefalothin Tenafathin 1000 Lọ VD-23661-15  79,989 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
593 40.165 Cefamandol Tenadol 1000 Lọ VD-35454-21  64,700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM
737 40.166 Cefazolin Cefazolin 1g Lọ VD-27889-17  18,627 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
766 40.166 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) Cephazomid  2g Lọ 893110367923  26,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
129 40.167 Cefdinir Osvimec 300 Viên VD-22240-15  10,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
102 40.169 Cefixim Cefixime 100mg Gói VD-32524-19  963 Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân
410 40.169 Cefixim Midefix 200 Gói VD-27952-17  5,735 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
841 40.169 Cefixim Cefixime 100mg Gói VD-32524-19  963 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
842 40.169 Cefixim Cefixime 50mg Gói VD-32525-19  796 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
371 40.169 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) IMERIXX 200 Viên VD-35939-22  15,800 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN
372 40.169 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) Imexime 200 Viên 893110252823  7,890 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
864 40.169 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) Imexime 200 Viên VD-30399-18  7,890 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
768 40.171 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) Cefoperazone 1g Lọ VD-31709-19  44,800 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU
769 40.171 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) Cefoperazone 2g Lọ VD-31710-19  89,400 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU
767 40.173 Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) Cefotaxime 1g Lọ VD-24229-16  5,373 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
863 40.173 Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) Cefotaxime 1g Lọ 893110159124  5,373 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
123 40.175 Cefoxitin Cefoxitine Gerda 2G Lọ VN-20446-17  228,077 Công ty TNHH Dược phẩm Tự Đức
539 40.175 Cefoxitin Tenafotin 2000 Lọ VD-23020-15  99,750 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
743 40.175 Cefoxitin Vicefoxitin 0,5g Lọ VD-28691-18  29,500 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
760 40.175 Cefoxitin Cefoxitine Gerda 2G Lọ VN-20446-17  226,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC
949 40.175 Cefoxitin Cefoxitine Gerda 2G Lọ 840110989124  226,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC
202 40.177 Cefpodoxim CEBEST Viên VD-28339-17  8,600 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
222 40.177 Cefpodoxim CEBEST Gói VD-28341-17  7,900 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
261 40.177 Cefpodoxim CEBEST Gói VD-28340-17  6,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
537 40.177 Cefpodoxim Imedoxim 200 Viên VD-27891-17  5,540 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN  DƯỢC PHẨM HIỀN MAI
632 40.177 Cefpodoxim Bospicine 200 Viên VD-31761-19  7,700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
811 40.177 Cefpodoxim Imedoxim 100 Gói VD-32835-19  8,500 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN  DƯỢC PHẨM HIỀN MAI
345 40.177 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) CEBEST Gói VD-28340-17  6,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
306 40.178 Cefradin Doncef inj. Lọ VD-34364-20  31,668 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
777 40.179 Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) Bicefzidim 1g Lọ VD-28222-17  9,387 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
761 40.182 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) Ceftibiotic 1000 Lọ VD-23016-15  64,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
2 40.184 Cefuroxim Negacef 250 Viên VD-24965-16  2,990 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
3 40.184 Cefuroxim Negacef 500 Viên VD-24966-16  5,980 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
640 40.184 Cefuroxim Cefuroxime 125mg Gói VD-23598-15  1,613 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
641 40.184 Cefuroxim Cefuroxime 125mg/5ml Lọ VD-29006-18  39,816 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
130 40.28 Celecoxib Celosti 200 Viên VD-25557-16  3,570 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
257 40.28 Celecoxib Vicoxib 200 Viên VD-19336-13  368 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
354 40.28 Celecoxib Espacox 200mg Viên VN-20945-18  9,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP
642 40.28 Celecoxib Celecoxib Viên VD-33466-19  347 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
891 40.28 Celecoxib Celecoxib Viên 893100810324  347 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
131 40.79 Cetirizin Usariz Viên VD-27665-17  500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
813 40.79 Cetirizin dihydroclorid Kacerin Viên VD-19387-13  50 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
643 40.79 Cetirizin dihydrochlorid Cetirizine EG 10 mg Viên VD-34963-21  345 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
689 40.498 Cilnidipin Esseil-10 Viên VD-28904-18  5,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT
950 40.498 Cilnidipin Esseil-10 Viên 893110434724  5,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT
340 40.498 Cilnidipine Atelec Tablets 10 Viên VN-15704-12  9,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
527 40.441 Cilostazol Zilamac 100 Viên VN-20799-17  5,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
648 40.441 Cilostazol Citakey Tablets 50mg Viên VN-22474-19  2,300 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ
228 40.80 Cinnarizin Stugeron Viên VN-14218-11  742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
646 40.551 Ciprofibrat Ciprofibrate-5a Farma 100mg Viên VD-34347-20  5,050 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC
290 40.227 Ciprofloxacin BFS-Ciprofloxacin Ống VD-31613-19  55,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
647 40.227 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN KABI Chai VD-20943-14  11,800 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
750 40.227 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3% Lọ VD-22941-15  1,972 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
893 40.227 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN KABI Chai 893115081524  11,800 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
644 40.227 Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) Cetraxal Ống VN-18541-14  8,600 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
303 40.563 Citicolin SOMAZINA 500mg Ống VN-18764-15  53,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
132 40.220 Clarithromycin AGICLARI 500 Viên VD-33368-19  2,050 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
203 40.220 Clarithromycin Clarithromycin Stella 500mg Viên VD-26559-17  3,780 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
320 40.220 Clarithromycin AGICLARI 500 Viên VD-33368-19  2,050 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
457 40.220 Clarithromycin Remeclar 500 Viên VN-23174-22  16,280 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
535 40.220 Clarithromycin Clabact 250 Viên VD-27560-17  2,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
951 40.220 Clarithromycin AGICLARI 500 Viên 893110204700  2,050 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
651 40.217 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) Clindastad 150 Viên VD-24560-16  1,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
204 40.594 Clobetasol propionat Derminate Tuýp VD-35578-22  9,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
622 40.594 Clobetasol propionat Betaclo Tuýp VD-28626-17  8,900 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
211 40.540 Clopidogrel Tunadimet Viên VD-27922-17  279 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
506 40.540 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) Tunadimet Viên 893110288623  266 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
347 40.30.554 Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg Viên 535110007223  16,890 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
608 40.943 Clorpromazin hydroclorid Aminazin 25mg Viên VD-28783-18  100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
236 40.285 Clotrimazol ZOLOMAX FORT Viên VD-26726-17  6,450 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
592 40.185 Cloxacilin Syntarpen Lọ VN-21542-18  63,000 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
758 40.185 Cloxacilin Cloxacillin 1g Lọ VD-26156-17  45,000 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ
759 40.185 Cloxacilin Cloxacilin 1g Lọ VD-30589-18  40,000 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
599 40.991 Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia Neo-Codion Viên VN-18966-15  3,585 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
865 40.991 Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia Neo-Codion Viên 300111082223  3,585 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
223 40.61 Colchicin Colchicin Viên VD-22172-15  300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
224 40.61 Colchicin Colchicine Stella 1mg Viên VD-24573-16  1,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
348 40.61 Colchicin Colchicin Viên VD-22172-15  265 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
867 40.61 Colchicin Colchicin Viên 893115483724  265 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
653 40.61 Colchicine Colchicina Seid 1mg Tablet Viên VN-22254-19  5,400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
366 40,69 Cytidin monophosphat disodium + uridin monophosphat disodium HORNOL Viên VD-16719-12  4,200 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
773 40.562 Choline Alfoscerate Gliatilin Ống VN-13244-11  69,300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
477 40.82 Desloratadin Setbozi Ống VD-29079-18  1,460 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
597 40.82 Desloratadin ZOLASTYN Viên VD-28924-18  500 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
960 40.82 Desloratadin Setbozi Ống 893100393024  1,460 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
820 40.203 Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat Maxitrol Lọ VN-21435-18  41,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
666 40.29 Dexibuprofen Dexibuprofen-5A FARMA 300mg/Dexibuprofen Viên VD-34591-20  1,550 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA
914 40.29 Dexibuprofen Dexibuprofen-5A FARMA 300mg Viên VD-34591-20  1,550 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA
160 40.63 Diacerein Cytan Viên VD-17177-12  539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
476 40.933 Diazepam Seduxen 5mg Viên 599112027923  1,260 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
708 40.30 Diclofenac Elaria 100mg Viên VN-20017-16  14,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT
744 40.30 Diclofenac natri Veltaron Viên 893110208623  11,193 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
770 40.30 Diclofenac Natri Elaria Ống VN-16829-13  8,900 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM
520 40.30 Diclofenac Sodium Voltaren 50 Viên VN-13293-11  3,477 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
64 05C.25 Diệp hạ châu 1,8g; hoàng bá 0,5g; mộc hương 0,05g; quế nhục 0,05g; tam thất 1,5g. Phyllantol Viên V45-H12-13  1,680 Công ty TNHH Vạn Xuân
246 40.532 Digoxin Digoxin-BFS Lọ VD-31618-19  16,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
669 40.532 Digoxin Digorich Viên VD-22981-15  640 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX
670 40.477 Diltiazem hydroclorid Diltiazem Stella 60 mg Viên 893110337323  1,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
704 40.721 Dioctahedral smectite (Diosmectite) Grafort Gói 880100006823  7,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
735 40.722 Diosmectit Smecta Gói VN-19485-15  3,753 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
190 40.735 Diosmin Diosfort Viên VD-28020-17  5,900 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
446 40.735 Diosmin Phlebodia Viên 300110025223  6,816 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA
680 40.735 Diosmin Duobetic 600 Viên 893110166423  2,950 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG
103 40.736 Diosmin + hesperidin Dacolfort Viên VD-30231-18  710 Công ty cổ phần Dược Danapha
324 40.736 Diosmin + Hesperidin AGIOSMIN Viên VD-34645-20  800 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
514 40.736 Diosmin + hesperidin Vein Plus Viên 520100424123  2,980 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI
551 40.84 Diphenhydramin hydroclorid Dimedrol Ống VD-24899-16  465 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
959 40.84 Diphenhydramin hydroclorid Dimedrol Ống 893110688824  465 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
217 40.533 Dobutamin Dobutamin – BFS Ống VD-26125-17  55,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
552 40.533 Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) Dobucin Ống 890110022824  32,900 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
676 40.688 Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) Donalium – DN Viên VD-34082-20  330 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA
675 40.688 Domperidone (dưới dạng Domperidone maleat) Domperidona GP Viên 560110011423  950 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
310 40.946 Donepezil Sulbenin 5mg/Tab Viên VN-22604-20  27,930 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
475 40.500 Doxazosin Schaaf Viên VD-30348-18  4,300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA
678 40.500 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesilat) DOXAGISIN Viên VD-34564-20  940 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
93 40.697 Drotaverin clohydrat Drotaverin Viên VD-25706-16  173 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
219 40.697 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte Viên VD-24789-16  987 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
225 40.697 Drotaverin clohydrat Drotusc Viên VD-25197-16  546 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
679 40.697 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte Viên VD-24789-16  1,050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
729 40.697 Drotaverin clohydrat Drotusc Viên VD-25197-16  567 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN
932 40.697 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte Viên 893110024600  1,050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
807 40.697 Drotaverin hydroclorid Drotaverin Viên 893110039824  167 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
732 40.697 Drotaverine hydrochloride No-Spa 40mg/2ml Ống VN-23047-22  5,306 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
238 40.414 Dutasterid Dagocti Viên VD-25204-16  6,741 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
682 40.414 Dutasterid Dutasteride-5A FARMA 0,5mg Viên VD-33759-19  5,150 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC
555 40.414 Dutasteride Dutasvitae 0,5mg Viên VN-22876-21  16,800 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH
808 40.784 Dydrogesterone Duphaston Viên 870110067423  7,728 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
705 40.655 Đồng sulfat Gynocare Tuýp VS-4924-16  30,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN
845 40.655 Đồng sulfat GYSUDO Chai 893100100624  4,494 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
243 40.501 Enalapril Enalapril Stella 5mg Viên VD-26561-17  380 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
452 40.501 Enalapril Prilocare 10 Viên VN-23184-22  439 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT
690 40.264 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) Esticavir 0.5mg Viên 520114438923  35,500 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH
686 40.264 Entecavir (dưới dạng Entercavir monohydrat 0,53mg) EnvirAPC 0.5 Viên 893114227123  2,020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A
779 40.472 Epoetin alfa BINOCRIT bơm tiêm QLSP-911-16  218,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH
294 40.995 Eprazinon Ezatux Viên VD-22320-15  900 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
104 40.678 Esomeprazol Esomeprazol 20mg Viên VD-33458-19  274 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
161 40.678 Esomeprazol Esomeprazol 40 Viên VD-34283-20  776 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
277 40.678 Esomeprazol SaVi Esomeprazole 40 Viên VD-28032-17  1,093 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
279 40.678 Esomeprazol Stadnex 20 CAP Viên VD-22345-15  2,720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
311 40.678 Esomeprazol Emanera 20mg Viên VN-18443-14  8,925 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
425 40.678 Esomeprazol Nexipraz 40 Viên 893110363623  6,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH
353 40.678 Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) Esomeprazol 20mg Viên VD-33458-19  221 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
908 40.678 Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) Esomeprazol 20mg Viên 893110810424  221 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
484 40.678 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (magnesi dihydrat) vi hạt 22%) Stadnex 20 CAP Viên VD-22345-15  2,710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
784 40.678 Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) Vinxium Lọ VD-22552-15  8,270 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
687 40.678 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% Esomeprazol 40mg Viên 893110354123  691 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
426 40.678 Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) Nexium Gói VN-17834-14  22,456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
740 40.804 Etamsylat Vincynon 500 Ống VD-27155-17  32,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
866 40.804 Etamsylat Vincynon 500 Ống 893110470824  32,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
515 40.934 Etifoxin hydroclorid Vinfoxin Viên VD-36169-22  3,150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
485 40.934 Etifoxin hydrochlorid Stresam Viên VN-21988-19  3,300 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
105 40.33 Etoricoxib Roticox 30mg film-coated tablets Viên VN-21716-19  9,450 Công ty Cổ phần Global Pharmaceutical
341 40.33 Etoricoxib Atocib 120 viên VD-29518-18  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
461 40.33 Etoricoxib Roticox 30mg film-coated tablets Viên VN-21716-19  9,450 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL
462 40.33 Etoricoxib Roticox 90 mg film-coated tablets Viên VN-21718-19  13,986 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
465 40.33 Etoricoxib SAVI ETORICOXIB 30 Viên VD-25268-16  4,000 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
612 40.33 Etoricoxib Atocib 90 viên VD-29520-18  4,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
869 40.33 Etoricoxib Roticox 90 mg film-coated tablets Viên 383110131224  13,986 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
900 40.33 Etoricoxib Atocib 90 viên 893110268323  4,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
939 40.33 Etoricoxib Atocib 120 viên 893110268123  5,250 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
778 40.666 Famotidin Bifamodin 20mg/2ml Ống 893110145023  32,970 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
557 40.502 Felodipin Felodipine Stella 5 mg retard Viên VD-26562-17  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
933 40.502 Felodipin Felodipine Stella 5 mg retard Viên 893110697324  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
162 40.553 Fenofibrat Fenostad 200 Viên VD-25983-16  2,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
695 40.553 Fenofibrat Fatfe Viên VD-36043-22  3,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
696 40.553 Fenofibrat Fenostad 200 Viên VD-25983-16  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
934 40.553 Fenofibrat Fenostad 200 Viên 893110504324  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
385 40.553 Fenofibrate Lipanthyl 200M Viên VN-17205-13  7,053 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
654 40.553 Fenofibrate COLESTRIM Viên VN-14260-11  1,450 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
655 40.553 Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) COLESTRIM SUPRA Viên VN-18373-14  7,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
902 40.553 Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) COLESTRIM SUPRA Viên 300110411123  7,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
388 40.289 Fenticonazol nitrat Lomexin Viên VN-20873-17  21,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
910 40.289 Fenticonazol nitrat Lomexin Viên 800110081823  21,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
490 40.436 Ferrous Sulfate + Acid folic Tardyferon B9 Viên VN-16023-12  2,849 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
106 40.87 Fexofenadin Fefasdin 60 Viên VD-26174-17  234 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
255 40.87 Fexofenadin Telfor 120 Viên VD-26009-16  810 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
355 40.87 Fexofenadin hydroclorid Fefasdin 180 Viên VD-32849-19  580 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
356 40.87 Fexofenadin hydroclorid Fefasdin 60 Viên 893100097023  231 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
663 40.87 Fexofenadin hydroclorid Danapha-Telfadin Viên VD-24082-16  1,890 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
870 40.87 Fexofenadin hydroclorid Fefasdin 180 Viên 893110483824  580 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
878 40.87 Fexofenadin hydroclorid Fefasdin 180 Viên 893100483824  580 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
697 40.87 Fexophenadin HCl Fexophar 120 Viên VD-19970-13  420 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
464 40.288 Fluconazol Salgad Viên VD-28483-17  6,850 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
529 40.288 Fluconazol Zolmed 150 Viên VD-20723-14  1,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
205 40.336 Flunarizin Fluzinstad 5 Viên VD-25479-16  940 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
700 40.336 Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) Flunarizin 10mg Viên 893110158223  350 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
699 40.771 Fluorometholon Flumetholon 0,02 Lọ VN-18451-14  26,901 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
917 40.771 Fluorometholon acetat NAVALDO Nhỏ mắt 893110087324  22,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
922 40.771 Fluorometholon acetat NAVALDO Nhỏ mắt 893110087324  22,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
398 40,903 Fluticason propionat MESECA Lọ VD-23880-15  96,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
916 40.903 Fluticason propionat MESECA Xịt mũi 893110551724  96,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
921 40,903 Fluticason propionat MESECA Lọ 893110551724  96,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
923 40.903 Fluticason propionat MESECA Xịt mũi 893110551724  96,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
466 40.554 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg SaVi Fluvastatin 40 Viên VD-27047-17  6,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
911 40.554 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg SaVi Fluvastatin 40 Viên 893110338524  6,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
199 40.659 Furosemid AGIFUROS Viên 893110255223  100 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
200 40.659 Furosemid AGIFUROS 20 Viên VD-33370-19  250 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
291 40.659 Furosemid BFS-Furosemide 40mg/4ml Ống 893110281223  9,450 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
321 40.659 Furosemid AGIFUROS Viên 893110255223  92 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
558 40.659 Furosemid Furosemidum Polpharma Ống VN-18406-14  4,400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ
751 40.659 Furosemid Vinzix Ống 893110305923  610 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
449 40.659 Furosemide Polfurid Viên VN-22449-19  2,800 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA
163 40.132 Gabapentin Neuronstad Viên VD-26566-17  900 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
423 40.132 Gabapentin Neupencap Viên VD-23441-15  800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
702 40.132 Gabapentin Gabapentin Viên VD-22908-15  379 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
216 40.830 Galantamin BFS-Galantamine 5.0 mg Lọ VD-29703-18  63,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
269 40.468 Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd Gelofusine Chai VN-20882-18  116,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI
296 40.198 Gentamicin Gentamicin 0.3% Lọ VD-28237-17  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
107 40.800 Gliclazid Gliclada 60mg modified – release tablets Viên VN-21712-19  5,082 Công ty Cổ phần Y Dược VSK
359 40.800 Gliclazid Gliclada 30mg Viên 383110402323  2,583 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
585 40.800 Gliclazid Pyme Diapro MR Viên VD-22608-15  270 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
844 40.800 Gliclazid Dorocron MR 60mg Viên 893110317823  630 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO
903 40.800 Gliclazid Gliclada 60mg modified – Release tablets Viên VN-21712-19  4,998 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
920 40.800 Gliclazid Gliclada 60mg modified – Release tablets Viên 383110130824  4,998 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
208 40.30.775 Gliclazid + metformin Melanov-M Viên VN-20575-17  3,748 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH
395 40.30.775 Gliclazide + Metformin Hydrochloride Melanov-M Viên VN-20575-17  3,800 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH
656 40.30.777 Glimepirid + metformin hydroclorid Comiaryl 2mg/500mg viên VD-33885-19  2,499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
958 40.30.777 Glimepirid + metformin hydroclorid Comiaryl 2mg/500mg viên 893110617124  2,499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
443 40.30.777 Glimepiride + Metformin hydrochloride PERGLIM M-2 Viên VN-20807-17  3,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
887 40.30.777 Glimepiride + Metformin hydrochloride PERGLIM M-2 Viên 890110035223  3,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
754 40.802 Glipizid Glipizid DWP 5mg Viên 893110220523  1,092 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
467 40.802 Glipizid 5mg SaVi Glipizide 5 Viên VD-29120-18  2,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
918 40.802 Glipizid 5mg SaVi Glipizide 5 Viên 893110371223  2,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
108 40.64 Glucosamin Vorifend 500 Viên VD-32594-19  1,470 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược phẩm Khương Duy
220 40.64 Glucosamin Mongor 750 Viên VD-20052-13  4,494 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
521 40.64 Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base ) Vorifend 500 Viên VD-32594-19  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
930 40.64 Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base ) Vorifend 500 Viên 893100421724  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
361 40.1015 Glucose khan GLUCOSE 30% Chai VD-23167-15  11,200 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
667 40.1015 Glucose monohydrat tương đương glucose khan Dextrose 20% Chai VD-20316-13  9,800 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
668 40.1015 Glucose monohydrat tương đương glucose khan Dextrose 30% Chai VD-21715-14  14,910 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
431 40.478 Glyceryl trinitrat Nitralmyl 0,6 Viên VD-34179-20  2,200 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT
774 40.478 Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) Glyceryl Trinitrate – Hameln 1mg/ml Ống VN-18845-15  80,283 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
289 40.478 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) A.T Nitroglycerin inj Ống VD-25659-16  50,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
671 40,667 Guaiazulen + dimethicon DIMAGEL Viên VD-33154-19  4,000 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
62 05C.62.1 Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phục linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg) 530 mg Phong tê thấp TW3 Viên VD-24303-16  672 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3
707 40.949 Haloperidol Haloperidol 1,5 mg Viên VD-24085-16  100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
738 40.949 Haloperidol Haloperidol 0,5% Ống VD-28791-18  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
578 40.445 Heparin (natri) Paringold injection Lọ 880410251323  147,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ – UK PHARMA
739 40.445 Heparin sodium HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml Lọ VN-15617-12  199,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
762 40.445 Heparin sodium Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml Ống QLSP-1093-18  120,500 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
37 05C.131 Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91mg; Lá vông nem 91mg; Long nhãn 91mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91mg; Liên tâm 15mg) Dưỡng tâm an thần TW3 Viên VD-27103-17  525 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3
367 40.824 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) Lọ QLSP-0777-14  465,150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN
509 40.772 Hydrocortison 10mg Valgesic 10 Viên VD-34893-20  4,999 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT
487 40.867 Hydroxypropyl methylcellulose SYSEYE Lọ 893100182624  30,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
263 40.867 Hydroxypropylmethylcellulose Laci-eye Ống VD-27827-17  15,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
264 40.867 Hydroxypropylmethylcellulose Laci-eye Ống VD-27827-17  5,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
874 40.867 Hydroxypropylmethylcellulose Laci-eye Ống VD-27827-17  24,395 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
282 40.37 Ibuprofen Bufecol 200 Effe Tabs Viên VD-32564-19  3,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
370 40.37 Ibuprofen Ibuprofen Stella 600mg Viên VD-26564-17  2,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
722 40.37 Ibuprofen Ibuhadi suspension Lọ VD-29630-18  17,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
889 40.37 Ibuprofen Ibuhadi suspension Lọ 893100585424  17,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
757 40.505 Indapamid Indapamid DWP 2,5mg Viên VD-35592-22  1,386 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
1 40.805 Insulin analog trộn, hỗn hợp NovoMix 30 FlexPen Bút tiêm QLSP-1034-17  200,508 Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương
125 40.805 Insulin analog trộn, hỗn hợp Humalog Mix 75/25 Kwikpen Bút tiêm QLSP-1088-18  178,080 Công Ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương
763 40.805 Insulin degludec Tresiba® Flextouch® 100U/ml Bút tiêm QLSP-930-16  320,624 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
764 40.806 Insulin glargine Toujeo Solostar Bút tiêm QLSP-1113-18  415,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
799 40.804 Insulin Human Actrapid Lọ QLSP-1029-17  57,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
781 40.805 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) Mixtard 30 Lọ QLSP-1055-17  55,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
837 40.803 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Scilin N Lọ QLSP-0649-13  104,000 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM NAM HÀ
164 40.506 Irbesartan SaVi Irbesartan 75 Viên VD-28034-17  2,940 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
234 40.506 Irbesartan Irbesartan OD DWP 100mg Viên VD-35223-21  1,995 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
369 40.506 Irbesartan Ibartain MR Viên VD-7792-09  6,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
375 40.506 Irbesartan Irbesartan Viên VD-35515-21  358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
389 40.506 Irbesartan Lucidel 75mg Viên VN-23189-22  5,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG
468 40.506 Irbesartan Savi Irbesartan 75 Viên VD-28034-17  2,985 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
810 40.506 Irbesartan IHYBES 300 Viên 893110145124  725 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
919 40.506 Irbesartan Savi Irbesartan 75 Viên 893110295123  2,985 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
191 40.479 Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) Imidu 60 mg viên VD-33887-19  1,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
413 40.479 Isosorbid dinitrat Nadecin 10mg Viên VN-17014-13  2,590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA
376 40.479 Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) Isosorbid Viên VD-22910-15  140 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
373 40.479 Isosorbid-5-mononitrat (dưới dạng Isosorbid-5-mononitrat 80%) Imidu® 60mg viên VD-33887-19  1,953 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
165 40.292 Itraconazol Itranstad Viên VD-22671-15  6,860 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
377 40.292 Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) Itranstad Viên VD-22671-15  7,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
109 40.485 Ivabradin Bixebra 5mg Viên VN-22877-21  8,350 Công ty cổ phần Dược phẩm Đại Phát
110 40.485 Ivabradin SaVi Ivabradine 5 Viên VD-15174-11  2,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
430 40.485 Ivabradin NISTEN Viên VD-20362-13  2,400 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV
684 40.147 Ivermectin Ebarsun Viên VD-33869-19  17,850 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA
379 40.1005 Kali clorid Kali Clorid Viên VD-33359-19  700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
712 40.1005 Kali chlorid Kaleorid Viên VN-15699-12  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
849 40.567 Kali chloride Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Ống 300110076823  5,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
528 40,725 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) ZINC 10 Viên VD-22801-15  132 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
715 40,725 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) ZINC 10 Viên 893100056624  132 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
534 40.725 Kẽm gluconat Unikids Zinc 70 Gói VD-27570-17  1,019 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
149 40.293 Ketoconazol A.T Ketoconazole 2% Tuýp VD-35727-22  3,045 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
192 40.293 Ketoconazol A.T Ketoconazole 2% Tuýp VD-35727-22  4,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
602 40.293 Ketoconazol A.T Ketoconazole 2% Tuýp VD-35727-22  4,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
295 40.38 Ketoprofen Fastum Gel Tuýp VN-12132-11  47,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
780 40.39 Ketorolac trometamol Kevindol Ống VN-22103-19  35,000 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
317 40.39 Ketorolac tromethamine Acular Lọ VN-18806-15  67,245 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
888 40.39 Ketorolac tromethamine Acular Lọ 539110026123  67,245 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
794 40.89 Ketotifen Ketotifen Helcor 1mg Viên VN-23267-22  5,420 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG
816 40.726 Lactobacillus acidophilus Lacbiosyn Viên 893400251223  1,420 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
150 40.710 Lactulose Companity Ống VD-25146-16  3,300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
293 40.710 Lactulose Duphalac Chai VN-20896-18  86,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
111 40.268 Lamivudin AGIMIDIN Viên VD-30272-18  480 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
244 40.268 Lamivudin Lamivudine SaVi 100 Viên VD-34229-20  2,180 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
248 40.268 Lamivudin Lamivudin Hasan 100 viên VD-34458-20  840 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
322 40.268 Lamivudin AGIMIDIN Viên VD-30272-18  545 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
112 40.90 Levocetirizin Clanzen Viên VD-28970-18  150 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
650 40.90 Levocetirizin dihydrochlorid Clanzen Viên 893100287123  142 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
113 40.419 Levodopa + carbidopa SYNDOPA 275 Viên VN-22686-20  3,150 Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
392 40.419 Levodopa + carbidopa ( dưới dạng carbidopa khan) Masopen 250/25 viên VD-34476-20  3,360 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
151 40.229 Levofloxacin Dropstar Ống VD-21524-14  60,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
193 40.229 Levofloxacin LEVODHG 500 Viên VD-21558-14  1,050 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
249 40.229 Levofloxacin LEVODHG 250 Viên VD-21557-14  1,020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
262 40.229 Levofloxacin Kaflovo Viên VD-33460-19  998 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
817 40.229 Levofloxacin Letdion Lọ VN-22724-21  84,000 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC – MIỀN NAM
915 40.229 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) Kaflovo Viên VD-33460-19  980 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
152 40.815 Levothyroxin (muối natri) Disthyrox Viên VD-21846-14  294 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
386 40.510 Lisinopril Lisoril-10 Viên VN-16797-13  1,190 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
182 40.91 Loratadin Lorastad 10 Tab. Viên VD-23354-15  850 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
818 40.91 Loratadin Lorastad 10 Tab. Viên VD-23354-15  850 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
931 40.91 Loratadin Lorastad 10 Tab. Viên 893100462624  850 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
297 40.747 L-Ornithin – L- aspartat HEPA-MERZ Ống VN-17364-13  115,000 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
271 40.512 Losartan Losar-Denk 100 Viên VN-17418-13  9,051 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
272 40.512 Losartan Lostad T100 Viên VD-23973-15  2,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
584 40.513 Losartan + hydroclorothiazid PV-Sartan Tablet Viên 894110138523  620 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ
790 40.512 Losartan kali Pyzacar 50 mg Viên VD-26431-17  1,080 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B
885 40.512 Losartan Kali AGILOSART 50 Viên VD-32776-19  195 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
938 40.512 Losartan Kali AGILOSART 50 Viên 893110877024  195 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
505 40.30.496 Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) Troysar AM Viên VN-23093-22  5,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
726 40.512 Losartan potassium Losartan 25 Viên 893110216123  146 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
792 40.872 Loteprednol etabonat Lotemax Lọ VN-18326-14  219,500 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH
511 40.556 Lovastatin Vastanic 20 Viên VD-30825-18  1,470 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
755 40.556 Lovastatin Lovastatin DWP 10mg Viên VD-35744-22  1,134 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
756 40.556 Lovastatin Lovarem Tablets Viên VN-22752-21  3,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
877 40.556 Lovastatin Vastanic 20 Viên 893110389023  1,470 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
61 05C.70 Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg Phong tê thấp HD New Viên VD-27694-17  1,450 Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C
746 40.712 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid Tranfast Gói VD-33430-19  28,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
819 40.1055 Magnesi (lactat dihydrat) + Pyridoxin HCl Magnesi B6 Viên 893100322824  122 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
825 40.1007 Magnesi aspartat + kali aspartat MEYERAPAGIL Viên VD-34036-20  1,008 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV
153 40.1019 Magnesi aspartat+ kali aspartat Kama-BFS Lọ VD-28876-18  16,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
140 40.670 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Varogel S Gói VD-26519-17  2,415 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO
230 40.670 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive gói VD-31402-18  2,499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
357 40.670 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive gói VD-31402-18  2,394 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
270 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon LAHM Gói VD-20361-13  3,250 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
362 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Hamigel–S gói VD-36243-22  3,402 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
590 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Simelox Gói 893100042623  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA
629 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Biviantac Viên VD-15065-11  1,450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY
728 40.671 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon Gelactive Fort Gói VD-32408-19  2,600 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
645 40.670 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd gel khô CHALME Gói VD-24516-16  2,760 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
390 40.1055 Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 Magnesi-B6 viên VD-21782-14  594 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
273 40.1018 Magnesi sulfat Magnesi-BFS 15% Ống VD-22694-15  3,700 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
330 40.672 Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd khô Alusi Gói VD-32567-19  3,000 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM XUÂN NGUYÊN
391 40.1020 Manitol Manitol 20% Chai VD-32142-19  34,000 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
394 40.148 Mebendazol Mebendazole 500mg Viên VD-15522-11  1,420 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
937 40.148 Mebendazol Mebendazole 500mg Viên 893100607524  1,420 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
681 40.699 Mebeverin hydroclorid Duspatalin retard Viên VN-21652-19  5,870 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
393 40.1043 Mecobalamin MEBAAL 1500 Viên 890110035423  3,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
545 40.41 Meloxicam Atimecox 15 inj Ống 893110277723  1,785 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
562 40.41 Meloxicam Meve-Raz Ống VN-22497-20  21,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN
588 40.41 Meloxicam Reumokam Ống VN-15387-12  19,500 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM
432 40.733 Men Saccharomyces boulardii NORMAGUT Viên QLSP-823-14  6,780 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
396 40.748 Mesalamine Mesadona Viên 893110127923  6,300 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA
397 40.748 Mesalazin (mesalamin) Mesaflor Viên VN-21736-19  9,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
154 40.807 Metformin DH-Metglu XR 1000 viên VD-27507-17  1,827 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
166 40.807 Metformin Metformin 500mg Viên VD-33619-19  185 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
215 40.807 Metformin Glumeform 500 XR Viên VD-35538-22  749 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
274 40.807 Metformin Metformin Stella 850mg Viên VD-26565-17  700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
350 40.807 Metformin hydroclorid DH-Metglu XR 1000 viên VD-27507-17  1,785 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
703 40.807 Metformin hydroclorid Glumeform 750 XR viên VD-35539-22  744 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
360 40.807 Metformin hydrochlorid Glucophage XR 750mg Viên VN-21911-19  3,677 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
438 40.807 Metformin hydrochlorid PANFOR SR-1000 Viên VN-20187-16  1,550 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
925 40.807 Metformin hydrochlorid Glucophage XR 750mg Viên 300110016424  3,677 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
400 40.807 Metformin hydrochloride Metformin XR 500 Viên 893110455523  650 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
741 40.690 Metoclopramid HCl Vincomid Ống VD-21919-14  990 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
556 40.690 Metoclopramid hydroclorid Elitan Ống VN-19239-15  14,200 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG
115 40.515 Metoprolol Egilok Viên VN-15892-12  1,510 Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đan Thanh
549 40.515 Metoprolol  succinat Betaloc Zok 50mg Viên 730110022123  5,490 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
623 40.515 Metoprolol  succinat Betaloc Zok 25mg Viên VN-17243-13  4,389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
639 40.515 Metoprolol tartrat Carmotop 25 mg Viên VN-21529-18  1,610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
167 40.73 Methocarbamol Mycotrova 1000 Viên VD-27941-17  2,499 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
561 40.73 Methocarbamol Methocarbamol 1g/10ml Ống VD-33495-19  96,000 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
565 40.474 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta Mircera Bơm tiêm SP3-1208-20  3,291,750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
168 40.775 Methyl prednisolon Methylprednisolon 16 Viên VD-20763-14  792 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
287 40.775 Methyl prednisolon Medrol Viên VN-22447-19  3,672 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
579 40.775 Methyl prednisolon Pdsolone-40mg Lọ VN-21317-18  26,890 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA
114 40.514 Methyldopa DOPEGYT Viên VN-13124-11  1,995 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
401 40.514 Methyldopa Methyldopa 250mg Viên VD-21013-14  550 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO
538 40.514 Methyldopa Thyperopa forte Viên VD-26833-17  1,785 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
402 40.775 Methylprednisolon Methylprednisolon 4 Viên VD-22479-15  198 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
716 40.775 Methylprednisolon Methylprednisolone Sopharma Ống VN-19812-16  33,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI
752 40.775 Methylprednisolon Menison 4mg Viên VD-23842-15  872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
821 40.775 Methylprednisolon Mebikol 16 Viên VD-19205-13  615 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
824 40.775 Methylprednisolon Methylprednisolon 16 Viên VD-20763-14  702 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
868 40.775 Methylprednisolon Methylprednisolon 4 Viên 893110886524  198 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
822 40.775 Methylprednisolone Medrol Viên VN-21437-18  983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
226 40.212 Metronidazol Metronidazole/Vioser Chai VN-22749-21  17,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á – THÁI BÌNH DƯƠNG
239 40.212 Metronidazol Metronidazole 400mg Viên VD-31777-19  343 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
251 40.212 Metronidazol Metronidazol Viên VD-22175-15  135 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
252 40.212 Metronidazol Metronidazol 250 Viên VD-22036-14  180 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
403 40.306 Metronidazol METRONIDAZOL KABI Chai VD-26377-17  5,930 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
531 40.306 Metronidazol Metronidazol 250 viên VD-22036-14  252 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
532 40.306 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên VD-22945-15  135 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
721 40.212 Metronidazol Gelacmeigel Tuýp VD-28279-17  13,797 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
872 40.306 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên 893115066024  135 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
421 40.213 Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin Neo-Tergynan Viên VN-18967-15  11,880 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
873 40.213 Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin Neo-Tergynan Viên 300115082323  11,880 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
857 40.306 Metronidazole Trichopol Túi VN-18045-14  16,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
596 40.15 Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56mg) Zodalan Ống VD-27704-17  15,750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
913 40.15 Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56mg) Zodalan Ống 893112265523  15,750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
300 40.966 Mirtazapin Mirastad 30 Viên VD-27527-17  1,950 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
169 40.714 Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat Golistin-enema Lọ VD-25147-16  51,975 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
170 40.714 Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat Golistin soda Lọ VD-34931-21  44,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
326 40.979 Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) AIRLUKAST TABLETS 5MG Viên VN-23049-22  900 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
566 40.232 Moxifloxacin Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Lọ VN-22375-19  80,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN
412 40.232 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg Viên VN-22432-19  12,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
665 40.232 Moxifloxacin + dexamethason Dexamoxi Ống VD-26542-17  5,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
88 05C.101 Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g Viên nghệ mật ong Gói VD-28361-17  2,150 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
417 40.1021 Mỗi 100ml dung dịch chứa: Natriclorid 0,45g Natri clorid 0,45% Chai 893110118623  10,500 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
418 40.1021 Mỗi 100ml dung dịch chứa: Natriclorid 0,9g Natri clorid 0,9% Chai 893110118423  6,237 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
83 05C.101 Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g Tumegas Gói VD-25590-16  7,455 Công ty CP Đầu tư Phát triển Seaphaco
33 05C.27 Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Diệp hạ châu 10g; Tam thất 5g; Kim ngân hoa 2g; Cam thảo 2g; Thảo quyết minh 5g; Cúc hoa 1g Diệp hạ châu Vạn Xuân Gói VD-29579-18  4,620 Công ty TNHH Vạn Xuân
11 05C.156 Mỗi 350 mg bột dược liệu và 105,5 mg cao dược liệu quy về khô tương đương với: Mẫu đơn bì (vỏ rễ) 200 mg; Bạch thược 150 mg; Sinh địa 250 mg; Bối mẫu 200 mg; Cam thảo 100 mg; Huyền sâm 200 mg; Mạch môn 200 mg Bổ Phế Trị Ho Viên VD-33929-19  1,915 Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh
72 05C.189.1 Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Qui bản 1,5g; Thục địa 1,5g; Hoàng bá 0,5g; Tri mẫu 0,5g Superyin Viên VD-29580-18  1,260 Công ty TNHH Vạn Xuân
59 05C.61.1 Mỗi 80ml chứa: Chất chiết được từ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ 12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g Phong tê thấp Chai VD-23928-15  31,000 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
19 05C.65 Mỗi 80ml chứa: Hy thiêm 80g; Thiên niên kiện 4g Cao Phong thấp Chai VD-22327-15  30,240 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
17 05C.199.1 Mỗi 80ml chứa: Ích mẫu 51,2g; Hương phụ 16g; Ngải cứu 12,8g Cao ích mẫu Chai VD-22326-15  24,150 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
18 05C.136.1 Mỗi 80ml chứa: Lạc tiên 40g; Vông nem 24g; Lá dâu 8g Cao Lạc Tiên Chai VD-21758-14  30,975 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
71 05C.113.1 Mỗi 81,8 mg cao khô hỗn hợp dược liệu và 430 mg bột hỗn hợp dược liệu tương đương với: Thương truật 530mg; Trần bì 270mg; Cam thảo 130mg; Hậu phác 400mg Stomaps Viên VD-32732-19  1,680 Công ty Cổ phần Thảo Mộc Xanh
77 05C.149 Mỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6 g; Kinh giới 10 g; Tử uyển 10 g; Bách bộ 10 g; Hạnh nhân 10 g; Cam thảo 8 g; Trần bì 8 g; Mạch môn 10 g Thuốc ho thảo dược Chai VD-33196-19  20,000 Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
936 40.998 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg ACC 200 Gói VN-19978-16  1,635 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
82 05C.1 Mỗi gói 3g chứa: Gừng (tương đương 1,2g bột gừng) 1,6g Trà gừng Gói VD-32682-19  1,000 Công ty CP DP TTBYT Vĩnh Khang
29 05C.81 Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7 g; Mộc hương 0,23 g; Hoàng liên 0,12 g; Đảng sâm 0,23 g; Thần khúc 0,23 g; Bạch linh 0,47 g; Trần bì 0,47 g; Sa nhân 0,23 g; Mạch nha 0,23 g; Cam thảo 0,14 g; Sơn tra 0,23 g; Sơn dược 0,23 g; Nhục đậu khấu 0,47 g Đại tràng hoàn Gói VD-32663-19  3,500 Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
35 05C.54.1 Mỗi gói 5g viên hoàn cứng chứa cao xương hỗn hợp (tương đương với xương động vật 7,5g) 0,75 g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g Dưỡng cốt Khải Hà Gói VD-34029-20  2,500 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
879 40.982 Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Bình xịt VN-22403-19  278,090 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
44 05C.195 Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g Hoàn bổ thận âm TW3 Gói VD-24873-16  2,100 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3
80 05C.12 Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g Tioga Viên VD-29197-18  900 Công ty CPDP  Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ
15 05C.4.1 Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg Cảm cúm-f Viên VD-25008-16  987 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
5 05C.126 Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp gồm: Táo nhân 0,8g; Tâm sen 0,8g; Thảo quyết minh 0,3g; Đăng tâm thảo 0,1g An thần Viên VD-16618-12  2,100 Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
81 05C.55.1 Mỗi viên chứa 412,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đỗ trọng 1100 mg; Ngũ gia bì chân chim 1100 mg; Tục đoạn 1100 mg; Thiên niên kiện 1100 mg; Đại hoàng 800 mg; Đương quy 470 mg; Xuyên khung 470 mg; Tần giao 470 mg; Sinh địa 470 mg; Uy linh tiên 470 mg; Quế nhục 350 mg; Cam thảo 350 mg Tisore – Khu Phong Hóa Thấp Xuân Quang Viên VD-29444-18  2,974 Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên
75 05C.161.4 Mỗi viên chứa 480,0 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 660mg; Bạch truật 440mg; Bạch linh 352mg; Cam thảo 352mg; Đương quy 440mg; Xuyên khung 352mg; Bạch thược 440mg; Thục địa 660mg; Hoàng kỳ 660mg; Quế nhục 440mg Thập toàn đại bổ Viên VD-28360-17  780 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
60 05C.61.2 Mỗi viên chứa hỗn hợp cao và bột dược liệu tương đương: Hy thiêm 800mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Thổ phục linh 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg Phong tê thấp Viên VD-31441-19  1,600 Công ty Cổ phần Dược phẩm Xanh
51 05C.163 Mỗi viên chứa: – Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; – Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg Linh chi -F Viên VD-23289-15  1,155 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
21 05C.87 Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg Chè dây Viên VD-23925-15  714 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
56 05C.32.3 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 150mg (tương đương Kim ngân 284mg; Liên kiều 284mg; Cát cánh 240mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu bàng tử 180mg; Kinh giới 160mg; Đạm trúc diệp 160mg; Cam thảo 140mg; Bạc hà 24mg; Bột mịn dược liệu gồm Kim ngân 116mg; Liên kiều 116mg; Ngưu bàng tử 60mg; Cam thảo 60mg Ngân kiều giải độc – F Viên VD-20534-14  645 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
4 05C.7 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg Actiso Viên VD-24522-16  672 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
69 05C.211.7 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 243,3mg (tương đương Thục địa 400mg; Sơn thù 200mg; Trạch tả 150mg; Mẫu đơn bì 150mg; Câu kỷ tử 100mg; Hoài sơn 80mg; Phục linh 70mg; Cúc hoa 43,3mg); Bột mịn dược liệu gồm Hoài sơn 120mg; Phục linh 80mg; Cúc hoa 56,7mg Sáng mắt-F Viên VD-20535-14  861 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
52 05C.193.4 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mẫu đơn bì 52mg Lục vị- F Viên VD-21494-14  462 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
9 05C.169.21 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg Bát vị Viên VD-23284-15  609 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
70 05C.165 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg Song hảo đại bổ tinh- F Viên VD-21496-14  1,239 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
74 05C.49 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg, Kinh giới 500mg, Thương nhĩ tử 480mg, Phòng phong 375mg, Đại hoàng 375mg, Thổ phục linh 290mg, Liên kiều 125mg, Hoàng liên 125mg, Kim ngân hoa 120mg, Bạch chỉ 75mg, Cam thảo 25mg. Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg, Kim ngân hoa 30mg, Bạch chỉ 25mg, Thương nhĩ tử 20mg Thanh nhiệt tiêu độc-F Viên VD-20536-14  798 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
28 05C.100.4 Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg Đại tràng- F Viên VD-21487-14  1,218 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
6 05C.138.2 Mỗi viên chứa:Cao khô dược liệu 260mg (tương ứng Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân 133,3mg; Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử 66,7mg; Đảng sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7mg; Phục thần 46,7mg; Cát cánh 26,7mg; Bột mịn dược liệu gồm Đương quy 80mg; Đảng sâm 80mg; Cát cánh 40mg; Đan sâm 20mg; Phục thần 20mg An thần bổ tâm -F Viên VD-20532-14  777 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
66 05C.82.16 Mỗi viên hoàn cứng chứa: cao đặc dược liệu 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí chế 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột dược liệu 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg; Hoàng kỳ 64mg; Cam thảo 16mg); Mộc hương 32mg) Quy tỳ dưỡng tâm OPC Gói VD-30461-18  4,200 Công ty CP Dược phẩm OPC
26 05C.179.3 Mỗi viên nang cứng chứa 375mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Đương quy 500mg; Xuyên khung 500mg; Thục địa 500mg; Bạch thược 500mg; Đảng sâm 500mg; Bạch linh 500mg; Bạch truật 500mg; Cam thảo 250mg Đại bổ khí huyết Viên VD-32245-19  760 Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế  Đà Nẵng
45 05C.92 Mỗi viên nang cứng chứa: 120 mg cao khô tương đương dược liệu Hoàng liên: 0,6 g; 130 mg cao khô tương đương dược liệu Vân mộc hương 0,6 g; Bột Đại hồi 0,015 g; Bột Sa nhân 0,015 g; Bột Quế nhục 0,0075 g; Bột Đinh hương 0,0075 g Hương liên YBA Viên VD-29243-18  1,617 Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
16 05C.2.17 Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột Hoắc hương (tương đương với 210 mg) 176 mg; Bột lá Tía tô (tương đương với lá Tía tô: 175 mg) 148 mg; Cao khô dược liệu (tương đương với 1191 mg dược liệu bao gồm: Bạch chỉ: 140 mg; Bạch linh: 175 mg; Đại phúc bì: 175 mg; Thương truật: 175 mg; Hậu phác: 140 mg; Trần bì: 105 mg; Cam thảo: 53 mg; Cát cánh: 88 mg; Bán hạ bắc (chế): 105 mg; Can khương: 35 mg) 315 mg Cảm Mạo Thông Viên VD-32921-19  1,500 Công ty CPDP  Nhóm Bác Sỹ – Dược Sỹ
783 40.685 N-Acetyl – DL – Leucin Vintanil 1000 Ống VD-27160-17  24,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
898 40.685 N-Acetyl – DL – Leucin Vintanil 1000 Ống 893110339924  24,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
183 40.998 N-acetylcystein ACC 200 mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) Gói VN-19978-16  1,630 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
241 40.998 N-acetylcystein Acetylcystein Viên VD-33456-19  202 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
358 40.685 N-acetyl-dl- leucin Gikanin Viên VD-22909-15  355 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
415 40.571 Naftidrofuryl oxalat Naftizine Viên VD-25512-16  4,480 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA
782 40.114 Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Ống VN-17327-13  43,995 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
214 40.114 Naloxon hydroclorid BFS-Naloxone Ống VD-23379-15  29,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
851 40.46 Naproxen Propain Viên 529110023623  4,580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
334 40.46 Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) Ameproxen 500 Viên VD-25741-16  1,890 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA
416 40.116 Natri bicarbonat NATRI BICARBONAT 1,4% Chai VD-25877-16  31,997 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
601 40.116 Natri bicarbonat 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Chai VN-18586-15  95,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
456 40.876 Natri Carboxymethyl cellulose Refresh Tears Lọ VN-19386-15  64,102 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
253 40.883 Natri clorid Q-mumasa baby Ống 893100105923  1,260 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
301 40.1021 Natri clorid NATRI CLORID 10% Chai VD-23169-15  11,897 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
419 40.1021 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% Chai 893110039623  5,720 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
420 40.1021 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% Chai 893110039623  12,840 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
437 40.1009 Natri clorid +  Kali Clorid+ Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat)+ Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) Oresol Gói VD-29957-18  1,470 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
298 40.728 Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan Hydrite Viên VD-24047-15  1,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
574 40.730 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan Oresol 4,1 g Gói VD-28170-17  1,040 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3
901 40.730 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan Oresol 4,1 g Gói 893100712924  1,040 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3
480 40.1021 Natri clorid 4,5g Sodium Chloride Injection Chai VN-21747-19  12,480 Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie
940 40.1021 Natri clorid 4,5g Sodium Chloride Injection Chai 690110784224  12,480 Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie
519 40.30 Natri diclofenac Voltaren Viên VN-11972-11  6,185 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
559 40.881 Natri hyaluronat Hyaza-BFS Lọ VD-27825-17  500,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
839 40.881 Natri hyaluronat VITOL Lọ VD-28352-17  39,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
854 40.881 Natri hyaluronat Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% Lọ VN-18776-15  55,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
904 40.881 Natri hyaluronat VITOL Lọ 893110454524  39,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
836 40.881 Natri hyaluronat tinh khiết Sanlein 0.3 Lọ VN-19343-15  126,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
284 40.979 Natri montelukast Zinkast Gói VD3-59-20  5,790 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
305 40.979 Natri montelukast Denk-air junior 4 mg Viên VN-22771-21  8,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
381 40.122 Natri polystyren sulfonat Kazelaxat Gói VD-32724-19  41,500 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA
736 40.136 Natri phenobarbital Garnotal Inj Ống VD-16785-12  8,820 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
411 40.141 Natri Valproat Milepsy 200 viên VD-33912-19  1,323 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
664 40.141 Natri valproat Depakine 200mg Viên VN-21128-18  2,479 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
955 40.141 Natri valproat Depakine 200mg Viên 840114019124  2,479 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
567 40.47 Nefopam hydroclorid Nefopam Medisol 20mg/2ml Ống VN-23007-22  24,200 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG
720 40.203 Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) + Polymyxin B sulfat + Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) MEPOLY Lọ VD-21973-14  37,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
905 40.203 Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) + Polymyxin B sulfat + Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) MEPOLY Lọ 893110420024  37,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
568 40.832 Neostigmine metilsulfate Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Ống VN-22085-19  12,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
233 40.518 Nicardipin BFS-Nicardipin Lọ VD-28873-18  84,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
591 40.518 Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml Sun-Nicar 10mg/50ml Chai VD-32436-19  80,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH
828 40.518 Nicardipin hydrochlorid Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Ống 300110029523  124,999 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
116 40.480 Nicorandil Nicomen Tablets 5mg Viên VN-22197-19  3,300 Công ty TNHH Phân Phối Liên Kết Quốc Tế
427 40.480 Nicorandil Nicomen Tablets 5mg Viên VN-22197-19  3,400 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ
542 40.480 Nicorandil A.T Nicorandil 5mg Viên 893110149823  1,848 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
603 40.480 Nicorandil A.T Nicorandil 10 mg Viên 893110149723  3,192 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
861 40.1064 Nicotinamid Vitamin PP Viên 893100546924  185 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
194 40.519 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard viên VD-32593-19  499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
723 40.519 Nifedipin Nifedipin T20 retard Viên VD-24568-16  550 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
829 40.519 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard viên VD-32593-19  504 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
941 40.519 Nifedipin Nifedipin T20 retard Viên 893110462724  550 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
349 40.519 Nifedipine Cordaflex Viên VN-14666-12  1,260 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM
843 40.519 Nifedipine Cordaflex Viên VN-23124-22  1,260 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM
428 40.572 Nimodipin Nimotop Viên VN-20232-17  16,653 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
429 40.572 Nimodipin Nimovaso sol Ống 893110346423  15,750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
516 40.572 Nimodipin Vinmotop Viên VD-21405-14  6,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
926 40.572 Nimodipin Nimovaso sol Ống VD-26126-17  15,750 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
733 40.119 Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) Linanrex ống VD-31225-18  16,100 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên
734 40.119 Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) Noradrenalin Ống VD-24342-16  34,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
572 40.1028 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Chai 893110118823  14,700 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
434 40.297 Nystatin NYSTATAB Viên 893110356723  720 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
87 05C.166.2 Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg Viên nang sâm nhung HT Viên VD-25099-16  3,750 Công ty CP DP Nhật Quang
41 05C.45.4 Nhân trần 1,70g; Long đởm 0,83g; Đại hoàng 0,83g; Trạch tả 0,83g; Sinh địa 0,60g; Đương qui 0,60g; Mạch môn 0,60g; Chi tử 0,42g; Hoàng cầm 0,42g; Mộc thông 0,42g; Cam thảo 0,23g. Giải độc gan Xuân Quang Viên V582-H12-10  2,649 Công ty TNHH Dược phẩm Gia Nguyên
573 40.749 Octreotid(dưới dạng Octreotid acetat) Octreotid Ống VD-35840-22  82,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
435 40.235 Ofloxacin Oflovid ophthalmic ointment Tuýp VN-18723-15  74,530 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
309 40.953 Olanzapin Nykob 5mg Viên VN-19853-16  5,480 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
577 40.953 Olanzapin Ozanta Viên VD-34846-20  233 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
719 40.953 Olanzapin Zolafren viên 590110019723  2,999 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
436 40.953 Olanzapine OLANZAPINE TABLETS USP 5MG Viên VN-22874-21  395 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
492 40.886 Olopatadin (Dưới dạng Olopatadin hydroclorid) Tavulop Lọ VD-35926-22  84,798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
847 40.886 Olopatadine hydrochloride Pataday Chai VN-13472-11  131,099 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
830 40.677 Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) Omevin Lọ 893110374823  5,800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
814 40.677 Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) Kagasdine Viên VD-33461-19  145 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
575 40.190 Oxacillin Oxacillin 1g Lọ VD-26162-17  44,700 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
504 40.135 Oxcarbazepine Trileptal Viên VN-22183-19  8,064 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
576 40.919 Oxytocin Oxytocin Ống VN-20167-16  6,489 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
765 40.919 Oxytocin Vinphatoxin Ống 893114305223  2,730 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
661 40.740 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) Creon® 25000 Viên QLSP-0700-13  13,703 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
171 40.679 Pantoprazol SaVi Pantoprazole 40 Viên VD-20248-13  775 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
275 40.679 Pantoprazol Pantin 40 Viên VN-19184-15  590 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
616 40.679 Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) Axitan 40mg Viên VN-20124-16  970 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
439 40.679 Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprzol) Pantoprazol Viên VD-21315-14  312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
323 40.48 Paracetamol AGIMOL 150 Gói VD-22790-15  290 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
440 40.48 Paracetamol Para-OPC 150mg Gói VD-26951-17  728 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
441 40.48 Paracetamol Para-OPC 250mg Gói VD-24815-16  1,575 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
606 40.48 Paracetamol Acepron 325 mg Gói VD-20679-14  1,020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
626 40.48 Paracetamol Biragan 150 Viên VD-21236-14  1,596 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
685 40.48 Paracetamol Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Viên VN-21217-18  2,730 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
718 40.48 Paracetamol Paracetamol 250mg Gói VD-32958-19  326 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
796 40.48 Paracetamol Efferalgan Viên VN-21850-19  2,258 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
831 40.48 Paracetamol Panactol Viên VD-18743-13  109 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
832 40.48 Paracetamol Panactol 325mg Viên VD-19389-13  109 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
833 40.48 Paracetamol Panactol 650 Viên VD-20765-14  175 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
834 40.48 Paracetamol Paracold 500 Effervescent Viên VD-35467-21  650 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA – DƯỢC PHẨM MEKOPHAR
846 40.48 Paracetamol Hapacol 325 viên 893100095323  190 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
883 40.48 Paracetamol AGIMOL 150 Gói 893100702224  290 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
892 40.48 Paracetamol Para-OPC 150mg Gói 893100160924  728 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
894 40.48 Paracetamol Para-OPC 250mg Gói 893100392024  1,575 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
895 40.48 Paracetamol Panactol 650 Viên 893100389624  175 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
133 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 250 Gói VD-20558-14  1,294 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
172 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Partamol Eff. Viên VD-24570-16  1,640 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TÂY NINH
184 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Partamol Tab. Viên VD-23978-15  480 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM
731 40.48 Paracetamol (acetaminophen) PARTAMOL TAB. Viên VD-23978-15  480 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
620 40,49 Paracetamol + chlorpheniramin Bakidol Extra 250/2 Ống VD-22506-15  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
134 40.51 Paracetamol + ibuprofen Hapacol đau nhức Viên VD-20569-14  334 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
442 40.30.61 Paracetamol + methocarbamol Parcamol-F Viên VD-32722-19  1,550 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GOMED
672 40.30.64 Paracetamol + Tramadol HCl DinalvicVPC Viên VD-18713-13  364 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
724 40.521 Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg + Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg Viacoram 7mg/5mg Viên VN3-47-18  6,589 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
266 40.521 Perindopril + amlodipin Coveram 10mg/5mg Viên VN-18633-15  10,123 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
267 40.521 Perindopril + amlodipin Coveram 5mg/5mg Viên VN-18635-15  6,589 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
472 40.520 Perindopril erbumin SaViDopril 8 Viên VD-24274-16  3,520 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
444 40.520 Perindopril erbumin (tương đương 3,338mg perindopril) 4mg Periloz 4mg Viên VN-18923-15  1,259 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
657 40.522 Perindopril erbumin + indapamid Coperil plus viên VD-23386-15  1,900 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
581 40.191 Piperacilin Pidisai Inj. 1g Lọ VN-22191-19  64,995 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN
582 40.191 Piperacillin(dưới dạng Piperacillin natri) Piperacillin Panpharma 4g Lọ VN-21257-18  160,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO
185 40.576 Piracetam Lifecita 800 DT. Viên VD-33595-19  4,683 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
207 40.576 Piracetam Kacetam Viên VD-34693-20  429 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
250 40.576 Piracetam Lifecita 400 Viên VD-30533-18  1,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
378 40.576 Piracetam Kacetam Viên VD-34693-20  426 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
384 40.576 Piracetam Lifecita 400 Viên VD-30533-18  1,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
533 40.576 Piracetam Lilonton Injection 3000mg/15ml Ống VN-21342-18  19,400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
583 40.576 Piracetam Piracetam 3g/15ml Ống VD-34718-20  5,345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
800 40.576 Piracetam AGICETAM 800 Viên 893110429124  365 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
943 40.576 Piracetam Lifecita 400 Viên 893110075824  1,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
447 40.55 Piroxicam Pirocam 20 Viên VD-34848-20  146 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
571 40.890 Polyethylen glycol + propylen glycol Novotane ultra Ống VD-26127-17  46,730 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
488 40.890 Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol Systane Ultra Lọ VN-19762-16  60,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
308 40.122 Polystyren Kalibt Granule Gói VN-22487-19  49,350 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
451 40.776 Prednisolone Prednisolone 5mg Viên 893110374323  86 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
195 40.138 Pregabalin Premilin 75mg viên VD-25975-16  5,985 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
280 40.138 Pregabalin Topgalin 300 Viên VD-34850-20  8,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
662 40.138 Pregabalin Dalyric Viên VD-25091-16  940 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
850 40.138 Pregabalin Premilin 75mg viên 893110192024  5,775 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
691 40.62 Probenecid Euzmo Viên VD-36079-22  4,333 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA
292 40.94 Promethazin hydroclorid BFS-Pipolfen Lọ VD-31614-19  30,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
276 40.487 Propranolol hydroclorid Propranolol Viên 893110045423  600 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
135 40.816 Propylthiouracil (PTU) Basethyrox Viên VD-21287-14  735 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
859 40.1054 Pyridoxin hydroclorid Vitamin B6 Viên 893110288723  222 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
580 40.121 Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Bơm tiêm VN-21311-18  194,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
848 40.137 Phenytoin Phenytoin 100 mg Viên VD-23443-15  294 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
858 40.448 Phytomenadion (vitamin K1) Vinphyton 10mg Ống 893110078124  1,420 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
455 40.680 Rabeprazol natri Rabeprazol 20mg Viên VD-35672-22  398 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
798 40.680 Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) Raxium 20 viên 893110270623  504 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
586 40.680 Rabeprazole natri Rabeloc I.V. Lọ VN-16603-13  133,300 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
365 40.732 Racecadotril Hidrasec 10mg Infants Gói VN-21164-18  4,894 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
896 40.732 Racecadotril Hidrasec 10mg Infants Gói 300110000524  4,894 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
458 40.74 Risedronat natri RESIDRON Viên VN-20314-17  54,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
307 40.955 Risperidon Heridone Viên VD-32451-19  3,150 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
459 40.955 Risperidone Rileptid Viên VN-16749-13  2,583 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
635 40.955 Risperidone Calmadon Viên VN-22972-21  4,000 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA
589 40.838 Rocuronium bromid Rocuronium 50mg Ống VD-35273-21  45,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
117 40.558 Rosuvastatin ZYROVA 5 Viên VN-21692-19  550 Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
683 40.558 Rosuvastatin DW- TRA TIMARO Viên VD-35479-21  615 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO
806 40.558 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) Danapha-Rosu 20 Viên VD-33287-19  800 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
530 40.558 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) ZYROVA 5 Viên VN-21692-19  407 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
94 40.937 Rotundin Rotundin 60 Viên VD-20224-13  620 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
173 40.937 Rotundin Rotundin 60 Viên VD-20224-13  590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
835 40.937 Rotundin Rotundin 30 Viên VD-22913-15  350 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
897 40.937 Rotundin Rotundin 30 Viên 893110705624  350 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
463 40.30.113 Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg Rustifim Viên VD-34979-21  3,500 Liên danh Dược Đại Nam và MTV Dược Enlie
563 40.733 Saccharomyces boulardii MICEZYM 100 gói QLSP-947-16  3,906 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
748 40.733 Saccharomyces boulardii Bolabio Gói QLSP-946-16  3,570 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
912 40.733 Saccharomyces boulardii MICEZYM 100 gói 893400108924  3,906 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
947 40.733 Saccharomyces boulardii Bolabio Gói 893400306424  3,570 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM
517 40.980 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) Vinsalmol 5 Ống 893115305623  8,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
174 40.981 Salbutamol + ipratropium Zencombi Lọ VD-26776-17  12,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
304 40.980 Salbutamol sulfat Zensalbu nebules 2.5 Ống VD-21553-14  4,410 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
278 40.982 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Bình xịt VN-22403-19  278,090 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
302 40.982 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Accuhaler 50/250mcg Hộp (1 bình hít) VN-20766-17  199,888 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
855 40.1044 Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat);  Đồng (dưới dạng đồng gluconat) Tot’hema Ống VN-19096-15  5,150 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA
118 40.429 Sắt fumarat + acid folic Femancia Viên VD-27929-17  546 Công ty TNHH Dược phẩm Tường Thành
254 40.429 Sắt fumarat + acid folic Satavit Viên VD-18801-13  900 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NIỀM TIN
809 40.427 Sắt fumarat + acid folic Femancia Viên VD-27929-17  567 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
240 40.436 Sắt sulfat + folic acid VUPU Viên VD-31995-19  1,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
541 40.968 Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) Sertralin 50 USP Viên VD-34674-20  1,268 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
478 40.22 Sevoflurane Sevoflurane Chai VN-18162-14  1,552,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
717 40.75 Simeticone Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Viên 400100083623  838 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
479 40.750 Simethicon Simecol Chai VD-33279-19  21,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
688 40.750 Simethicon Espumisan L Lọ VN-22001-19  53,300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
175 40.559 Simvastatin Simvastatin Savi 20 Viên VD-25275-16  655 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
325 40.559 Simvastatin AGISIMVA 20 Viên VD-24112-16  278 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
119 40.715 Sorbitol Sorbitol 5g Gói VD-25582-16  433 Công ty cổ phần Dược Danapha
374 40.224 Spiramycin Infecin 3M.I.U Viên VD-22297-15  7,000 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA
176 40.225 Spiramycin + metronidazol Spirastad Plus Viên VD-28562-17  1,420 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
120 40.661 Spironolacton Entacron 50 Viên VD-25262-16  2,079 Công ty TNHH Dược phẩm Nguyên Anh Khoa
482 40.661 Spironolactone Spironolacton Viên VD-34696-20  312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
259 40.684 Sucralfat A.T Sucralfate Gói VD-25636-16  2,100 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN
660 40.684 Sucralfat Cratsuca Suspension “Standard” Gói VN-22473-19  5,000 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ
658 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Cotrimoxazol 480mg Viên VD-24799-16  219 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
659 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Cotrimoxazol 800/160 Viên VD-34201-20  427 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
884 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Cotrimoxazol 480mg Viên 893110159324  219 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
136 40.956 Sulpirid Sulpirid DWP 100mg Viên VD-35226-21  441 CÔNG TY TNHH  DƯỢC PHẨM TÂN AN
486 40.956 Sulpirid SULPRAGI Viên VD-25617-16  110 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
954 40.956 Sulpirid SULPRAGI Viên 893110878024  110 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
498 40.624 Tacrolimus Thuốc mỡ Tacropic Tuýp VD-20364-13  65,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
698 40.30.427 Tamsulosin HCl FLOEZY Viên 840110031023  12,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
469 40.526 Telmisartan SaVi Telmisartan 80 Viên VD-26258-17  795 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
495 40.526 Telmisartan Telmisartan Viên VD-35197-21  202 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
956 40.526 Telmisartan SaVi Telmisartan 80 Viên 893110678724  795 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
405 40.527 Telmisartan + hydroclorothiazid Mibetel HCT viên VD-30848-18  3,990 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
500 40.526 Telmisartan + hydroclorothiazid Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets Viên VN-21113-18  8,694 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK
793 40.527 Telmisartan + hydroclorothiazid Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazid 25mg Viên VN-22763-21  7,455 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG
909 40.527 Telmisartan + hydroclorothiazid Mibetel HCT viên 893110409524  3,990 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT
338 40.527 Telmisartan + Hydrochlorothiazide Anvo-Telmisartan HCTZ 80/12,5mg Viên 840110178923  14,950 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÚC
494 40.527 Telmisartan + Hydrochlorothiazide Teli H Viên 890110021323  1,050 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
501 40.527 Telmisartan + Hydrochlorothiazide Tolucombi 80mg/25mg Tablets Viên VN-22070-19  15,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
177 40.277 Tenofovir (TDF) Tefostad T300 Viên VD-23982-15  2,498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
470 40.277 Tenofovir (TDF) SaVi Tenofovir 300 Viên VD-35348-21  2,390 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
312 40,983 Terbutalin sulfat Vinterlin Ống VD-20895-14  4,820 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
772 40.753 Terlipressin acetate Glypressin Lọ VN-19154-15  744,870 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
497 40.992 Terpin hydrat + Codein phosphat Terpin codein 10 Viên VD-35730-22  680 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
481 40.986 Tiotropium Spiriva Respimat Hộp VN-16963-13  800,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
445 40.206 Tobramycin Philtobax Eye Drops Lọ VN-19519-15  27,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
692 40.206 Tobramycin Eyetobrin 0,3% Lọ VN-21787-19  34,020 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI
594 40.206 Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) Tobramycin 80mg/2ml Ống VD-28673-18  4,085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
499 40.207 Tobramycin + Dexamethasone Tobradex Tuýp VN-21629-18  52,300 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
245 40.842 Tolperison Myopain 50 Viên 893110107523  1,100 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
14 05C.43 Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol (Băng phiến) 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg Cabovis Viên thanh nhiệt giải độc Viên VD-19399-13  819 Công ty CP Dược phẩm OPC
121 40.817 Thiamazol Thiamazol 5mg Viên VD-26437-17  567 Công ty cổ phần Dược phẩm Đại Phát
540 40.817 Thiamazol Thysedow 10 mg Viên VD-27216-17  525 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
875 40.817 Thiamazol Mezamazol Viên VD-21298-14  420 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
952 40.817 Thiamazol Thysedow 10 mg Viên 893110174124  525 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
600 40.1050 Thiamin mononitrat + Pyridoxin + Cyanocobalamin 3BSTADA Viên VD-20329-13  950 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
801 40.1050 Thiamin mononitrat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin AGI-NEURIN Viên 893110201024  230 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
424 40.1050 Thiamin mononitrat +Pyridoxin HCl + Cyanocobalamin Neutrifore Viên VD-18935-13  1,134 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
560 40.841 Thiocolchicosid Lucitromyl 4mg Viên VD-35017-21  849 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
68 05C.212.2 Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg Sáng mắt Viên VD-24070-16  650 Công Ty Cổ Phần Dược – Vật Tư Y Tế Bình Dương
91 05C.213.1 Thương nhĩ tử 200 mg, Phòng phong 200 mg, Bạch truật 200 mg, Hoàng kỳ 200 mg,Tân di hoa 150 mg, Bạch chỉ 200 mg, Bạc hà 100 mg Xoang Vạn Xuân Viên V1508-H12-10  800 Công ty TNHH Vạn Xuân
178 40.451 Tranexamic acid BFS-Tranexamic 500mg/10ml Ống VD-24750-16  14,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
747 40.451 Tranexamic acid Tranexamic acid 250mg/5ml Ống VD-26911-17  1,492 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
856 40.451 Tranexamic acid Tranexamic Acid Injection Ống VN-22932-21  6,050 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY
935 40.451 Tranexamic acid Tranexamic acid 250mg/5ml Ống 893110485224  1,492 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
197 40.754 Trimebutin maleat Iboten Viên VD-22698-15  624 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
281 40.754 Trimebutin maleat AGITRITINE 200 Viên VD-13753-11  615 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
179 40.481 Trimetazidin Vartel 20mg Viên VD-25935-16  600 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
399 40.481 Trimetazidin Metazydyna Viên VN-21630-18  1,800 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG
953 40.481 Trimetazidin Metazydyna Viên 590110170400  1,800 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG
512 40.481 Trimetazidin dihydrochloride Vastarel OD 80mg Viên VN3-389-22  5,410 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
510 40.481 Trimetazidin HCl Vaspycar MR Viên VD-24455-16  350 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
827 40.898 Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid Mydrin-P Lọ 499110415423  67,500 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED
448 40.756 Ursodeoxycholic acid Pms-Ursodiol C 500mg viên VN-18409-14  20,000 CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH
507 40.756 Ursodeoxycholic acid Ursobil Viên VN-20260-17  15,950 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP
508 40.756 Ursodeoxycholic acid URSOLIV 250 Viên VN-18372-14  8,300 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
122 40.528 Valsartan Valsarfast 160 Viên VN-12019-11  6,990 Công ty Cổ phần Y Dược VSK
180 40.528 Valsartan Valsartan Stella 80mg Viên 893110050023  2,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
513 40.528 Valsartan Vazolore Viên 893110063123  670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
652 40.529 Valsartan, Hydrochlorothiazide Co-Diovan 80/12,5 Viên VN-19286-15  9,987 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
141 40.1048 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) Vina-AD Viên VD-19369-13  576 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH
144 40.1048 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) Vitamin A-D viên VD-17089-12  395 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG
145 40.1048 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) Vitamin A-D viên VD-19550-13  320 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG
880 40.1050 Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg+ Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg+ Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg Vitamin 3B Extra Viên 893100337924  1,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT
137 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Tiphaneuron Viên VD-21897-14  890 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
146 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 3B-Medi Viên VD-22915-15  1,239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY
147 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 PIVINEURON Viên VD-31272-18  1,800 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM
564 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Milgamma N Ống 400100083323  21,000 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG
138 40.1055 Vitamin B6 + magnesi lactat Neurixal viên VD-28552-17  1,848 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
218 40.1055 Vitamin B6 + magnesi lactat Magnesi B6 Viên VD-28004-17  134 CÔNG TY CỔ PHẦN  DƯỢC PHẨM TV.PHARM
148 40.1057 Vitamin C VITAMIN C STELLA 1G Viên VD-25486-16  1,900 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM
787 40.106 Vitamin D3 (Cholecalciferol) D-Cure 25.000IU Ống VN-20697-17  36,800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT – PHÁP
812 40.1061 Vitamin E Incepavit 400 Capsule Viên VN-17386-13  1,850 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM
142 40.1064 Vitamin PP Vitamin PP Viên VD-31750-19  200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
143 40.1064 Vitamin PP Vitamin PP 50mg Viên VD-25218-16  91 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN