1 |
Kiểm tra lâm sàng tổng quát |
 |
 |
 |
2 |
Khám vú |
|
|
 |
3 |
Khám phụ khoa |
|
|
 |
4 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 24 thông số |
 |
 |
 |
5 |
Nhóm máu ABO & Rh) |
 |
 |
 |
6 |
Ferritin Máu |
 |
 |
 |
7 |
Sắt huyết thanh |
 |
 |
 |
8 |
Ion đồ |
 |
 |
 |
9 |
TSH, FT3, FT4 |
 |
 |
 |
10 |
Cholesterol toàn phần |
 |
 |
 |
11 |
HDL Cholesterol |
 |
 |
 |
12 |
LDL Cholesterol |
 |
 |
 |
13 |
Triglycerides |
 |
 |
 |
14 |
Đường huyết lúc đói |
 |
 |
 |
15 |
Creatinine trong máu |
 |
 |
 |
16 |
Lượng microalbumin trong nước tiều |
 |
 |
 |
17 |
Aspartate Aminotransferase (AST/SGOT) |
 |
 |
 |
18 |
Alanine Aminotransferase (ALT/SGPT) |
 |
 |
 |
19 |
Gamma-Glutamyltransferase (GGT/SGGT) |
 |
 |
 |
20 |
Bilirubin toàn phần |
 |
 |
 |
21 |
Bilirubin trực tiếp |
 |
 |
 |
22 |
Bilirubin gián tiếp |
 |
 |
 |
23 |
Protein toàn phần |
 |
 |
 |
24 |
Albumin Máu |
 |
 |
 |
25 |
Định lượng Canxi (máu) |
 |
 |
 |
26 |
Uric Acid Máu |
 |
 |
 |
27 |
Tầm soát ung thư gan (AFP) miễn dịch tự động |
 |
 |
 |
28 |
CYFRA 21-1 (Ung thư phổi) |
 |
 |
 |
29 |
CEA (Đại trực tràng) |
 |
 |
 |
30 |
CA72.4 (Ung thư dạ dày) |
 |
 |
 |
31 |
CA19.9 (Tầm soát ung thư Tụy) |
 |
 |
 |
32 |
CALCITONIN (Ung thư Tuyến giáp) |
 |
 |
 |
33 |
CA 125 (Female) (Tầm soát ung thư buồng trứng) |
|
 |
 |
34 |
HPV – PCR (Ung thư cổ tử cung) |
|
 |
 |
35 |
PSA (Male) (Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến) |
 |
|
|
36 |
CA 15.3 (Female) (Tầm soát ung thư vú) |
|
 |
 |
37 |
PAP -smear |
|
|
 |
38 |
Soi tươi/ nhuộm huyết trắng |
 |
 |
 |
39 |
Giun đũa chó (Toxocara Canis) |
 |
 |
 |
40 |
HbsAg miễn dịch tự động (Nhiễm Virus VGB) |
 |
 |
 |
41 |
HbsAb định lượng (Kháng thể Virus VGB) |
 |
 |
 |
42 |
HCV-ab miễn dịch tự động |
 |
 |
 |
43 |
Tổng phân tích nước tiểu |
 |
 |
 |
44 |
Chụp XQuang phổi |
 |
 |
 |
45 |
Siêu âm bụng tổng quát |
 |
 |
 |
46 |
Siêu âm định lượng chức năng gan |
 |
 |
 |
47 |
Siêu âm tim |
 |
 |
 |
48 |
Siêu âm tuyến giáp |
 |
 |
 |
49 |
Siêu âm tuyến vú |
|
 |
 |
50 |
Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
 |
51 |
Điện tâm đồ |
 |
 |
 |
52 |
Đo loãng xương gót chân |
 |
 |
 |
GIÁ GÓI |
5.550.000 VND |
5.850.000 VND |
6.500.000 VND |
GIÁ CHIẾT KHẤU 20% |
4.440.000 VND |
4.680.000 VND |
5.200.000 VND |