1. KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÁM NGOẠI |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM NỘI |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM NHI |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM PHỤ SẢN |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM MẮT |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM DA LIỄU |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM YHDT |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM TAI – MŨI – HỌNG |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
KHÁM RĂNG – HÀM – MẶT |
LẦN |
60,000 |
|
100,000 |
|
|
|
3. CHỤP MRI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTH_48 |
Nhập tổng hợp: Chụp MRI |
Lần |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|
2 |
CHU066 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,800,000 |
0 |
|
3 |
CHU073 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không thuốc cản quang |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
5. CT SCANNER |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTH_38 |
Nhập tổng hợp: CT SCANNER |
Lần |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|
2 |
CHU007 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
3 |
CHU008 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
4 |
CHU009 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
5 |
CHU010 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
6 |
CHU011 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
7 |
CHU012 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
8 |
CHU013 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
9 |
CHU014 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
10 |
CHU015 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
11 |
CHU016 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
2,000,000 |
100 |
|
12 |
CHU018 |
Chụp CT Scanner xoang |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
1,000,000 |
0 |
|
13 |
CHU019 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,300,000 |
100 |
|
14 |
CHU020 |
Chụp CT Scanner khung chậu |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
1,000,000 |
0 |
|
15 |
CHU021 |
Chụp CT Scanner ngực thẳng |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
1,000,000 |
0 |
|
16 |
CHU022 |
Chụp CT Scanner tim phổi |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
1,000,000 |
0 |
|
17 |
INP001 |
In phim (film) CT Scanner không thuốc cản quang |
Cái |
250,000 |
0 |
337,500 |
250,000 |
0 |
|
18 |
INP002 |
In phim (film) CT Scanner có thuốc cản quang |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
350,000 |
0 |
|
19 |
CHU025 |
(YHCT) Chụp CT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
600,000 |
0 |
810,000 |
600,000 |
0 |
|
20 |
(YH001 |
(YHCT) Chụp CT Scanner cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
600,000 |
0 |
810,000 |
600,000 |
0 |
|
21 |
CHU026 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
1,350,000 |
2,000,000 |
100 |
|
22 |
CHU027 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
23 |
CHU028 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
24 |
CHU029 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
25 |
CHU030 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
26 |
CHU031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
27 |
CHU032 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
28 |
CHU033 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
29 |
CHU034 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
30 |
CHU035 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
31 |
CHU036 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
32 |
CHU037 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
33 |
CHU038 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
34 |
CHU039 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
35 |
CHU040 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
36 |
CHU041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
37 |
CHU043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
38 |
CHU044 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
39 |
CHU045 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
40 |
CHU046 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
41 |
CHU047 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
42 |
CHU048 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
43 |
CHU049 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
44 |
CHU050 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
1,350,000 |
1,200,000 |
100 |
|
45 |
CHU051 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
46 |
CHU052 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
47 |
CHU054 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
48 |
CHU055 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
49 |
CHU056 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
50 |
CHU057 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
51 |
CHU058 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
52 |
CHU059 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần |
2,000,000 |
1,446,000 |
2,700,000 |
2,500,000 |
100 |
|
53 |
CHU060 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
54 |
CHU061 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
55 |
CHU062 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
632,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
56 |
CHU064 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
800,000 |
522,000 |
1,080,000 |
1,200,000 |
100 |
|
57 |
CHU065 |
Chụp CT Scanner cổ ngực |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
1,200,000 |
0 |
|
58 |
PHU035 |
Phụ thu chụp CT Scanner (từ 1 – 32 dãy) |
Lần |
278,000 |
0 |
375,300 |
478,000 |
0 |
|
59 |
CHU077 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [Có tiêm thuốc cản quang] (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,300,000 |
632,000 |
1,755,000 |
1,500,000 |
100 |
|
60 |
CHU078 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1,000,000 |
522,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
16. NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
119 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
180,000 |
104,000 |
243,000 |
230,000 |
100 |
|
3 |
NOI001 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] |
Lần |
70,000 |
40,000 |
94,500 |
120,000 |
100 |
|
4 |
NOI002 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] |
Lần |
70,000 |
40,000 |
94,500 |
120,000 |
100 |
|
6 |
NOI003 |
Nội soi dạ dày |
Lần |
400,000 |
0 |
540,000 |
500,000 |
0 |
|
7 |
NOI004 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] |
Lần |
70,000 |
40,000 |
94,500 |
120,000 |
100 |
|
8 |
NOI005 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
70,000 |
0 |
94,500 |
120,000 |
0 |
|
9 |
NOI008 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
300,000 |
189,000 |
405,000 |
400,000 |
100 |
|
10 |
NOI009 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
400,000 |
297,000 |
540,000 |
600,000 |
100 |
|
11 |
NOI010 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
Lần |
500,000 |
238,000 |
675,000 |
500,000 |
100 |
|
12 |
NOI011 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
300,000 |
193,000 |
405,000 |
400,000 |
100 |
|
13 |
NOI012 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
350,000 |
193,000 |
472,500 |
500,000 |
100 |
|
14 |
NOI013 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
Lần |
600,000 |
433,000 |
810,000 |
800,000 |
100 |
|
15 |
NOI014 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
Lần |
331,000 |
244,000 |
446,850 |
500,000 |
100 |
|
16 |
NOI015 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
350,000 |
298,000 |
472,500 |
500,000 |
100 |
|
17 |
NOI016 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
500,000 |
411,000 |
675,000 |
600,000 |
100 |
|
18 |
NOI017 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Lần |
300,000 |
193,000 |
405,000 |
500,000 |
100 |
|
23 |
NOI026 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê |
Lần |
1,000,000 |
0 |
1,350,000 |
1,000,000 |
0 |
|
18. PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTH_4 |
Nhập tổng hợp: Phẫu thuật |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
0 |
|
2 |
PHA134 |
Phẫu thuật cắt bên cơ thắt trong nứt hậu môn |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
3 |
CAT055 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Lần |
5,000,000 |
4,470,000 |
6,750,000 |
4,282,000 |
100 |
|
4 |
NAN001 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
150,000 |
254,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
5 |
PT2.8 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
5,450,000 |
3,985,000 |
7,357,500 |
10,000,000 |
100 |
|
6 |
PT1.26 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
4,500,000 |
3,985,000 |
6,075,000 |
4,500,000 |
100 |
|
7 |
PHA143 |
Phẫu thuật V.A tồn dư |
Lần |
9,000,000 |
0 |
12,150,000 |
9,000,000 |
0 |
|
8 |
CAT058 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,500,000 |
1,784,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
9 |
PHA132 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
10 |
PHA137 |
Phẫu thuật ruột thừa |
Lần |
2,202,000 |
0 |
2,972,700 |
2,202,000 |
0 |
|
11 |
PHA183 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
3,000,000 |
1,136,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
12 |
PT1.2 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
13 |
PT1.3 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
4,872,150 |
3,609,000 |
100 |
|
14 |
PT2.24 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
3,328,000 |
2,828,000 |
4,492,800 |
3,328,000 |
100 |
|
15 |
CAT067 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
4,282,000 |
4,470,000 |
5,780,700 |
4,282,000 |
100 |
|
16 |
PT1.1 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,523,000 |
4,523,000 |
6,106,050 |
4,335,000 |
100 |
|
17 |
PHA248 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
5,436,450 |
4,027,000 |
100 |
|
18 |
NOI028 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
Lần |
1,917,000 |
917,000 |
2,587,950 |
1,917,000 |
100 |
|
19 |
PHA213 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,188,000 |
3,188,000 |
4,303,800 |
3,188,000 |
100 |
|
20 |
PHA241 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
4,000,000 |
3,258,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
21 |
CAT074 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
5,000,000 |
4,166,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
22 |
PHU010 |
Phụ thu phẫu thuật (5) |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
500,000 |
0 |
|
23 |
PT1.28 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
4,500,000 |
3,750,000 |
6,075,000 |
4,500,000 |
100 |
|
24 |
PHA184 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
2,000,000 |
1,136,000 |
2,700,000 |
2,000,000 |
100 |
|
25 |
PT1.27 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
4,261,950 |
3,157,000 |
100 |
|
26 |
PHA186 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
3,500,000 |
2,318,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
27 |
PHA005 |
Phẫu thuật trĩ TT |
Lần |
5,500,000 |
0 |
7,425,000 |
5,500,000 |
0 |
|
28 |
CAT013 |
Cắt Ruột thừa qua nội soi |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
29 |
CAT047 |
Cắt lọc, khâu phức tạp vết thương bàn tay/bàn chân |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
30 |
PHA072 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
31 |
PHA006 |
Phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp longo |
Lần |
15,000,000 |
0 |
20,250,000 |
15,000,000 |
0 |
|
32 |
PHA255 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2,500,000 |
2,254,000 |
3,375,000 |
3,000,000 |
100 |
|
33 |
PHA265 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
34 |
PHA269 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
5,062,500 |
3,750,000 |
100 |
|
35 |
PHA253 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
3,000,000 |
2,654,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
36 |
NAN021 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
Lần |
3,000,000 |
2,672,000 |
4,050,000 |
4,000,000 |
100 |
|
37 |
PHA252 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4,289,000 |
4,289,000 |
5,790,150 |
0 |
100 |
|
38 |
PHA007 |
Phẫu thuật rút đinh xương cẳng chân |
Lần |
5,500,000 |
0 |
7,425,000 |
5,500,000 |
0 |
|
39 |
PHA008 |
Phẫu thuật rút đinh xương đòn |
Lần |
5,500,000 |
0 |
7,425,000 |
5,500,000 |
0 |
|
40 |
PT2.10 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
5,700,000 |
3,750,000 |
7,695,000 |
7,000,000 |
100 |
|
41 |
PHA010 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn. |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
8,000,000 |
0 |
|
42 |
PT2.1 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
3,500,000 |
2,896,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
100 |
|
43 |
CAT014 |
Cắt Ruột thừa viêm ở vị trí bất thường |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
44 |
PHA135 |
Phẫu thuật bướu mỡ |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
45 |
PHA012 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
46 |
PT2.26 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
3,061,000 |
2,562,000 |
4,132,350 |
3,261,000 |
100 |
|
47 |
PHA210 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,355,000 |
3,355,000 |
4,529,250 |
3,355,000 |
100 |
|
48 |
CAT015 |
Cắt Ruột thừa kèm túi MECKEL |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
49 |
PHA013 |
Phẫu thuật áp xe Ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
50 |
DAN001 |
Dẫn lưu áp xe Ruột thừa |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
51 |
PHA014 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa nội soi |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
52 |
PHA015 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
53 |
PHA016 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
54 |
PHA017 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
4,500,000 |
0 |
|
55 |
PHA018 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
56 |
PHA019 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
57 |
PT2.2 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
3,100,000 |
2,460,000 |
4,185,000 |
4,000,000 |
100 |
|
58 |
MES001 |
Mesh phẫu thuật thoát vị bẹn |
Cái |
1,200,000 |
0 |
1,620,000 |
1,200,000 |
0 |
|
59 |
PHA020 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
60 |
PHA021 |
Phẫu thuật Thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
61 |
PHA022 |
Phẫu thuật Thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
3,200,000 |
0 |
4,320,000 |
3,200,000 |
0 |
|
62 |
PT2.27 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
4,000,000 |
3,258,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
63 |
PHA024 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
4,000,000 |
3,258,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
64 |
PHA025 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
65 |
PHA026 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
4,000,000 |
3,258,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
66 |
PHA027 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
4,000,000 |
3,258,000 |
5,400,000 |
6,000,000 |
100 |
|
67 |
PHA028 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3,157,000 |
0 |
4,261,950 |
3,157,000 |
0 |
|
68 |
PHA029 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
69 |
DAN002 |
Dẫn lưu Túi mật |
Lần |
4,600,000 |
0 |
6,210,000 |
4,600,000 |
0 |
|
70 |
LAY010 |
Lấy sỏi, dẫn lưu Túi mật |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
71 |
MOT001 |
Mở thông túi mật |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
72 |
PHA030 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
10,000,000 |
0 |
|
73 |
PHA031 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
74 |
CAT019 |
Cắt túi mật |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
75 |
PHA032 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Lần |
7,000,000 |
0 |
9,450,000 |
7,000,000 |
0 |
|
76 |
PHA033 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
77 |
RUT001 |
Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương (1/2) |
Lần |
1,100,000 |
0 |
1,485,000 |
1,100,000 |
0 |
|
78 |
PHA034 |
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
79 |
PHA035 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón kết hợp xương với KIRSCHNER hoặc nẹp vít |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
80 |
PHA036 |
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
81 |
KET001 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
82 |
PHA037 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương,nẹp vít) |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
83 |
PHA038 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
84 |
PHA044 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
85 |
PHA237 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
Lần |
6,000,000 |
4,963,000 |
8,100,000 |
6,000,000 |
100 |
|
86 |
PHA045 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
87 |
PHA046 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
88 |
PHA047 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
89 |
PHA048 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
90 |
PHA049 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
91 |
PHA050 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
92 |
PHA051 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
93 |
PHA052 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
94 |
RUT002 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
95 |
PHA053 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,800,000 |
0 |
3,780,000 |
2,800,000 |
0 |
|
96 |
PHA054 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
97 |
PHA196 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
5,278,500 |
3,910,000 |
100 |
|
98 |
PT1.4 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
6,609,000 |
3,609,000 |
8,922,150 |
6,609,000 |
100 |
|
99 |
PHA240 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,814,000 |
2,814,000 |
3,798,900 |
2,814,000 |
100 |
|
100 |
PT1.5 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3,700,000 |
3,750,000 |
4,995,000 |
3,700,000 |
100 |
|
101 |
PT1.6 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
3,700,000 |
3,750,000 |
4,995,000 |
3,700,000 |
100 |
|
102 |
PT1.7 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,700,000 |
3,750,000 |
4,995,000 |
3,700,000 |
100 |
|
103 |
PT1.8 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
3,700,000 |
0 |
4,995,000 |
3,700,000 |
0 |
|
104 |
PHA060 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
7,000,000 |
4,661,000 |
9,450,000 |
7,000,000 |
100 |
|
105 |
PHA061 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
6,500,000 |
0 |
8,775,000 |
6,500,000 |
0 |
|
106 |
PT1.8 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
107 |
PT2.11 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
108 |
PHA065 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
109 |
PT1.9 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
110 |
PT1.10 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
111 |
PT1.10 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
112 |
PT2.12 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
113 |
PT1.11 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
114 |
PT1.12 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
115 |
PT1.13 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
116 |
PHA075 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
117 |
PHA074 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
118 |
PHA076 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
119 |
PHA077 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
120 |
PHA078 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
121 |
PHA079 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
122 |
PHA080 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
123 |
PHA081 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
124 |
PHA082 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
125 |
PHA083 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
126 |
PHA084 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
127 |
PHA085 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
128 |
PHA086 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
129 |
PHA087 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
130 |
PHA088 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
131 |
PHA089 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
132 |
PHA090 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
5,000,000 |
3,756,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
133 |
PHA236 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Lần |
4,500,000 |
2,167,000 |
6,075,000 |
2,167,000 |
100 |
|
134 |
PHA091 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
135 |
PHA092 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
136 |
PHA093 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
137 |
PT2.9 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
4,500,000 |
3,750,000 |
6,075,000 |
4,500,000 |
100 |
|
138 |
PHA095 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
139 |
PHA096 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
140 |
PHA097 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
141 |
PHA098 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
142 |
PHA099 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
143 |
PHA100 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
144 |
PHA101 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
145 |
PHA102 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
146 |
PHA103 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
147 |
PHA104 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
148 |
PHA105 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
149 |
PHA106 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
150 |
PHA107 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
151 |
PHA108 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
152 |
NOI018 |
Nối gân gấp (lớn hơn 2 gân) |
Cái |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
153 |
PT2.23 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,000,000 |
2,963,000 |
4,050,000 |
0 |
100 |
|
154 |
NOI020 |
Nối gân duỗi (lớn hơn 2 gân) |
Cái |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
155 |
PT2.22 |
Nối gân gấp |
Lần |
4,000,000 |
2,963,000 |
5,400,000 |
3,000,000 |
100 |
|
156 |
NOI022 |
Nối gân duỗi |
Cái |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
157 |
PT2.21 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Cái |
3,500,000 |
2,963,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
100 |
|
158 |
CAT020 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1,800,000 |
0 |
2,430,000 |
1,800,000 |
0 |
|
159 |
CAT021 |
Cắt u bao gân |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
160 |
CAT022 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
161 |
CAT023 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
162 |
CAT024 |
Cắt u da đầu lành vùng đầu mặt, đường kính > 5cm |
Lần |
2,200,000 |
0 |
2,970,000 |
2,200,000 |
0 |
|
163 |
CAT025 |
Cắt u Tuyến tiền liệt lành đường trên |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
164 |
CAT026 |
Cắt u nang thừng tinh |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
165 |
CAT027 |
Cắt u Dương vật lành |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
166 |
CAT028 |
Cắt u bàng quang tát phát qua nội soi |
Lần |
8,000,000 |
0 |
10,800,000 |
8,000,000 |
0 |
|
167 |
CAT029 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
168 |
CAT030 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
169 |
CAT031 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
170 |
CAT032 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Lần |
3,200,000 |
0 |
4,320,000 |
3,200,000 |
0 |
|
171 |
CAT033 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
172 |
PHA111 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
173 |
CAT034 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
3,000,000 |
1,136,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
174 |
PHA112 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,000,000 |
0 |
|
175 |
CAT035 |
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
176 |
CAT036 |
Cắt u nhú phần mềm |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
800,000 |
0 |
|
177 |
CAT037 |
Phẫu thuật hẹp bao quy đầu |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,000,000 |
0 |
|
178 |
KHA043 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
179 |
KHA044 |
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ trơn, làm Hậu môn nhân tạo |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
180 |
PT1.29 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Lần |
4,037,000 |
2,896,000 |
5,449,950 |
4,037,000 |
100 |
|
181 |
PHA114 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
182 |
KHA045 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
183 |
KHA046 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,800,000 |
0 |
2,430,000 |
1,800,000 |
0 |
|
184 |
CAT039 |
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,000,000 |
0 |
|
185 |
CAT040 |
Cắt lọc + Khâu đa vết thương phức tạp 02 |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
186 |
CAT041 |
Cắt lọc + Khâu đa vết thương phức tạp 03 |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
187 |
CAT042 |
Cắt lọc + Khâu vét thương phức tạp |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,000,000 |
0 |
|
188 |
CAT043 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
189 |
CAT044 |
Cắt lách bệnh lý |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
190 |
TAN001 |
Tán sỏi laser |
Lần |
6,500,000 |
0 |
8,775,000 |
6,500,000 |
0 |
|
191 |
TAN002 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang ) |
Lần |
7,000,000 |
0 |
9,450,000 |
7,000,000 |
0 |
|
192 |
TAN003 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
193 |
TAN004 |
Tán Sỏi Noi Soi Bằng Lazer(2 thận) |
Lần |
10,000,000 |
0 |
13,500,000 |
10,000,000 |
0 |
|
194 |
PHA115 |
Phẫu thuật trĩ tắc mạch (pplongo) |
Lần |
6,100,000 |
0 |
8,235,000 |
6,100,000 |
0 |
|
195 |
CAT045 |
Cắt trĩ từ 02 bó trở lên |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
196 |
THA004 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
197 |
CAT046 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
198 |
PHA116 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
199 |
PHA117 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
200 |
PHA118 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
201 |
PHA119 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
202 |
THA005 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
2,200,000 |
0 |
2,970,000 |
2,200,000 |
0 |
|
203 |
TIE014 |
Tiền máy Phẫu Thuật Longo |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
204 |
PHA120 |
Phẫu Thuật longo |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
205 |
PHA121 |
Phẫu thuật Longo * |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
206 |
PHA122 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3,000,000 |
3,570,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
207 |
PHA123 |
Phẫu thuật dính ngón |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
208 |
RAC004 |
Rạch Abces phần mềm |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
209 |
PHA124 |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,000,000 |
0 |
|
210 |
NOI023 |
Nội soi cắt/đốt cuống mũi, polyp gây mê |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
211 |
PHA125 |
Phẫu thuật tuyến giáp |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
212 |
MOU001 |
Mổ u nang tuyến giáp |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
213 |
MON005 |
Mổ nang tuyến giáp |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
214 |
PHA126 |
Phẫu thuật u ruột |
Lần |
7,000,000 |
0 |
9,450,000 |
7,000,000 |
0 |
|
215 |
PHA127 |
Phẫu thuật u sơ tiền liệt tuyến |
Lần |
8,000,000 |
0 |
10,800,000 |
8,000,000 |
0 |
|
216 |
VET006 |
Vết thương ngực hở phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
217 |
PHA128 |
Phẫu thuật lấy dị vật(đạn, kim) |
Lần |
1,800,000 |
0 |
2,430,000 |
1,800,000 |
0 |
|
218 |
RAC005 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
219 |
THA006 |
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
220 |
PHA129 |
Phẫu thuật bong đứt dây chằng gối |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
221 |
RUT003 |
Rút đinh các loại |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
222 |
PHA130 |
Phẫu thuật gãy xương trụ |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
223 |
PHA131 |
Phẫu thuật gãy xương quay |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
224 |
XEB001 |
Xẻ bao gân |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
225 |
DAN003 |
Dẫn lưu máu , mủ màng phổi |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
226 |
NAN002 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
200,000 |
0 |
|
227 |
NAN003 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
228 |
NAN004 |
Nắn, bó bột xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
130,000 |
0 |
175,500 |
130,000 |
0 |
|
229 |
NAN006 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
500,000 |
0 |
|
230 |
PT2.3 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
5,000,000 |
2,460,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
231 |
NAN007 |
Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) (#nắn bó bột bàn chân) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
232 |
BOB001 |
Bó bột cẳng – bàn tay trẻ em |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
233 |
BOB002 |
Bó bột đùi – bàn chân trẻ em |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
234 |
NAN008 |
Nắn, bó bột cánh – bàn tay người lớn |
Lần |
130,000 |
0 |
175,500 |
130,000 |
0 |
|
235 |
BOB003 |
Bó bột cẳng – bàn chân trẻ em |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
120,000 |
0 |
|
236 |
NAN009 |
Nắn, bó bột cẳng – bàn tay người lớn |
Lần |
130,000 |
0 |
175,500 |
130,000 |
0 |
|
237 |
BOB004 |
Bó bột chống xoay |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
100,000 |
0 |
|
238 |
NAN010 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
200,000 |
159,000 |
270,000 |
250,000 |
100 |
|
239 |
NAN011 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
240 |
NAN012 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
246 |
PT1.43 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,000,000 |
2,828,000 |
4,050,000 |
2,800,000 |
100 |
|
247 |
CHI005 |
Vật tư y tế trong phẫu thuật nối gân gấp |
lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
500,000 |
0 |
|
248 |
CON008 |
Công phẫu thuật |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
249 |
PHA136 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
250 |
CON009 |
Công phẫu thuật |
Lần |
6,000,000 |
0 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
251 |
FOR001 |
Forane |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
800,000 |
0 |
|
252 |
PHA138 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ * |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
253 |
PHA139 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
10,000,000 |
0 |
13,500,000 |
10,000,000 |
0 |
|
254 |
TAN005 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang )* |
Lần |
5,000,000 |
0 |
6,750,000 |
5,000,000 |
0 |
|
257 |
PT1.42 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
3,657,150 |
2,709,000 |
100 |
|
258 |
CON012 |
Công phẫu thuật |
Lần |
8,000,000 |
0 |
10,800,000 |
8,000,000 |
0 |
|
259 |
PT1.45 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3,000,000 |
2,963,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
260 |
PHA141 |
Phẫu thuật KHX gãy xương cánh tay |
Lần |
8,000,000 |
0 |
10,800,000 |
8,000,000 |
0 |
|
261 |
PHA142 |
Phẫu thuật nội soi cắt gai vách ngăn |
Lần |
7,000,000 |
0 |
9,450,000 |
700,000 |
0 |
|
262 |
PHA145 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa* |
Lần |
4,500,000 |
0 |
6,075,000 |
4,500,000 |
0 |
|
263 |
PT2.44 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
4,275,450 |
3,167,000 |
100 |
|
264 |
PHA146 |
Phẫu thuật nạo VA – cắt Amydan |
Lần |
7,000,000 |
0 |
9,450,000 |
7,000,000 |
0 |
|
265 |
CON013 |
Công phẫu thuật |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
266 |
PT1.14 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
4,872,150 |
6,000,000 |
100 |
|
267 |
PT1.15 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
4,872,150 |
6,000,000 |
100 |
|
268 |
PT1.16 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
269 |
PT1.17 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
270 |
PHA250 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
2,896,000 |
2,896,000 |
3,909,600 |
2,896,000 |
100 |
|
271 |
PT1.18 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
272 |
PT1.19 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
273 |
PT1.20 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
274 |
PT1.21 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
4,872,150 |
5,000,000 |
100 |
|
275 |
PT1.22 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
5,000,000 |
3,750,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
276 |
PT2.4 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
5,000,000 |
2,561,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
277 |
PT2.5 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
5,000,000 |
2,561,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
278 |
PT2.6 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
4,500,000 |
2,561,000 |
6,075,000 |
2,460,000 |
100 |
|
279 |
PT1.30 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
3,261,600 |
2,416,000 |
100 |
|
280 |
PHA274 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
Lần |
6,000,000 |
5,336,000 |
8,100,000 |
6,000,000 |
100 |
|
281 |
PT1.32 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Lần |
4,072,000 |
4,072,000 |
5,497,200 |
4,072,000 |
100 |
|
282 |
NOI024 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Lần |
4,379,000 |
4,379,000 |
5,911,650 |
4,379,000 |
100 |
|
283 |
CAT051 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Lần |
4,379,000 |
4,379,000 |
5,911,650 |
4,379,000 |
100 |
|
284 |
CAT052 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3,809,000 |
3,809,000 |
5,142,150 |
3,809,000 |
100 |
|
285 |
DAY001 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
4,608,900 |
3,414,000 |
100 |
|
286 |
MOR001 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
4,608,900 |
3,414,000 |
100 |
|
287 |
CAT053 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
5,995,350 |
4,441,000 |
100 |
|
288 |
PT2.28 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
4,275,450 |
3,167,000 |
100 |
|
289 |
PT2.29 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
4,275,450 |
3,167,000 |
100 |
|
290 |
PT2.30 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
4,872,150 |
3,609,000 |
100 |
|
291 |
RUT004 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
2,686,000 |
2,686,000 |
3,626,100 |
3,000,000 |
0 |
|
292 |
DAT006 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
640,000 |
653,000 |
864,000 |
640,000 |
100 |
|
293 |
PT2.31 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,381,000 |
4,616,000 |
7,264,350 |
5,881,000 |
100 |
|
294 |
PHA164 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,881,000 |
4,616,000 |
7,939,350 |
5,881,000 |
100 |
|
295 |
THA008 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
45,000 |
30,000 |
60,750 |
45,000 |
100 |
|
296 |
RUT005 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,686,000 |
0 |
3,626,100 |
4,181,000 |
0 |
|
297 |
CAT054 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
4,707,000 |
1,206,000 |
6,354,450 |
4,707,000 |
100 |
|
298 |
RUT006 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
2,881,000 |
1,681,000 |
3,889,350 |
2,581,000 |
100 |
|
299 |
PHA165 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
4,616,000 |
5,914,350 |
4,881,000 |
100 |
|
300 |
RUT007 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
2,371,000 |
1,681,000 |
3,200,850 |
2,371,000 |
100 |
|
301 |
PT2.32 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
3,328,000 |
2,963,000 |
4,492,800 |
3,328,000 |
100 |
|
302 |
PT2.33 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
303 |
PT2.34 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
304 |
PT2.39 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
5,210,000 |
3,570,000 |
7,033,500 |
5,359,000 |
100 |
|
305 |
PHA171 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
Lần |
7,779,000 |
0 |
10,501,650 |
10,000,000 |
0 |
|
306 |
PT2.40 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,781,000 |
4,616,000 |
6,454,350 |
4,781,000 |
100 |
|
307 |
CON014 |
Công phẫu thuật |
Lần |
3,500,000 |
0 |
4,725,000 |
3,500,000 |
0 |
|
308 |
PHA174 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
6,882,000 |
4,616,000 |
9,290,700 |
9,000,000 |
100 |
|
309 |
PT1.23 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
310 |
PT2.7 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,460,000 |
2,561,000 |
3,321,000 |
2,460,000 |
100 |
|
311 |
PT1.24 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
4,409,000 |
3,750,000 |
5,952,150 |
4,409,000 |
100 |
|
312 |
PHA178 |
Phẫu thuật phần mềm phức tạp |
Lần |
9,000,000 |
0 |
12,150,000 |
9,000,000 |
0 |
|
313 |
VAT063 |
Vật tư y tế trong phẫu thuật (40) |
Lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
314 |
PHA179 |
Phẫu thuật KHX gãy xương cẳng tay |
Lần |
2,500,000 |
0 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
315 |
VAT064 |
Vật tư y tế trong phẫu thuật 38.0 |
Lần |
3,800,000 |
0 |
5,130,000 |
3,800,000 |
0 |
|
316 |
PHA200 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
317 |
PT1.25 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
lần |
4,909,000 |
3,750,000 |
6,627,150 |
4,909,000 |
100 |
|
318 |
PHA182 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lấn |
5,005,000 |
4,616,000 |
6,756,750 |
50,005,000 |
100 |
|
341 |
PT1.31 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
3,000,000 |
2,828,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
342 |
CAT059 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
3,000,000 |
1,826,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
343 |
CAT060 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
2,500,000 |
1,784,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
344 |
CAT061 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
2,500,000 |
1,784,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
345 |
CAT062 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
3,000,000 |
1,784,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
346 |
VAT065 |
Vật tư y tế trong phẫu thuật |
Lần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
347 |
PHA187 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Lần |
3,500,000 |
2,167,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
100 |
|
348 |
PHA189 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
2,000,000 |
1,965,000 |
2,700,000 |
2,000,000 |
100 |
|
349 |
PHA190 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
3,322,350 |
2,461,000 |
100 |
|
350 |
PT2.35 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
3,322,350 |
2,461,000 |
100 |
|
351 |
KHA063 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
1,965,000 |
2,420,550 |
1,793,000 |
100 |
|
352 |
CAT065 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
2,862,000 |
3,716,550 |
2,753,000 |
100 |
|
353 |
PT2.45 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
3,817,800 |
2,828,000 |
100 |
|
354 |
PT2.38 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
3,715,200 |
2,752,000 |
100 |
|
355 |
PT2.41 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
3,715,200 |
2,752,000 |
100 |
|
356 |
PHA197 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
5,278,500 |
3,910,000 |
100 |
|
357 |
PT2.43 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
5,278,500 |
3,910,000 |
100 |
|
358 |
PT2.37 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
3,322,350 |
2,461,000 |
100 |
|
359 |
PT1.46 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,000,000 |
2,828,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
360 |
CAT068 |
Cắt túi mật |
lần |
4,355,000 |
4,335,000 |
5,879,250 |
4,355,000 |
100 |
|
361 |
PT1.41 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
4,042,000 |
4,098,000 |
5,456,700 |
6,000,000 |
100 |
|
362 |
PHA201 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
800,000 |
457,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
363 |
NOI027 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
Lần |
800,000 |
455,000 |
1,080,000 |
1,000,000 |
100 |
|
364 |
NAN016 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
200,000 |
164,000 |
270,000 |
200,000 |
100 |
|
365 |
DOS001 |
Đỡ sinh rớt |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
15,000,003 |
0 |
|
366 |
MAY003 |
May tầng sinh môn thẩm mỹ |
Lần |
1,000,000 |
0 |
1,350,000 |
1,000,000 |
0 |
|
367 |
KIE001 |
Kiểm soát buồng tử cung |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
500,000 |
0 |
|
368 |
MAY004 |
May tầng sinh môn |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
800,000 |
0 |
|
369 |
PT2.46 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
4,000,000 |
2,790,000 |
5,400,000 |
4,500,000 |
100 |
|
370 |
PT1.47 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
Lần |
500,000 |
4,228,000 |
675,000 |
6,000,000 |
100 |
|
371 |
PT2.47 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,507,000 |
2,627,000 |
3,384,450 |
2,507,000 |
100 |
|
372 |
PT2.48 |
Cắt u nang giáp móng |
Lần |
2,071,000 |
2,071,000 |
2,795,850 |
2,071,000 |
100 |
|
373 |
PHA203 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
7,000,000 |
2,945,000 |
9,450,000 |
0 |
100 |
|
374 |
PHA204 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
5,000,000 |
2,332,000 |
6,750,000 |
0 |
100 |
|
375 |
PHA205 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
4,899,000 |
5,071,000 |
6,613,650 |
4,899,000 |
100 |
|
376 |
PHA206 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
6,845,850 |
5,071,000 |
100 |
|
377 |
PHA207 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
Lần |
3,744,000 |
1,648,000 |
5,054,400 |
3,744,000 |
100 |
|
378 |
PHA208 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
7,000,000 |
1,648,000 |
7,000,000 |
10,000,000 |
100 |
|
379 |
PHA209 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
5,232,600 |
3,876,000 |
100 |
|
380 |
PHA211 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
3,974,400 |
2,944,000 |
100 |
|
381 |
PHA212 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
5,232,600 |
3,876,000 |
100 |
|
382 |
PHA214 |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 trọn gói ( Thu Phí ) |
Lần |
8,500,000 |
0 |
11,475,000 |
0 |
0 |
|
383 |
PHA219 |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 trọn gói ( Phụ thu ngoài BHYT ) |
Lần |
5,400,000 |
0 |
7,290,000 |
0 |
0 |
|
384 |
PHA220 |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 trọn gói ( Phụ thu ngoài BHYT ) |
Lần |
8,500,000 |
0 |
11,475,000 |
0 |
0 |
|
385 |
PHA223 |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 trọn gói ( Thu Phí ) |
Lần |
10,500,000 |
0 |
14,175,000 |
0 |
0 |
|
386 |
PHA226 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
7,000,000 |
0 |
7,000,000 |
10,000,000 |
0 |
|
387 |
PHA229 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
3,000,000 |
2,814,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
388 |
PHA231 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
Lần |
10,000,000 |
8,042,000 |
13,500,000 |
10,000,000 |
100 |
|
389 |
PHA232 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
Lần |
10,000,000 |
8,042,000 |
13,500,000 |
10,000,000 |
100 |
|
390 |
PHA235 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
3,458,700 |
2,562,000 |
100 |
|
391 |
PHA284 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
6,845,850 |
5,071,000 |
100 |
|
392 |
PHA285 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
4,616,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
393 |
PHA280 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
Lần |
5,336,000 |
5,336,000 |
7,203,600 |
5,336,000 |
100 |
|
394 |
NOI029 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Lần |
2,751,000 |
1,751,000 |
3,713,850 |
2,751,000 |
100 |
|
395 |
DAN005 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
4,000,000 |
2,832,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
396 |
CAT071 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
3,500,000 |
1,935,000 |
4,725,000 |
10,000,000 |
100 |
|
397 |
PHA238 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3,500,000 |
2,167,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
100 |
|
398 |
PHA239 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Lần |
7,500,000 |
6,575,000 |
10,125,000 |
7,000,000 |
100 |
|
399 |
PHA242 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [Phẫu thuật loại 2] |
Lần |
2,500,000 |
1,456,000 |
3,375,000 |
3,500,000 |
100 |
|
400 |
CAT075 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
5,000,000 |
4,166,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
401 |
NAN022 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
Lần |
2,000,000 |
1,277,000 |
2,700,000 |
2,000,000 |
100 |
|
402 |
PHA254 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
7,000,000 |
6,575,000 |
9,450,000 |
7,000,000 |
100 |
|
403 |
GHE001 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,700,000 |
3,700,000 |
4,995,000 |
3,700,000 |
100 |
|
404 |
CAT077 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
5,000,000 |
4,623,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
405 |
PHA256 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2,500,000 |
2,254,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
406 |
PHA257 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
2,500,000 |
2,562,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
407 |
PHA258 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,800,000 |
2,562,000 |
3,780,000 |
2,800,000 |
100 |
|
408 |
PHA259 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
2,800,000 |
2,562,000 |
3,780,000 |
2,800,000 |
100 |
|
409 |
PHA260 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Lần |
2,800,000 |
2,562,000 |
3,780,000 |
2,800,000 |
100 |
|
410 |
PHA261 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2,500,000 |
2,248,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
100 |
|
411 |
RUT009 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
2,000,000 |
1,731,000 |
2,700,000 |
2,000,000 |
100 |
|
412 |
PHA262 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
5,000,000 |
4,616,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
413 |
CAT078 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2,772,000 |
2,772,000 |
3,742,200 |
2,772,000 |
100 |
|
414 |
PHA263 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
5,062,500 |
3,750,000 |
100 |
|
415 |
PHA264 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
5,062,500 |
3,750,000 |
100 |
|
416 |
PHA266 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
417 |
PHA267 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
418 |
PHA268 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
5,000,000 |
3,985,000 |
6,750,000 |
5,000,000 |
100 |
|
419 |
PHA270 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
5,062,500 |
3,750,000 |
100 |
|
420 |
PHA271 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
5,000,000 |
100 |
|
421 |
PHA272 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
5,000,000 |
100 |
|
422 |
PHA273 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
4,000,000 |
3,750,000 |
5,400,000 |
5,000,000 |
100 |
|
423 |
PHA275 |
Phẫu thuật mở ổ bụng thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
6,000,000 |
6,000,000 |
8,100,000 |
6,000,000 |
0 |
|
424 |
CAT079 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3,000,000 |
3,746,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
425 |
GHE002 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
5,500,000 |
4,907,000 |
7,425,000 |
5,500,000 |
100 |
|
426 |
GHE003 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,000,000 |
2,818,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
427 |
GHE004 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4,000,000 |
3,700,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
428 |
PHA277 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
4,500,000 |
3,725,000 |
6,075,000 |
4,500,000 |
100 |
|
429 |
CAT080 |
Cắt lọc – May tầng sinh môn thẩm mỹ |
Lần |
2,500,000 |
2,500,000 |
3,375,000 |
2,500,000 |
0 |
|
430 |
PHA281 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2,672,000 |
2,672,000 |
3,607,200 |
2,672,000 |
100 |
|
431 |
PHA282 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
Lần |
5,336,000 |
5,336,000 |
7,203,600 |
533,600 |
100 |
|
432 |
PHA283 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,415,000 |
1,415,000 |
1,910,250 |
1,415,000 |
100 |
|
22. SIÊU ÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
2 |
21 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
3 |
22 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
4 |
23 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
5 |
SAN.9 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
6 |
SAN.10 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
7 |
SAN.11 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
8 |
SAN.12 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
150,000 |
181,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
9 |
SAN.13 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
10 |
SAN.14 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
11 |
SAN.15 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
12 |
31 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
200,000 |
222,000 |
270,000 |
250,000 |
100 |
|
13 |
32 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
300,000 |
222,000 |
405,000 |
300,000 |
100 |
|
14 |
34 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
120,000 |
43,900 |
162,000 |
170,000 |
100 |
|
15 |
NTH_3 |
Nhập tổng hợp: Siêu âm |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
16 |
SAN.1 |
Siêu âm 4D (BH) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
17 |
SAN.2 |
Siêu âm 4D DV |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
18 |
SIE003 |
Siêu âm tuyến vú |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
19 |
SIE004 |
Siêu âm mô mềm |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
20 |
SIE005 |
Siêu âm khớp |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
21 |
SIE006 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
130,000 |
100 |
|
22 |
SIE007 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Lần |
300,000 |
222,000 |
405,000 |
300,000 |
100 |
|
23 |
SAN.3 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
24 |
SIE023 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Lần |
120,000 |
82,300 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
25 |
SIE022 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
100,000 |
43,900 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
26 |
SIE009 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
lần |
250,000 |
222,000 |
337,500 |
300,000 |
100 |
|
27 |
SAN.4 |
Siêu âm đầu dò âm đạo (Canh trứng) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
28 |
SIE012 |
Siêu âm ổ bụng |
lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
29 |
SAN.5 |
Siêu âm độ mờ da gáy |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
100,000 |
0 |
|
30 |
MGD008 |
KSK Siêu âm bụng tổng quát |
Lần |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
31 |
MGD009 |
KSK Siêu âm vú |
Lần |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
32 |
SIE014 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
300,000 |
222,000 |
405,000 |
300,000 |
100 |
|
33 |
SAN.6 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
120,000 |
82,300 |
162,000 |
120,000 |
100 |
|
34 |
SIE017 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Lần |
261,000 |
0 |
352,350 |
261,000 |
0 |
|
35 |
SAN.7 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
109,500 |
82,300 |
147,825 |
120,000 |
100 |
|
36 |
SIE019 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
49,000 |
100 |
|
37 |
SIE020 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
80,000 |
100 |
|
38 |
SIE021 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
80,000 |
43,900 |
108,000 |
80,000 |
100 |
|
39 |
SIE024 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
150,000 |
0 |
|
40 |
SẢN.8 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
100,000 |
82,300 |
135,000 |
100,000 |
100 |
|
41 |
SIE025 |
Siêu âm thai qua đường âm đạo (DV) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
42 |
SIE026 |
Siêu âm đo kênh cổ tử cung |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
80,000 |
0 |
|
43 |
SIE027 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
80,000 |
59,500 |
108,000 |
80,000 |
100 |
|
44 |
SIE028 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
300,000 |
222,000 |
405,000 |
300,000 |
100 |
|
24. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
DIE001 |
Điện tim thường |
Lần |
50,000 |
32,800 |
67,500 |
80,000 |
100 |
|
3 |
DOL001 |
Đo loãng xương |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
4 |
DOM001 |
Đo mật độ loãng xương |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
5 |
DON001 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
50,000 |
25,900 |
67,500 |
50,000 |
100 |
|
7 |
DOK001 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
50,000 |
0 |
|
28. THỦ THUẬT MẮT |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
71 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
100,000 |
64,400 |
135,000 |
200,000 |
100 |
|
2 |
72 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
50,000 |
32,900 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
3 |
73 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
50,000 |
32,900 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
4 |
74 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
150,000 |
78,400 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
5 |
NTH_19 |
Nhập tổng hợp: Thủ thuật mắt |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
6 |
DIV001 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
100,000 |
82,100 |
135,000 |
200,000 |
100 |
|
7 |
DIV002 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
400,000 |
327,000 |
540,000 |
700,000 |
100 |
|
8 |
DIV003 |
Dị vật giác mạc nông 1 mắt |
lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
9 |
DIV004 |
Dị vật giác mạc nông 2 mắt |
lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
10 |
LAY001 |
Lấy sản vôi (mắt) |
lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
11 |
PHA249 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
1,000,000 |
870,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
12 |
DOT050 |
Đo tật khúc xạ |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
50,000 |
0 |
|
13 |
MOC001 |
Thủ thuật rạch chắp lẹo |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
14 |
LAY009 |
Lấy dị vật hoặc rửa mắt |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
15 |
RUA010 |
Rửa vết thương thông thường và cắt chỉ |
Lần |
70,000 |
0 |
94,500 |
70,000 |
0 |
|
16 |
BOM002 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
100,000 |
59,400 |
135,000 |
59,400 |
100 |
|
17 |
XUL001 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
879,000 |
926,000 |
1,186,650 |
879,000 |
100 |
|
18 |
BOM003 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
100,000 |
36,700 |
135,000 |
200,000 |
100 |
|
19 |
LAY011 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
1,000,000 |
893,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
20 |
LAY012 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
55,000 |
35,200 |
74,250 |
100,000 |
100 |
|
21 |
NAN019 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
100,000 |
35,200 |
135,000 |
200,000 |
100 |
|
29. THỦ THUẬT NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
75 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
30,000 |
0 |
40,500 |
80,000 |
0 |
|
2 |
77 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
100,000 |
107,000 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
3 |
78 |
Thông tiểu |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
4 |
79 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
100,000 |
141,000 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
5 |
81 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
50,000 |
78,000 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
6 |
83 |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
180,000 |
137,000 |
243,000 |
230,000 |
100 |
|
7 |
84 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lần |
150,000 |
173,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
8 |
85 |
Thụt tháo phân |
Lần |
150,000 |
82,100 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
9 |
86 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
50,000 |
78,000 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
10 |
NTH_16 |
Nhập tổng hợp: Thủ thuật ngoại khoa |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
11 |
CAP001 |
Cấp cứu khó thở |
lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
12 |
CAP002 |
Cấp cứu huyết áp |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
13 |
CAP003 |
Cấp cứu RLTĐ, Xỉu, Ngất, Hạ Calci |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
100,000 |
0 |
|
14 |
CAP004 |
Cấp cứu đau bụng cấp |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
15 |
DIE030 |
Điều trị mắt cá chai chân 1 |
lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
16 |
DIE031 |
Điều trị mắt cá chai chân 2 |
lần |
300,000 |
0 |
405,000 |
400,000 |
0 |
|
17 |
DIE032 |
Điều trị mắt cá chai chân 3 |
lần |
400,000 |
0 |
540,000 |
500,000 |
0 |
|
18 |
DIE033 |
Điều trị mắt cá chai chân 4 |
lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
600,000 |
0 |
|
19 |
DIE034 |
Điều trị herpes sinh dục 1 |
lần |
1,000,000 |
0 |
1,350,000 |
1,150,000 |
0 |
|
20 |
DIE035 |
Điều trị herpes sinh dục 2 |
lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,150,000 |
0 |
|
21 |
DIE036 |
Điều trị sẹo lồi 1 |
lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
600,000 |
0 |
|
22 |
DIE037 |
Điều trị sẹo lồi 2 |
lần |
1,000,000 |
0 |
1,350,000 |
1,150,000 |
0 |
|
23 |
DIE038 |
Điều trị sẹo lồi 3 |
lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,050,000 |
0 |
|
24 |
DIE039 |
Điều trị sẹo lồi 4 |
lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
25 |
DIE040 |
Điều trị sẹo lồi 5 |
lần |
4,000,000 |
0 |
5,400,000 |
4,000,000 |
0 |
|
26 |
DIE041 |
Điều trị sẹo lõm 1 |
lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
600,000 |
0 |
|
27 |
DIE042 |
Điều trị sẹo lõm 2 |
lần |
1,000,000 |
0 |
1,350,000 |
1,150,000 |
0 |
|
28 |
DIE043 |
Điều trị sẹo lõm 3 |
Lần |
2,000,000 |
0 |
2,700,000 |
2,150,000 |
0 |
|
29 |
DIE044 |
Điều trị sẹo lõm 4 |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
30 |
VET001 |
Vết thương dưới 3cm |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
31 |
VET002 |
Vết thương từ 3cm – 10cm |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
32 |
VET003 |
Vết thương từ 10cm – 15cm |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
33 |
VET004 |
Vết thương trên 15cm |
Lần |
300,000 |
0 |
405,000 |
400,000 |
0 |
|
34 |
RAC003 |
Rạch Áp Xe dẫn lưu mũ |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
35 |
MON002 |
Mổ nhú nhỏ dươi 3cm |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
36 |
UNH001 |
U nhú > 3cm |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
37 |
KEO003 |
Kéo vạt da ngón tay |
Lần |
400,000 |
0 |
540,000 |
500,000 |
0 |
|
38 |
RUA011 |
Rửa vết thương hở da và nhiễm trùng |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
39 |
VET005 |
Vết thương đứt gân gấp 1 sợi |
Sợi |
700,000 |
0 |
945,000 |
800,000 |
0 |
|
33. THỦ THUẬT TMH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
121 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
200,000 |
241,000 |
270,000 |
250,000 |
100 |
|
2 |
122 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
50,000 |
55,000 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
3 |
123 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
1,000,000 |
1,149,000 |
1,350,000 |
1,150,000 |
100 |
|
4 |
124 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
81,900 |
81,900 |
110,565 |
150,000 |
100 |
|
5 |
125 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
6 |
126 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
50,000 |
47,900 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
7 |
127 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
150,000 |
173,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
8 |
128 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,000 |
20,000 |
27,000 |
70,000 |
100 |
|
9 |
129 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
100,000 |
115,000 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
10 |
130 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
250,000 |
275,000 |
337,500 |
300,000 |
100 |
|
11 |
131 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
150,000 |
729,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
12 |
132 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
100,000 |
40,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
13 |
NTH_12 |
Nhập tổng hợp: Thủ thuật TMH |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
14 |
RUA006 |
Rửa Mũi |
Lần |
30,000 |
0 |
40,500 |
80,000 |
0 |
|
15 |
LAY005 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
Lần |
25,000 |
0 |
33,750 |
100,000 |
0 |
|
16 |
RUA007 |
Rửa tai 1 bên |
lần |
30,000 |
0 |
40,500 |
80,000 |
0 |
|
17 |
RUA008 |
Rửa tai 2 bên |
lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
18 |
XON001 |
Xông họng |
lần |
30,000 |
0 |
40,500 |
80,000 |
0 |
|
19 |
LAY002 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
508,000 |
160,000 |
685,800 |
608,000 |
100 |
|
20 |
807 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
47,900 |
52,600 |
64,665 |
110,000 |
100 |
|
21 |
LAY003 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
60,000 |
62,900 |
81,000 |
110,000 |
100 |
|
22 |
NOI006 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
442,000 |
455,000 |
596,700 |
600,000 |
100 |
|
23 |
BEC001 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
120,000 |
134,000 |
162,000 |
200,000 |
100 |
|
24 |
PHA001 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1,500,000 |
0 |
2,025,000 |
1,500,000 |
0 |
|
25 |
NOI007 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
120,000 |
134,000 |
162,000 |
200,000 |
100 |
|
26 |
KHA025 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172,000 |
184,000 |
232,200 |
222,000 |
100 |
|
27 |
PHU001 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
60,000 |
57,600 |
81,000 |
110,000 |
100 |
|
28 |
LAY004 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
660,000 |
198,000 |
891,000 |
760,000 |
100 |
|
29 |
CHI002 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
250,000 |
263,000 |
337,500 |
300,000 |
100 |
|
30 |
DOT001 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
75,000 |
75,400 |
101,250 |
200,000 |
100 |
|
31 |
CHO001 |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
265,000 |
265,000 |
357,750 |
365,000 |
100 |
|
32 |
NHE001 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
107,000 |
115,000 |
144,450 |
170,000 |
100 |
|
33 |
DOT002 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
660,000 |
664,000 |
891,000 |
760,000 |
100 |
|
34 |
HUT001 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
135,000 |
140,000 |
182,250 |
185,000 |
100 |
|
35 |
CAM001 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
500,000 |
0 |
|
36 |
KHA026 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
906,000 |
906,000 |
1,223,100 |
1,056,000 |
100 |
|
37 |
PHA002 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
4,000,000 |
4,000,000 |
5,400,000 |
4,000,000 |
100 |
|
38 |
PT3.1 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật loại 3] |
Lần |
3,000,000 |
3,040,000 |
4,050,000 |
3,000,000 |
100 |
|
39 |
CHI003 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
58,000 |
58,000 |
78,300 |
108,000 |
100 |
|
40 |
BOM001 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
115,000 |
149,850 |
161,000 |
100 |
|
41 |
PHA230 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
1,000,000 |
719,000 |
1,350,000 |
800,000 |
100 |
|
42 |
PHA276 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [Phẫu thuật Loại II] |
Lần |
3,002,000 |
3,002,000 |
4,052,700 |
3,002,000 |
100 |
|
43 |
NOI025 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Lần |
3,500,000 |
2,722,000 |
4,725,000 |
3,500,000 |
100 |
|
44 |
PHA202 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Lần |
1,000,000 |
602,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
45 |
PT2.49 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,000,000 |
602,000 |
1,350,000 |
1,500,000 |
100 |
|
46 |
CAT070 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
1,100,000 |
682,000 |
1,485,000 |
1,500,000 |
100 |
|
47 |
PT2.50 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,938,000 |
1,938,000 |
2,616,300 |
1,938,000 |
100 |
|
48 |
PHA247 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật loại 3] |
Lần |
3,000,000 |
0 |
4,050,000 |
3,000,000 |
0 |
|
49 |
PHA251 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Lần |
2,000,000 |
1,990,000 |
2,700,000 |
2,000,000 |
100 |
|
50 |
CHA009 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản [ y tế tại nhà – Thuận An dưới 5km] |
Lần |
300,000 |
300,000 |
405,000 |
300,000 |
0 |
|
41. X QUANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
497 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
120,000 |
97,200 |
162,000 |
170,000 |
100 |
|
2 |
505 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
3 |
TMH1 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
4 |
TMH2 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
5 |
511 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
6 |
513 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
7 |
515 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
8 |
517 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
9 |
519 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
10 |
521 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
11 |
523 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
12 |
524 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
30,000 |
18,900 |
40,500 |
80,000 |
100 |
|
13 |
526 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
14 |
527 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
15 |
529 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
16 |
531 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
17 |
533 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
18 |
534 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
120,000 |
120,000 |
162,000 |
170,000 |
0 |
|
19 |
536 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
20 |
538 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
21 |
540 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
130,000 |
100 |
|
22 |
542 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
23 |
544 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
24 |
546 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
25 |
548 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
26 |
550 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
27 |
551 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
120,000 |
97,200 |
162,000 |
170,000 |
100 |
|
28 |
553 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
29 |
555 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
30 |
557 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
31 |
559 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
32 |
561 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
33 |
563 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
34 |
565 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
35 |
567 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
36 |
569 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
37 |
571 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
38 |
573 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
39 |
575 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
40 |
577 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
41 |
579 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
42 |
581 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
43 |
583 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
44 |
585 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
45 |
587 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
46 |
589 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
47 |
591 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
48 |
593 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
49 |
595 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
50 |
597 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
51 |
599 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
52 |
601 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
53 |
602 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
70,000 |
98,000 |
94,500 |
120,000 |
100 |
|
54 |
603 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
100,000 |
97,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
55 |
605 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
100,000 |
65,400 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
56 |
NTH_2 |
Nhập tổng hợp: X Quang |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
62 |
CHU075 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
120,000 |
97,200 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
43. XN DỊCH CHỌC DÒ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55 |
Xét nghiệm sinh hóa, tế bào, nhuộm soi dịch màng phổi, màng bụng (không bao gồm nuôi cấy vi sinh) |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
400,000 |
0 |
|
2 |
780 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
30,000 |
0 |
40,500 |
50,000 |
0 |
|
3 |
781 |
Xét nghiệm Sinh hóa, tế bào, nhuộm soi vi sinh (không bao gồm nuôi cấy) dịch não tủy |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
350,000 |
0 |
|
4 |
783 |
Định lượng Glucose [dịch màng bụng, màng phổi] |
Lần |
40,000 |
0 |
54,000 |
50,000 |
0 |
|
5 |
785 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
Lần |
30,000 |
26,900 |
40,500 |
40,000 |
100 |
|
6 |
786 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
50,000 |
100 |
|
7 |
790 |
Định lượng Amylase (dịch) |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
80,000 |
0 |
|
8 |
795 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
80,000 |
0 |
|
9 |
798 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
Lần |
40,000 |
13,100 |
54,000 |
50,000 |
100 |
|
10 |
801 |
Tế bào Cell block [dịch] |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
450,000 |
0 |
|
11 |
NTH_44 |
Nhập tổng hợp: XN Dịch chọc dò |
Lần |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|
12 |
D802 |
Xét nghiệm sinh hóa, tế bào, nhuộm soi dịch não tủy (không bao gồm nuôi cấy vi sinh) |
Lần |
300,000 |
0 |
405,000 |
400,000 |
0 |
|
13 |
ADA001 |
ADA (Adenosine Deaminsase) [dịch màng phổi] |
Lần |
300,000 |
0 |
405,000 |
300,000 |
0 |
|
14 |
GAM001 |
Gama Interfron [dịch màng phổi] |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
350,000 |
0 |
|
44. XN HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HH005 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
80,000 |
46,200 |
108,000 |
100,000 |
100 |
|
2 |
HH002 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
50,000 |
39,100 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
3 |
HH010 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
60,000 |
40,400 |
81,000 |
80,000 |
100 |
|
4 |
HH003 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
50,000 |
31,100 |
67,500 |
50,000 |
100 |
|
5 |
3 |
G6-PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) |
Lần |
200,000 |
200,000 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
6 |
HH004 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
25,000 |
12,600 |
33,750 |
75,000 |
0 |
|
7 |
4 |
Thời gian máu đông |
Lần |
20,000 |
0 |
27,000 |
60,000 |
0 |
|
8 |
6 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
150,000 |
69,300 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
9 |
7 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,000 |
33,600 |
47,250 |
80,000 |
100 |
|
10 |
680 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
50,000 |
23,100 |
67,500 |
60,000 |
100 |
|
11 |
681 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
70,000 |
63,500 |
94,500 |
110,000 |
100 |
|
12 |
682 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
70,000 |
40,400 |
94,500 |
110,000 |
100 |
|
13 |
683 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
70,000 |
56,500 |
94,500 |
110,000 |
100 |
|
14 |
685 |
Điện di Hemoglobin |
Lần |
400,000 |
0 |
540,000 |
470,000 |
0 |
|
15 |
741 |
Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
16 |
742 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
Lần |
90,000 |
0 |
121,500 |
120,000 |
0 |
|
17 |
744 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
50,000 |
28,000 |
67,500 |
75,000 |
100 |
|
18 |
745 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
19 |
NHO001 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
70,000 |
0 |
94,500 |
100,000 |
0 |
|
20 |
NHO002 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
40,000 |
31,100 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
21 |
DIN004 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
50,000 |
39,100 |
67,500 |
130,000 |
100 |
|
22 |
BOX001 |
Bộ xét nghiệm đông máu tiền phẫu (TS, TQ, APTT, Fibrinogen) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
200,000 |
0 |
|
23 |
TRU001 |
Truyền hồng cầu khối 350ml máu toàn phần (>< tiền máu+công truyền + phản ứng hòa hợp) |
Đơn vị |
2,600,000 |
0 |
3,510,000 |
2,600,000 |
0 |
|
24 |
TRU002 |
Truyền hồng cầu khối 250ml máu toàn phần (>< tiền máu+công truyền + phản ứng hòa hợp) |
Đơn vị |
2,600,000 |
0 |
3,510,000 |
2,600,000 |
0 |
|
25 |
CAN001 |
Cận lâm sàng tiền phẫu |
Lần |
950,000 |
950,000 |
1,282,500 |
1,200,000 |
0 |
|
26 |
NGH002 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
100,000 |
80,800 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
27 |
NGH003 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
100,000 |
80,800 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
28 |
BOX002 |
Bộ xét nghiệm truyền máu [ phản ứng hòa hợp, chéo tại giường, nhóm máu người nhận và người cho ] 1 đơn vị máu |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
250,000 |
0 |
|
29 |
CBC001 |
CBC (Complete blood count ) |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
60,000 |
0 |
|
30 |
CAN002 |
Cận lâm sàng trước sinh ( Thu Phí ) |
Lần |
1,770,000 |
0 |
2,389,500 |
1,770,000 |
0 |
|
31 |
CAN003 |
Cận lâm sàng trước sinh ( BHYT ) |
Lần |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 |
|
32 |
CAN004 |
Cận lâm sàng trước sinh ( BHYT ) Bổ sung |
Lần |
660,000 |
0 |
891,000 |
1,000,000 |
0 |
|
33 |
CAN005 |
Cận lâm sàng trước phẫu thuật phụ khoa ( Thu Phí ) |
Lần |
1,040,000 |
0 |
1,404,000 |
2,000,000 |
0 |
|
34 |
CAN006 |
Cận lâm sàng trước phẫu thuật phụ khoa ( BHYT ) |
Lần |
1 |
1 |
1 |
1 |
100 |
|
35 |
CAN007 |
Cận lâm sàng trước phẫu thuật phụ khoa ( BHYT ) Bổ sung |
Lần |
335,000 |
0 |
452,250 |
500,000 |
0 |
|
36 |
HUY001 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Lần |
150,000 |
69,300 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
37 |
MIE001 |
Miễn dịch huỳnh quang GSP |
Lần |
750,000 |
0 |
1,012,500 |
750,000 |
100 |
|
46. XN MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
9 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
80,000 |
54,400 |
108,000 |
110,000 |
100 |
|
2 |
10 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
90,000 |
59,700 |
121,500 |
130,000 |
100 |
|
3 |
11 |
HBeAb test nhanh |
Lần |
90,000 |
59,700 |
121,500 |
130,000 |
100 |
|
4 |
12 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
100,000 |
54,400 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
5 |
13 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
180,000 |
130,000 |
243,000 |
200,000 |
100 |
|
6 |
14 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
150,000 |
130,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
7 |
15 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Lần |
150,000 |
149,000 |
202,500 |
180,000 |
100 |
|
8 |
16 |
HBsAb test nhanh |
Lần |
90,000 |
57,500 |
121,500 |
130,000 |
0 |
|
9 |
17 |
HBcAb test nhanh |
Lần |
160,000 |
59,700 |
216,000 |
210,000 |
100 |
|
10 |
18 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
120,000 |
74,700 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
11 |
19 |
Rotavirus test nhanh |
Lần |
180,000 |
178,000 |
243,000 |
200,000 |
100 |
|
12 |
639 |
Định lượng Anti HBs (HBsAb) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
180,000 |
0 |
|
13 |
640 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
14 |
641 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
120,000 |
305,000 |
162,000 |
170,000 |
100 |
|
15 |
642 |
HAVAb Total |
Lần |
170,000 |
0 |
229,500 |
220,000 |
0 |
|
16 |
643 |
ĐL HAVAb IgG* |
Lần |
170,000 |
0 |
229,500 |
220,000 |
0 |
|
17 |
644 |
ĐL HAVAb IgM* |
Lần |
170,000 |
0 |
229,500 |
220,000 |
0 |
|
18 |
645 |
ĐL HEV-IgG* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
19 |
646 |
ĐL HEV-IgM* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
20 |
647 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
119,000 |
135,000 |
180,000 |
100 |
|
21 |
648 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
143,000 |
202,500 |
180,000 |
100 |
|
22 |
651 |
CMV- IgG |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
23 |
652 |
CMV-IgM |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
24 |
653 |
HSV 1/2-IgG |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
25 |
654 |
HSV 1/2-IgM |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
26 |
655 |
Chlamydia trachomatis-IgG |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
230,000 |
0 |
|
27 |
656 |
Chlamydia trachomatis-IgM |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
230,000 |
0 |
|
28 |
657 |
Measles-IgG (sởi) |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
250,000 |
0 |
|
29 |
658 |
Measles-IgM (sởi) |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
250,000 |
0 |
|
30 |
659 |
Mumps IgG( Quai bị) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
31 |
660 |
Mumps IgM( Quai bị) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
32 |
661 |
Varicella Zoster IgA (Thủy đậu)* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
33 |
662 |
Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
34 |
663 |
Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
35 |
665 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
36 |
666 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
Lần |
150,000 |
114,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
37 |
672 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
38 |
673 |
HBeAg miễn dịch tự động |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
39 |
674 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
120,000 |
74,700 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
40 |
1011 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Lần |
100,000 |
38,200 |
135,000 |
120,000 |
100 |
|
41 |
678 |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
250,000 |
298,000 |
337,500 |
300,000 |
100 |
|
42 |
679 |
Định lượng H.pylori IgM [máu] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
170,000 |
0 |
|
43 |
796 |
Định lượng H.Pylori IgG [máu] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
180,000 |
0 |
|
44 |
782 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Lần |
150,000 |
238,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
45 |
784 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
90,000 |
65,600 |
121,500 |
130,000 |
100 |
|
46 |
789 |
H. Pylori Ag test nhanh [phân] |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
170,000 |
0 |
|
47 |
676 |
Syphilis Ab (Giang mai) miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
48 |
803 |
Salmonella Widal |
Lần |
150,000 |
178,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
49 |
NTH_9 |
Nhập tổng hợp: Miễn dịch |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
50 |
XET001 |
Anti HIV (test nhanh) |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
51 |
HAV001 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Lần |
220,000 |
0 |
297,000 |
250,000 |
0 |
|
52 |
ANT002 |
Anti dsDNA |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
450,000 |
0 |
|
53 |
XET004 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
54 |
ANT003 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
107,000 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
55 |
ANT004 |
HEV IgM test nhanh |
Lần |
100,000 |
119,000 |
135,000 |
150,000 |
100 |
|
56 |
ANT005 |
HAV IgM test nhanh |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
200,000 |
0 |
|
57 |
H.P002 |
H. pylory Ab test nhanh [máu] |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
140,000 |
0 |
|
58 |
TUB001 |
Tuberculin Ab test nhanh |
lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
130,000 |
0 |
|
59 |
CHL001 |
Chlamydia pneumoniae-IgG |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
230,000 |
0 |
|
60 |
CHL002 |
Chlamydia pneumoniae-IgM |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
230,000 |
0 |
|
61 |
HIV001 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
100,000 |
0 |
|
62 |
KSK017 |
KSK xét nghiệm HAV IgM |
Lần |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
63 |
KSK018 |
KSK xét nghiệm HEV IgM |
Lần |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
64 |
HBE001 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
160,000 |
95,500 |
216,000 |
200,000 |
100 |
|
65 |
XNV002 |
TPHA (Treponema pallidum) |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
66 |
RUB001 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
143,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
67 |
RUB002 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
68 |
HBE002 |
HBeAg miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
95,500 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
69 |
HBC001 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
113,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
70 |
ANG001 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
300,000 |
298,000 |
405,000 |
350,000 |
100 |
|
71 |
ENT001 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
290,000 |
298,000 |
391,500 |
290,000 |
100 |
|
47. XN NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
60 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
50,000 |
27,400 |
67,500 |
95,000 |
100 |
|
2 |
610 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
50,000 |
43,100 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
3 |
614 |
Định lượng Protein niệu 24 giờ |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
110,000 |
0 |
|
4 |
623 |
Đo hoạt độ Amylase [nước tiểu] |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
100,000 |
0 |
|
5 |
686 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
80,000 |
0 |
|
6 |
688 |
Định lượng Protein nước tiểu 24h |
Lần |
70,000 |
0 |
94,500 |
90,000 |
0 |
|
7 |
689 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
180,000 |
0 |
|
8 |
690 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
Lần |
80,000 |
43,100 |
108,000 |
120,000 |
100 |
|
9 |
691 |
Microabumin / Creatinin niệu |
Lần |
70,000 |
0 |
94,500 |
120,000 |
0 |
|
10 |
693 |
Free T3* |
Lần |
85,000 |
0 |
114,750 |
135,000 |
0 |
|
11 |
695 |
Free T4* |
Lần |
85,000 |
0 |
114,750 |
135,000 |
0 |
|
12 |
696 |
TSH* |
Lần |
75,000 |
0 |
101,250 |
125,000 |
0 |
|
13 |
704 |
Cortisol nước tiểu* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
14 |
706 |
Androstenedione* |
Lần |
300,000 |
0 |
405,000 |
400,000 |
0 |
|
15 |
714 |
Anti Cardiolipin IgG* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
16 |
715 |
Anti Cardiolipin IgM* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
17 |
716 |
Anti Phospholipid IgG* |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
18 |
718 |
Beta 2 Glyco protein IgG* |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
650,000 |
0 |
|
19 |
719 |
Beta 2 Glyco protein IgM* |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
650,000 |
0 |
|
20 |
720 |
Β hCG (chẩn đoán thai sớm)* |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
210,000 |
0 |
|
21 |
721 |
Định tính betaHCG (test nhanh) [nước tiểu] |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
10,000 |
0 |
|
22 |
797 |
Định tính Methamphetamine (test nhanh) [nước tiểu] |
Lần |
100,000 |
0 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
23 |
799 |
Xét nghiệm 5 loại ma túy (Herioin, MET, AMP, THC, MDMA) [nước tiểu] |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
24 |
NTH_8 |
Xét nghiệm ma túy cho người lái xe (Heroin, MET, THC, AMP) [nước tiểu] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
25 |
NTH_10 |
Nhập tổng hợp: Nước tiểu |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
26 |
HER001 |
Định tính Heroin (test nhanh) [nước tiểu] |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
130,000 |
0 |
|
27 |
BET001 |
Định lượng Cortisol [nước tiểu 24h] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
180,000 |
0 |
|
50. XN SINH HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
35 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
40,000 |
15,200 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
2 |
36 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
67,500 |
90,000 |
100 |
|
3 |
37 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
4 |
38 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
81,000 |
110,000 |
100 |
|
5 |
39 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
60,000 |
21,500 |
81,000 |
105,000 |
100 |
|
6 |
40 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
7 |
41 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
8 |
42 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
9 |
43 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
40,000 |
0 |
54,000 |
75,000 |
0 |
|
10 |
44 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
11 |
45 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
40,000 |
12,900 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
12 |
46 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
40,000 |
26,900 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
13 |
47 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
14 |
DIE095 |
Điện giải đồ (Na, K, Ca) [Máu] |
Lần |
120,000 |
29,000 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
15 |
48 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
120,000 |
29,000 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
16 |
49 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
17 |
50 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
50,000 |
21,500 |
67,500 |
100,000 |
100 |
|
18 |
51 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
50,000 |
19,200 |
67,500 |
80,000 |
100 |
|
19 |
52 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
170,000 |
0 |
|
20 |
53 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
50,000 |
26,900 |
67,500 |
85,000 |
100 |
|
21 |
54 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
85,000 |
0 |
|
22 |
56 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
23 |
57 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
50,000 |
32,300 |
67,500 |
85,000 |
100 |
|
24 |
58 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
40,000 |
26,900 |
54,000 |
75,000 |
100 |
|
25 |
59 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
40,000 |
21,500 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
26 |
61 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Lần |
40,000 |
15,000 |
54,000 |
80,000 |
100 |
|
27 |
611 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Lần |
75,000 |
26,900 |
101,250 |
125,000 |
100 |
|
28 |
612 |
Độ lọc cầu thận GFR theo MDRD-4 |
Lần |
75,000 |
0 |
101,250 |
125,000 |
0 |
|
29 |
613 |
Độ thanh thải Creaitin theo Cockcroft Gault |
Lần |
90,000 |
0 |
121,500 |
125,000 |
0 |
|
30 |
617 |
Bộ nhồi máu cơ tim [CK-MB, CK-T, Troponin Tsh, GOT] |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
31 |
618 |
Bộ chức năng Gan [AST, ALT, GGT, CHE, ALP] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
32 |
619 |
Bộ chức năng thận [Urea, Creatinin,GFR, MicroAbumin) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
170,000 |
0 |
|
33 |
620 |
Bộ mỡ máu-Bilan Lipid [Choles, Tri, HDL, LDL, VLDL, Lipid] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
170,000 |
0 |
|
34 |
621 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Lần |
200,000 |
80,800 |
270,000 |
230,000 |
100 |
|
35 |
622 |
Định lượng Cetone [máu] |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
200,000 |
0 |
|
36 |
624 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
150,000 |
75,400 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
37 |
625 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
40,000 |
26,900 |
54,000 |
70,000 |
100 |
|
38 |
626 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
70,000 |
26,900 |
94,500 |
110,000 |
100 |
|
39 |
627 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
80,000 |
37,100 |
108,000 |
120,000 |
100 |
|
40 |
628 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Lần |
400,000 |
408,000 |
540,000 |
600,000 |
100 |
|
41 |
629 |
Kháng thể kháng nhân (ANA) test |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
170,000 |
0 |
|
42 |
630 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
100,000 |
80,800 |
135,000 |
125,000 |
100 |
|
43 |
631 |
Định lượng Transferin [Máu] |
Lần |
120,000 |
64,600 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
44 |
632 |
Bộ Marker Tiền Liệt tuyến (PSA, FPSA, CEA) |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
550,000 |
0 |
|
45 |
633 |
ANCA test |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
46 |
634 |
Bộ Marker Vú (CEA, CA15-3, CA 12-5) |
Lần |
650,000 |
0 |
877,500 |
705,000 |
0 |
|
47 |
635 |
Bộ Marker Gan (HCC RISK: AFP+AFP-L3+ PIVKA-II) |
Lần |
1,800,000 |
0 |
2,430,000 |
2,200,000 |
0 |
|
48 |
636 |
Bộ Marker Buồng trứng – tử cung ( HE-4, CA125,CEA, Beta HCG, SCC) |
Lần |
1,200,000 |
0 |
1,620,000 |
1,500,000 |
0 |
|
49 |
637 |
Bộ Marker Phổi (CEA, NSE, Cytra 21-1,Pro GRP) |
Lần |
800,000 |
0 |
1,080,000 |
900,000 |
0 |
|
50 |
638 |
Bộ Marker Đại tràng, Dạ dày (CEA, CA 19-9, CA 72-4, Máu ẩn FOB) |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
600,000 |
0 |
|
51 |
667 |
Định lượng Anti CCP |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
260,000 |
0 |
|
52 |
668 |
Định lượng CRP |
Lần |
60,000 |
53,800 |
81,000 |
110,000 |
100 |
|
53 |
669 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
60,000 |
41,700 |
81,000 |
100,000 |
100 |
|
54 |
670 |
Định tính RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
100,000 |
0 |
|
55 |
671 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
65,000 |
37,700 |
87,750 |
115,000 |
100 |
|
56 |
675 |
ESTRADIOL (E2) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
57 |
684 |
Homocystein total |
Lần |
250,000 |
250,000 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
58 |
697 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Lần |
450,000 |
408,000 |
607,500 |
550,000 |
100 |
|
59 |
698 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
250,000 |
204,000 |
337,500 |
300,000 |
100 |
|
60 |
699 |
Định lượng Chì (Pb) [máu] |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
350,000 |
0 |
|
61 |
700 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
220,000 |
183,000 |
297,000 |
250,000 |
100 |
|
62 |
701 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
Lần |
150,000 |
75,400 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
63 |
702 |
Định lượng LH (Hormon luteinizing) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
180,000 |
0 |
|
64 |
703 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Lần |
150,000 |
91,600 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
65 |
705 |
Định lượng hormon 17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone) |
Lần |
180,000 |
180,000 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
66 |
707 |
Định lượng hormon Testosterone |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
210,000 |
0 |
|
67 |
708 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
Lần |
250,000 |
521,000 |
337,500 |
280,000 |
100 |
|
68 |
709 |
Định lượng FSH (Follicle Stimulating Hormone) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
210,000 |
0 |
|
69 |
710 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
Lần |
160,000 |
75,400 |
216,000 |
200,000 |
100 |
|
70 |
711 |
Định lượng Prolactin |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
210,000 |
0 |
|
71 |
712 |
Định lượng Progesterone |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
210,000 |
0 |
|
72 |
713 |
Định lượng AMH (Anti-Mullerian Hormon) |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
650,000 |
0 |
|
73 |
717 |
Định lượng Lipase [máu] |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
180,000 |
0 |
|
74 |
722 |
TRIPLE TEST [quý 2] |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
550,000 |
0 |
|
75 |
723 |
DOUBLE TEST [Quý 1] |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
550,000 |
0 |
|
76 |
724 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
77 |
725 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose (OGTT) |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
78 |
727 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
Lần |
350,000 |
253,000 |
472,500 |
450,000 |
100 |
|
79 |
733 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Lần |
360,000 |
75,400 |
486,000 |
460,000 |
100 |
|
80 |
735 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
Lần |
200,000 |
175,000 |
270,000 |
240,000 |
100 |
|
81 |
737 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lần |
300,000 |
398,000 |
405,000 |
450,000 |
100 |
|
82 |
747 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine ) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
83 |
748 |
Định lượng PSA toàn phần (total prostate – Specific Antigen) |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
220,000 |
0 |
|
84 |
749 |
Định lượng F-PSA (Free prostate – Specific Antigen) |
Lần |
260,000 |
0 |
351,000 |
300,000 |
0 |
|
85 |
750 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
Lần |
170,000 |
0 |
229,500 |
220,000 |
0 |
|
86 |
751 |
Định lượng CA 125 (Cancer antigen 125) |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
200,000 |
0 |
|
87 |
752 |
Định lượng HE4 (Human epididymal protein 4) |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
550,000 |
0 |
|
88 |
753 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
200,000 |
0 |
|
89 |
754 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrat Antigen 19-9) |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
200,000 |
0 |
|
90 |
755 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
200,000 |
0 |
|
91 |
756 |
Định lượng Beta2 Microglobulin |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
92 |
757 |
Điện di Protein [máu] |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
400,000 |
0 |
|
93 |
758 |
Định lượng NSE (Neuron specific enolase) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
94 |
759 |
Định lượng Cyfra 21-1 |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
200,000 |
0 |
|
95 |
760 |
Định lượng SCC (squamous cell carcinoma antigen) |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
96 |
DIN001 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
120,000 |
64,600 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
97 |
DIN002 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
120,000 |
64,600 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
98 |
DIN003 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
120,000 |
59,200 |
162,000 |
150,000 |
100 |
|
99 |
692 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
100,000 |
64,600 |
135,000 |
130,000 |
100 |
|
100 |
694 |
Định lượng Magnesium /blood (Mg) |
Lần |
50,000 |
50,000 |
67,500 |
60,000 |
100 |
|
101 |
NTH_7 |
Nhập tổng hợp: Sinh hóa |
Lần |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
100 |
|
102 |
DIN005 |
Định lượng Lipid toàn phần [Máu] |
Lần |
40,000 |
0 |
54,000 |
90,000 |
0 |
|
103 |
HCG001 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
160,000 |
86,200 |
216,000 |
200,000 |
100 |
|
104 |
ANT001 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose sau ăn 2 giờ |
Lần |
80,000 |
0 |
108,000 |
80,000 |
0 |
|
105 |
NON002 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
180,000 |
32,300 |
243,000 |
230,000 |
0 |
|
106 |
AMO001 |
Đồng (Cu – copper) |
Lần |
110,000 |
110,000 |
148,500 |
150,000 |
100 |
|
107 |
HER002 |
Định lượng Heroin/Morphin [Máu] |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
170,000 |
0 |
|
108 |
NGH001 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose chẩn đoán ĐTĐ thai kỳ (75g) |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
109 |
CAT072 |
Định lượng Catecholamines [(adrenaline (Epinephrine)+ noradrenaline(norepinephrine)+ dopamine)] – nước tiểu 24h |
Lần |
900,000 |
0 |
1,215,000 |
1,200,000 |
0 |
|
110 |
DIN012 |
Định lượng IgE |
Lần |
160,000 |
160,000 |
216,000 |
160,000 |
0 |
|
111 |
AIH002 |
AIH screening (SMA IFT, IKM-1 IFT, F-actin IFT, AMA IFT) (sàng lọc viêm gan tự miễn) |
Lần |
1,600,000 |
1,600,000 |
2,160,000 |
1,800,000 |
0 |
|
112 |
ANT006 |
Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase) |
Lần |
250,000 |
250,000 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
113 |
DIN014 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lần |
100,000 |
96,900 |
135,000 |
150,000 |
0 |
|
114 |
CAL001 |
Định lượng Calcitonin (Thyrocalcitonin) |
Lần |
200,000 |
200,000 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
115 |
SH084 |
Định lượng bổ thể C3 (complement 3) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
116 |
SH085 |
Định lượng bổ thể C4 (complement 4) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
200,000 |
0 |
|
117 |
DIN006 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Lần |
150,000 |
75,400 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
118 |
XET006 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
Lần |
180,000 |
115,000 |
243,000 |
220,000 |
100 |
|
119 |
DIN007 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
350,000 |
278,000 |
472,500 |
400,000 |
100 |
|
120 |
DIN008 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
150,000 |
37,700 |
202,500 |
200,000 |
100 |
|
121 |
DIN009 |
PSC Screening (Atypical pANCA IFT, Atypical cANCA IFT (sàng lọc viêm đường mật xơ hóa nguyên phát) |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,620,000 |
1,500,000 |
0 |
|
122 |
DIE089 |
Điện di Protein [máu] |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
350,000 |
0 |
|
123 |
DIN010 |
Chai Glucose 30%+ 1 lần xét nghiệm Glucose ( chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ) |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
60,000 |
0 |
|
124 |
EST001 |
Ceruloplasmine (đồng kết hợp protein) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
150,000 |
0 |
|
125 |
DIN011 |
Định lượng CA 125 (Cancer antigen 125) |
Lần |
160,000 |
0 |
216,000 |
180,000 |
0 |
|
126 |
ANT007 |
Anti ICA (Islet cell Autoantibody) |
Lần |
250,000 |
250,000 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
127 |
DIN013 |
Định lượng Insulin [máu] |
Lần |
150,000 |
150,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
51. XN SINH HỌC PHÂN TỬ/GIẢI PHẪU |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
664 |
EBV-DNA |
Lần |
1,200,000 |
0 |
1,620,000 |
1,500,000 |
0 |
|
2 |
677 |
HSV DNA 1/2 (PCR) |
Lần |
450,000 |
0 |
607,500 |
500,000 |
0 |
|
3 |
726 |
HBV- DNA định lượng |
Lần |
750,000 |
0 |
1,012,500 |
900,000 |
0 |
|
4 |
728 |
HBV Genotype |
Lần |
750,000 |
0 |
1,012,500 |
900,000 |
0 |
|
5 |
729 |
HBV kháng Adefovir* |
Lần |
850,000 |
0 |
1,147,500 |
1,000,000 |
0 |
|
6 |
730 |
HBV kháng Lamivudin* |
Lần |
850,000 |
0 |
1,147,500 |
1,000,000 |
0 |
|
7 |
731 |
HCV- RNA định tính |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
650,000 |
0 |
|
8 |
732 |
HCV- RNA định lượng |
Lần |
750,000 |
0 |
1,012,500 |
900,000 |
0 |
|
9 |
734 |
HCV Genotype |
Lần |
900,000 |
0 |
1,215,000 |
1,050,000 |
0 |
|
10 |
736 |
PCR Lao (đàm, dịch, mô,..) |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
450,000 |
0 |
|
11 |
738 |
HPV – PCR định tính |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
450,000 |
0 |
|
12 |
739 |
HPV-PCR genotype |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
650,000 |
0 |
|
13 |
740 |
PCR Chlamydia* |
Lần |
350,000 |
0 |
472,500 |
450,000 |
0 |
|
14 |
743 |
Tế bào cổ tử cung Papmear |
Lần |
120,000 |
0 |
162,000 |
150,000 |
0 |
|
15 |
746 |
Giải phẫu bệnh/FNA |
Lần |
550,000 |
0 |
742,500 |
600,000 |
0 |
|
16 |
NTH_43 |
Nhập tổng hợp: XN Sinh học phân tử |
Lần |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|
17 |
LIQ001 |
Thinprep pap |
Lần |
650,000 |
0 |
877,500 |
700,000 |
0 |
|
18 |
CEL001 |
Cell-Prep Pap |
Lần |
500,000 |
0 |
675,000 |
600,000 |
0 |
|
52. XN VI KÝ SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
492 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
50,000 |
35,800 |
67,500 |
95,000 |
100 |
|
2 |
493 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
30,000 |
38,200 |
40,500 |
80,000 |
100 |
|
3 |
494 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
45,000 |
41,700 |
60,750 |
95,000 |
100 |
|
4 |
495 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
50,000 |
41,700 |
67,500 |
80,000 |
100 |
|
5 |
615 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Lần |
50,000 |
41,700 |
67,500 |
70,000 |
100 |
|
6 |
616 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
50,000 |
41,700 |
67,500 |
70,000 |
100 |
|
7 |
649 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
8 |
650 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
9 |
761 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
10 |
762 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
11 |
763 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
12 |
764 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
13 |
765 |
Amip (E.histolytica) Ab (Amip Gan phổi) miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
14 |
766 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
15 |
767 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
190,000 |
100 |
|
16 |
768 |
Paragonimus (Sán lá Phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
17 |
769 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
190,000 |
100 |
|
18 |
770 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
298,000 |
202,500 |
190,000 |
100 |
|
19 |
771 |
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa người) |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
20 |
772 |
Ascaris lumbricoides IgM ( Giun đũa) miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
21 |
773 |
Clonorchis sinensis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
22 |
774 |
Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ) IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
23 |
775 |
Angiostrongylus cantonensis (giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150,000 |
0 |
202,500 |
190,000 |
0 |
|
24 |
776 |
Cấy đàm+Kháng sinh đồ |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
200,000 |
0 |
|
25 |
777 |
Cấy mủ+Kháng sinh đồ |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
200,000 |
0 |
|
26 |
778 |
Cấy dịch+kháng sinh đồ |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
200,000 |
0 |
|
27 |
779 |
Cấy phân+ Kháng sinh đồ |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
200,000 |
0 |
|
28 |
787 |
Soi tìm nấm (da, dịch) |
Lần |
50,000 |
0 |
67,500 |
100,000 |
0 |
|
29 |
788 |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
60,000 |
41,700 |
81,000 |
100,000 |
100 |
|
30 |
791 |
Panel dị ứng 1 (Việt)* |
Lần |
1,050,000 |
0 |
1,417,500 |
1,200,000 |
0 |
|
31 |
792 |
Panel dị ứng 2 * |
Lần |
1,050,000 |
0 |
1,417,500 |
1,200,000 |
0 |
|
32 |
793 |
Panel dị ứng 3* |
Lần |
1,050,000 |
0 |
1,417,500 |
1,200,000 |
0 |
|
33 |
794 |
Cấy phân (tìm Tả, Lỵ, Thương hàn) [khám sức khỏe công ty] |
Lần |
180,000 |
0 |
243,000 |
250,000 |
0 |
|
34 |
802 |
Tinh dịch đồ (theo tiêu chuẩn 2010) |
Lần |
200,000 |
0 |
270,000 |
250,000 |
0 |
|
35 |
SOI001 |
Xét nghiệm phân tìm Ký sinh trùng đưởng ruột (soi tưới) |
lần |
35,000 |
0 |
47,250 |
85,000 |
0 |
|
36 |
TEB001 |
Cấy Nước tiểu+ kháng sinh đồ |
Lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
300,000 |
0 |
|
37 |
XET002 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
75,000 |
68,000 |
101,250 |
125,000 |
100 |
|
38 |
NHU001 |
Nhuộm soi gram (dịch) |
Lần |
60,000 |
0 |
81,000 |
90,000 |
0 |
|
39 |
NHU002 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Lần |
60,000 |
68,000 |
81,000 |
100,000 |
100 |
|
40 |
CAY001 |
Cấy máu + Kháng sinh đồ |
lần |
250,000 |
0 |
337,500 |
200,000 |
0 |
|
41 |
XET003 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
60,000 |
41,700 |
81,000 |
100,000 |
100 |
|
42 |
BOG001 |
Bộ giun sán hay gặp (ToxoP, Toxoc, Strongy, Echino, Gnathos) |
Lần |
580,000 |
0 |
783,000 |
680,000 |
0 |
|
43 |
TES001 |
Test hơi thở C14 H.pylory |
Lần |
480,000 |
0 |
648,000 |
480,000 |
0 |
|
44 |
KSK019 |
KSK Xét nghiệm soi tươi phân |
Lần |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
45 |
KSK020 |
KSK xét nghiệm cấy phân |
Lần |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
46 |
TOX001 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
47 |
TOX002 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
Lần |
150,000 |
119,000 |
202,500 |
150,000 |
100 |
|
48 |
CHL003 |
Chlamydia test nhanh |
Lần |
120,000 |
120,000 |
162,000 |
120,000 |
0 |
|
49 |
MEA001 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
300,000 |
252,000 |
405,000 |
300,000 |
100 |
|